Danh mục

Phiếu kiểm tra sản phẩm trên máy

Số trang: 26      Loại file: xlsx      Dung lượng: 2.68 MB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Phiếu kiểm tra sản phẩm trên máy KEHIN giới thiệu tới các bạn về những nội dung cần có và cách trình bày của Phiếu kiểm tra sản phẩm trên máy KEHIN. Mời các bạn tham khảo tài liệu để nắm bắt nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Phiếu kiểm tra sản phẩm trên máy1789-045H-9900-VN PLUG STRAIGHT L13 1 2 3 4 5 6 2.600 2.300 17.500 1.000 3.000 18.000 0.030 0.050 0.100 0.020 0.020 1.000 0.030 0.050 0.100 0.020 0.020 1.000Time Date 2.600 2.300 17.500 1.000 3.000 18.000 2.630 2.350 17.600 1.020 3.020 19.000 2.570 2.250 17.400 0.980 2.980 17.000 Panme Panme Panme Profile Profile Profile 715.000 1.0001.00015.00016.00014.000Profile 16162-KG8-9010-M1-VN SCREW DRAIN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 6.000 4.500 1.200 5.000 4.000 M6X1.0 1.500 1.800 1.800 0.500 9.500 0.030 0.000 0.150 0.100 0.000 0.100 0.200 0.250 0.100 0.150 0.030 0.050 0.000 0.100 0.100 0.100 0.200 0.000 0.100 0.150Time Date 6.000 4.475 1.275 5.000 3.950 1.500 1.800 1.925 0.500 9.500 6.030 4.500 1.350 5.100 4.000 1.600 2.000 2.050 0.600 9.650 5.970 4.450 1.200 4.900 3.900 1.400 1.600 1.800 0.400 9.350 Panme Panme MS Panme Panme Profile MS Profile Profile Profile 12 13 9.500 24.900 0.150 0.200 0.150 0.200 9.500 24.900 9.650 25.100 9.350 24.700Profile Panme 1060-KVR0-1600-KVB SEAT VALVE BLANK -N N12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 6.800 7.800 1.600 4.100 7.800 9.000 2.000 3.800 9.600 10.600 6.950 0.060 0.035 0.030 Ø4.01PASSES 0.050 0.100 0.050 0.000 0.050 0.050 0.000Time Date 0.060 0.020 0.030 Ø4.02STOP 0.050 0.100 0.050 0.100 0.050 0.050 0.050 6.800 7.828 1.600 7.800 9.000 2.000 3.750 9.600 10.600 6.925 6.860 7.835 1.630 7.850 9.100 2.050 3.800 9.650 10.650 6.950 6.740 7.820 1.570 7.750 8.900 1.950 3.700 9.550 10.550 6.900 Panme Panme *TG Pin Panme Panme Profile Profile Profile Panme DialN12 12 C0.1~0.15 *MS 1060-KVR0-1600-KVB SEAT VALVE BLANK N3 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 6.800 7.800 1.600 4.100 7.800 9.000 2.000 3.800 9.600 10.600 6.950 0.060 0.035 0.030 Ø4.01PASSES 0.050 0.100 0.050 0.000 0.050 0.050 0.000Time Date 0.060 0.020 0.030 Ø4.02STOP 0.050 0.100 0.050 0.100 0.050 0.050 0.050 6.800 7.828 1.600 7.800 9.000 2.000 3.750 9.600 10.600 6.925 6.860 7.835 1.630 7.850 9.100 2.050 3.800 9.650 10.650 6.950 6.740 7.820 1.570 7.750 8.900 1.950 3.700 9.550 10.550 6.900 Panme Panme *TG Pin Panme Panme Profile Profile Profile Panme DialN3 12 C0.1~0.15 *MS W1479MW07501RIVETDIAPHRAGM 1 2 3 4 5 6 7 4.000 2.500 1.500 3.400 0.700 4.600 0.250 0. ...

Tài liệu được xem nhiều: