Ôn tập môn thuế
Số trang: 4
Loại file: pdf
Dung lượng: 49.64 KB
Lượt xem: 18
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu tham khảo ôn tập môn thuế
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ôn tập môn thuếBài 1: Cty TNHH Thiên Trang, n p thu theo phương pháp kh u tr thuTrong tháng 03/2010 có các s li u như sau:I. Thông tin chung:1. Thu GTGT còn ñư c kh u tr kỳ trư c chuy n sang: 2 .000.000 ñ2. S n xu t kinh doanh 2 m t hàng: Theo lu t thu quy ñ nh M t hàng X ch u thu GTGTv i thu su t 5%, m t hàng Y ch u thu GTGT v i thu su t 10%3. Doanh nghi p có ñ y ñ hóa ñơn ch ng t theo quy ñ nhII. Tình hình bán hàng (Căn c vào hóa ñơn GTGT)1) Hóa ñơn th nh t: Doanh s bán chưa thu m t hàng X 200.000.000 ñ, thu GTGT10.000.000 ñ2) Hóa ñơn th hai: Doanh s bán chưa thu m t hàng X 50.000.000 ñ, thu GTGT5.000.000 ñ3) Hóa ñơn th ba: Doanh s bán chưa thu m t hàng Y 400.000.000 ñ, thu GTGT40.000.000 ñ4) Hóa ñơn th tư: Doanh s bán chưa thu m t hàng Y 80.000.000 ñ, thu GTGT4.000.000 ñ5) Hóa ñơn th năm: Bán cho doanh nghi p ch xu t m t hàng Y, doanh s bán chưathu 100.000.000 ñIII. Tình mua hàng1) Hóa ñơn GTGT, doanh s bán ñã có thu GTGT là 330.000.000 ñ, thu su t thuGTGT 10%, thanh toán b ng chuy n kho n2) Hóa ñơn GTGT, s lư ng 1 t , doanh s bán chưa thu 18.000.000ñ, thu su t thuGTGT 10%, thanh toán b ng ti n m t3) Hóa ñơn bán hàng thông thư ng, doanh s bán ñã có thu GTGT là 165.000.000 ñ,thu su t thu GTGT là 10%4) Biên lai n p thu nh p kh u, thu GTGT ghi trên biên lai là 25.000.000 ñ, n p b ngti n m t5) Hóa ñơn GTGT, s lư ng 1 t , doanh s bán ñã bao g m thu GTGT 24.150.000ñ,thu su t thu GTGT 5%, thanh toán b ng ti n m t6) Hóa ñơn GTGT, s lư ng 1 t , doanh s bán chưa thu 30.000.000ñ, thu su t thuGTGT 10%, thanh toán: 30% b ng chuy n kho n, 20% b ng ti n m t, 10% theo hìnhth c bù tr công n phù h p v i h p ñ ng mua hàng, 40% theo hình th c bù tr công nkhông phù h p v i h p ñ ng mua hàng7) Nh p kh u m t lô hàng, thu GTGT lô hàng là 30.000.000 ñ, doanh nghi p ñư c ânh n thu 30 ngày, nên chưa n p thu GTGTYêu c u: Căn c vào lu t thu GTGT tính thu GTGT ph i n p trong tháng 03/2010Bài 2: Trong năm tính thu 2009, Cty CP An Pha có các s li u v thu như sau:I. Doanh thu bán hàng1) Doanh thu bán trong nư c 900.000.000 ñ2) Doanh thu xu t kh u 700.000. 000 ñII. Chi phí s n xu t kinh doanh trong kỳ1) ð nh m c s n xu t s n ph m nguyên v t li u chính là 0,8kg/SP, trong năm doanhnghi p xu t kho 32.000 kg ñ s n xu t s n ph m, ñơn giá 18.000ñ/kg2) ð nh m c s n xu t s n ph m nguyên v t li u ph là 1,2kg/SP, trong năm doanh nghi pxu t kho 23.000 kg ñ s n xu t s n ph m, ñơn giá 5.000ñ/kg3) Kh u hao TSCð trong năm g m:a) B ph n qu n lý phân xư ng: 200.000.000 ñ, trong ñó TSCð trích kh u hao vư tkhung B Tài Chính 25.000.000 ñb) B ph n qu n lý doanh nghi p: 160.000.000 ñ, trong ñó TSCð thuê tài chính60.000.000 ñ, TSCð thuê ho t ñ ng 20.000.000 ñc) B ph n qu n lý bán hàng: 80.000.000 ñ, trong ñó TSCð ñã h t h n kh u hao10.000.000 ñ4) Ti n lương và các kho n trích theo lương trong năm g m:a) B ph n qu n lý phân xư ng: 180.000.000 ñ, trong ñó ti n lương công nhân s n xu tt ý b vi c 30.000.000 ñb) B ph n qu n lý doanh nghi p: 60.000.000 ñ, trong ñó các kho n trích theo lương vư tm c quy ñ nh là 10.000.000 ñb) B ph n qu n lý bán hàng: 120.000.000 ñ, trong ñó ti n thư ng l 30/4 là 20.000.000ñ5) Chi phí khác cho s n xu t là 100.000.000 ñ, cho b ph n qu n lý là 70.000.000 ñ6) Chi ph t vi ph m giao thông 2.000.000 ñ, vi ph m h p ñ ng kinh t 10.000.000 ñIII. Tài li u khác1) Thu nh p khác 50.000.000 ñ2) Thu nh p mi n thu 30.000.000 ñ3) Lãi năm 2008 chuy n sang là 50.000.000 ñIV. Thông tin b sung- Doanh nghi p không có t n kho ñ u kỳ, không có t n kho cu i kỳ- Trong năm doanh nghi p s n xu t ñư c 24.000 s n ph m- Thu su t thu TNDN 25%Bài 3: Cty TNHH M t Thành Viên Kim Th y, n p thu theo phương pháp kh u tr thuTrong tháng 04/2010 có các s li u như sau:I. Thông tin chung:1. Thu GTGT còn ñư c kh u tr kỳ trư c chuy n sang: 2 .000.000 ñ2. S n xu t kinh doanh 2 m t hàng: Theo lu t thu GTGT quy ñ nh M t hàng X ch u thuGTGT v i thu su t 5%, m t hàng Y ch u thu GTGT v i thu su t 10%3. Doanh nghi p có ñ y ñ hóa ñơn, ch ng t theo quy ñ nh, hàng xu t kh u ñ ñi u ki náp d ng thu su t 0%II. Tình hình bán hàng (Căn c vào hóa ñơn GTGT)1. M t hàng X 1.1) Hóa ñơn th nh t: Doanh s bán ñã có thu GTGT 440.000.000 ñ, doanh nghi p l p hóa ñơn GTGT ghi thu su t 10% 1.2) Hóa ñơn th hai: Doanh s bán chưa thu GTGT là 60.000.000 ñ, doanh nghi p l p hóa ñơn GTGT ghi thu su t 5% 1.3) Hóa ñơn th ba: Xu t kh u tr c ti p tr giá CIF lô hàng là 300.000.000 ñ, Chi phí b o hi m và v n t i qu c t là 10.000.000 ñ, doanh nghi p l p hóa ñơn theo thu su t quy ñ nh t i lu t thu GTGT2. M t hàng Y 2.1) Hóa ñơn th tư: Doanh s bán ñã có thu GTGT là 185.000.000 ñ, doanh nghi p l p hóa ñơn GTGT ghi thu su t 10% 2.2) Hóa ñơn th năm: Doanh s bán ñã có thu GTGT là 60.000.000.000 ñ, doanh nghi p l p hóa ñơn GTGT ghi thu su t 5% 2.3) Hóa ñơn th sáu: Bán cho doanh nghi p ch xu t m t hàng Y, doanh s bán chưa thu 80. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ôn tập môn thuếBài 1: Cty TNHH Thiên Trang, n p thu theo phương pháp kh u tr thuTrong tháng 03/2010 có các s li u như sau:I. Thông tin chung:1. Thu GTGT còn ñư c kh u tr kỳ trư c chuy n sang: 2 .000.000 ñ2. S n xu t kinh doanh 2 m t hàng: Theo lu t thu quy ñ nh M t hàng X ch u thu GTGTv i thu su t 5%, m t hàng Y ch u thu GTGT v i thu su t 10%3. Doanh nghi p có ñ y ñ hóa ñơn ch ng t theo quy ñ nhII. Tình hình bán hàng (Căn c vào hóa ñơn GTGT)1) Hóa ñơn th nh t: Doanh s bán chưa thu m t hàng X 200.000.000 ñ, thu GTGT10.000.000 ñ2) Hóa ñơn th hai: Doanh s bán chưa thu m t hàng X 50.000.000 ñ, thu GTGT5.000.000 ñ3) Hóa ñơn th ba: Doanh s bán chưa thu m t hàng Y 400.000.000 ñ, thu GTGT40.000.000 ñ4) Hóa ñơn th tư: Doanh s bán chưa thu m t hàng Y 80.000.000 ñ, thu GTGT4.000.000 ñ5) Hóa ñơn th năm: Bán cho doanh nghi p ch xu t m t hàng Y, doanh s bán chưathu 100.000.000 ñIII. Tình mua hàng1) Hóa ñơn GTGT, doanh s bán ñã có thu GTGT là 330.000.000 ñ, thu su t thuGTGT 10%, thanh toán b ng chuy n kho n2) Hóa ñơn GTGT, s lư ng 1 t , doanh s bán chưa thu 18.000.000ñ, thu su t thuGTGT 10%, thanh toán b ng ti n m t3) Hóa ñơn bán hàng thông thư ng, doanh s bán ñã có thu GTGT là 165.000.000 ñ,thu su t thu GTGT là 10%4) Biên lai n p thu nh p kh u, thu GTGT ghi trên biên lai là 25.000.000 ñ, n p b ngti n m t5) Hóa ñơn GTGT, s lư ng 1 t , doanh s bán ñã bao g m thu GTGT 24.150.000ñ,thu su t thu GTGT 5%, thanh toán b ng ti n m t6) Hóa ñơn GTGT, s lư ng 1 t , doanh s bán chưa thu 30.000.000ñ, thu su t thuGTGT 10%, thanh toán: 30% b ng chuy n kho n, 20% b ng ti n m t, 10% theo hìnhth c bù tr công n phù h p v i h p ñ ng mua hàng, 40% theo hình th c bù tr công nkhông phù h p v i h p ñ ng mua hàng7) Nh p kh u m t lô hàng, thu GTGT lô hàng là 30.000.000 ñ, doanh nghi p ñư c ânh n thu 30 ngày, nên chưa n p thu GTGTYêu c u: Căn c vào lu t thu GTGT tính thu GTGT ph i n p trong tháng 03/2010Bài 2: Trong năm tính thu 2009, Cty CP An Pha có các s li u v thu như sau:I. Doanh thu bán hàng1) Doanh thu bán trong nư c 900.000.000 ñ2) Doanh thu xu t kh u 700.000. 000 ñII. Chi phí s n xu t kinh doanh trong kỳ1) ð nh m c s n xu t s n ph m nguyên v t li u chính là 0,8kg/SP, trong năm doanhnghi p xu t kho 32.000 kg ñ s n xu t s n ph m, ñơn giá 18.000ñ/kg2) ð nh m c s n xu t s n ph m nguyên v t li u ph là 1,2kg/SP, trong năm doanh nghi pxu t kho 23.000 kg ñ s n xu t s n ph m, ñơn giá 5.000ñ/kg3) Kh u hao TSCð trong năm g m:a) B ph n qu n lý phân xư ng: 200.000.000 ñ, trong ñó TSCð trích kh u hao vư tkhung B Tài Chính 25.000.000 ñb) B ph n qu n lý doanh nghi p: 160.000.000 ñ, trong ñó TSCð thuê tài chính60.000.000 ñ, TSCð thuê ho t ñ ng 20.000.000 ñc) B ph n qu n lý bán hàng: 80.000.000 ñ, trong ñó TSCð ñã h t h n kh u hao10.000.000 ñ4) Ti n lương và các kho n trích theo lương trong năm g m:a) B ph n qu n lý phân xư ng: 180.000.000 ñ, trong ñó ti n lương công nhân s n xu tt ý b vi c 30.000.000 ñb) B ph n qu n lý doanh nghi p: 60.000.000 ñ, trong ñó các kho n trích theo lương vư tm c quy ñ nh là 10.000.000 ñb) B ph n qu n lý bán hàng: 120.000.000 ñ, trong ñó ti n thư ng l 30/4 là 20.000.000ñ5) Chi phí khác cho s n xu t là 100.000.000 ñ, cho b ph n qu n lý là 70.000.000 ñ6) Chi ph t vi ph m giao thông 2.000.000 ñ, vi ph m h p ñ ng kinh t 10.000.000 ñIII. Tài li u khác1) Thu nh p khác 50.000.000 ñ2) Thu nh p mi n thu 30.000.000 ñ3) Lãi năm 2008 chuy n sang là 50.000.000 ñIV. Thông tin b sung- Doanh nghi p không có t n kho ñ u kỳ, không có t n kho cu i kỳ- Trong năm doanh nghi p s n xu t ñư c 24.000 s n ph m- Thu su t thu TNDN 25%Bài 3: Cty TNHH M t Thành Viên Kim Th y, n p thu theo phương pháp kh u tr thuTrong tháng 04/2010 có các s li u như sau:I. Thông tin chung:1. Thu GTGT còn ñư c kh u tr kỳ trư c chuy n sang: 2 .000.000 ñ2. S n xu t kinh doanh 2 m t hàng: Theo lu t thu GTGT quy ñ nh M t hàng X ch u thuGTGT v i thu su t 5%, m t hàng Y ch u thu GTGT v i thu su t 10%3. Doanh nghi p có ñ y ñ hóa ñơn, ch ng t theo quy ñ nh, hàng xu t kh u ñ ñi u ki náp d ng thu su t 0%II. Tình hình bán hàng (Căn c vào hóa ñơn GTGT)1. M t hàng X 1.1) Hóa ñơn th nh t: Doanh s bán ñã có thu GTGT 440.000.000 ñ, doanh nghi p l p hóa ñơn GTGT ghi thu su t 10% 1.2) Hóa ñơn th hai: Doanh s bán chưa thu GTGT là 60.000.000 ñ, doanh nghi p l p hóa ñơn GTGT ghi thu su t 5% 1.3) Hóa ñơn th ba: Xu t kh u tr c ti p tr giá CIF lô hàng là 300.000.000 ñ, Chi phí b o hi m và v n t i qu c t là 10.000.000 ñ, doanh nghi p l p hóa ñơn theo thu su t quy ñ nh t i lu t thu GTGT2. M t hàng Y 2.1) Hóa ñơn th tư: Doanh s bán ñã có thu GTGT là 185.000.000 ñ, doanh nghi p l p hóa ñơn GTGT ghi thu su t 10% 2.2) Hóa ñơn th năm: Doanh s bán ñã có thu GTGT là 60.000.000.000 ñ, doanh nghi p l p hóa ñơn GTGT ghi thu su t 5% 2.3) Hóa ñơn th sáu: Bán cho doanh nghi p ch xu t m t hàng Y, doanh s bán chưa thu 80. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
kế toán giáo dục đào tạo bài tập thuế tài liệu thuế tham khảo tài liệu ôn tập thuếGợi ý tài liệu liên quan:
-
MẪU ĐƠN XIN XÉT TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ TỈNH
2 trang 193 0 0 -
MẪU ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP dạy thêm học thêm ngoài nhà trường
3 trang 188 1 0 -
20 trang 183 0 0
-
BÁO CÁO KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
33 trang 180 0 0 -
tài liệu môn Kinh tế vĩ mô_chương 1
10 trang 174 0 0 -
QUYẾT ĐỊNH Về việc ban hành và công bố bốn (04) chuẩn mực kế toán Việt Nam (đợt 5)
61 trang 161 0 0 -
Quyết định cấu trúc vốn trong thực tiễn
trang 149 0 0 -
5 trang 138 0 0
-
Báo cáo thực tập tốt nghiệp môn Điện - Điện tử: Thiết lập hệ thống mạng
25 trang 137 0 0 -
HỆ THỐNG CHUẨN MỰC KẾ TOÁN- CHUẨN MỰC SỐ 2- HÀNG TỒN KHO
6 trang 129 0 0