Danh mục

Ôn tập toán lớp 10: Bài tập phương trình và bất phương trình chứa căn

Số trang: 9      Loại file: pdf      Dung lượng: 155.46 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (9 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài tập ôn tập Toán lớp 10: Phương trình và bất phương trình chứa căn có bài giải để các bạn dễ hình dung hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn khi tìm hiểu đến phần này, mời các bạn tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ôn tập toán lớp 10: Bài tập phương trình và bất phương trình chứa cănBÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂNBµi1: Gi¶i c¸c ph¬ng tr×nh : 1) x  1  8  3x  1 2) x 2  2 x  4  2-x 3) 3x 2  9 x  1  x-2 4) 3x 2  9 x  1  x-2 5) 3x  7- x  1  2 6) x 2  x  5  x 2  8 x  4  5Bµi2: Gi¶i c¸c bÊt ph¬ng tr×nh sau: 1) x 2  x  12  7-x 2) 21-4x-x 2  x  3 3) 1-x  2x 2  3 x  5  0 4) x 2  3 x  10  x-2 5) 3 -x 2  x  6  2(2x-1)  0 6) 3x 2  13 x  4  2-x  0 7) x  3- 7-x  2x-8 8) 2x  3  x  2  1 9) 2x  x 2  1  x  1 10) 2-x  7-x - -3-2x 4 11) 11-x - x-1  2 12) - 2-x  2 2-x x 2  16 5 13)  x-3  14) 1-4x  2x  1 x3 x-3 1 3 1 1 1 1 4 3 16)   - 17) -   x2 4 x 2 x 2 x2 4 18) 3 x  5  3 x  6  3 2x  11 19) 3 x  1  3 3x  1  3 2x  1 20) 3 x 1  3 x  2  3 x  3  0 21) 3 1  x  3 1- x  2 23)  x  3  x 2  4  x 2  9 24) x 2  4x  3  2x 2  3x  1  x  125) x 2  3x  2  x 2  6x  5  2x 2  9x  726) x 2  3x  2  x 2  4x  3  2 x 2  5x  4 127) 3  x  x 1  28) 3x +1  2x -3 229) x2 - 4x +3 < 2x 2 - 10x + 11 30) x2 - x - 1  3 - x31) 4 - 1 - x > 2-x 32) x + 3 < 1 - x33) x2 + x - 6 < x - 1 34) 5x2 + 61x < 4x + 235) 2x - 1  2x - 3 36) x2 + 6x + 8  2x + 337) x2 - 4x - 12  x - 4 38) x - 3. x + 1 + 3 > 039) x2 - 3x - 10 < x - 2 40) x2 - 16  2x - 741) 2x2 - 1 > 1 - x 42) x2 - 5x - 14  2x - 143) x2 - x - 12  x - 1 44) x2 - 4x - 12  2 x  345) -x2 - 8x -12 > x + 4 46) -x2 + 6x - 5 > 8 - 2x47) x2 + 4x - 5 > x 48) (x2 - x)2 > x - 249) x 4  2 x 2  1 > 1 - x 50) x2 - 3x + 2 > 2x - 551) x2 - 4x + 5 + 2x  3 52) (x + 1)(4 - x) > x - 253) -x2 +6x -5 > 8- 2x 54) 2x2 - 6x + 1 - x + 2 > 0 2 - x + 4x -3 2x - 455) 2 56) > 1 x 2 x - 3x - 10 x+5 51- 2x - x257) 1 62) x - 1 - x - 2 > x -3 x+263) 3x + 4 + x - 3  4x + 9 64) 5x - 1 - 3x - 2 - x - 1 > 065) x + 3  2x - 8 + 7 - x 66) x + 5 - x + 4 > x + 367) 5x - 1 - x - 1 > 2x - 4 68) 4 - x2 + 1- x2 < 269) x 4 +x2 -1 + x 4 -x2 +1  2x2 70) x+3 - x-1< x-271) x+1 - x-1  x 72) 5x+1 - 4x-1  3 x73) x+1 > 3- x+4 74) x+2 - 3-x < 5-2x75) x2 +x+1+ x2 - x+1  2x2 +6x+2 76) 6x + 1 - 2x + 3 < 8x - 4x + 277) x + x + 9  x + 1 + x + 4 78) 3 12 - x + 3 14 + x  279) 3 4-x +3 x+8  2 80) x 1 - x2 < 0 9x2 - 481)  0 82)  2x - 5 2x2 - 5x + 2  0 2 5x - 1 (x-1)83) (x2 - 4x + 3) x2 - 4 > 0 84) x(x + 2)  0 (x-2)285) (x2 - 3x) 2x2 - 3x - 2  0 86) ( x  2) x2 + 4  x2 - 4 3(4x2 -9)87)  2x +3 88) (x - 3) x2 + 4  x2 -9 2 3x - 3 9x2 - 489)  3x+2 90) x(x - 4) 4x - x 2  4 - (2 - x)2 2 5x - 1 x2 x291) - 3x - 2  1 - x 92) x 2 - x - 4 + 4 - x2  3x - 2 2 - 4 - x2 x+3 x293) 4x+1 - 3x-2  94) 3x2 - 2x +1 - 25 - x2  ...

Tài liệu được xem nhiều: