Danh mục

Phương án đầu tư khách sạn 3 sao

Số trang: 51      Loại file: xlsx      Dung lượng: 169.76 KB      Lượt xem: 30      Lượt tải: 0    
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Phương án đầu tư khách sạn 3 sao cung cấp những thông tin về thời gian đầu tư xây dựng khách sạn, phương án đầu tư, chi phí xây dựng,... giúp người đọc hình dung và nắm được kiến thức trong lĩnh vực đầu tư khách sạn.


Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Phương án đầu tư khách sạn 3 sao BẢNG 1: HIỆU QUẢ KINH TẾ DỰ ÁN (VÒNG ĐỜI HOẠT ĐỘNG DỰ ÁN 42 NĂM) Mục tiêu Dự án:  Đầu tư xây dựng Nhà hàng ­ Khách sạn 3*+ TT Chỉ tiêu Giá trị (1000VNĐ) I Tổng chi phí đầu tư ban đầu Err:510 1 Giá trị khu đất 25TTT 13,000,000,000 2 Chi phí đầu tư xây dựng Err:510 3 Chi phí thuê đất trong t/g xây dựng (2 năm) 4,400,000 4 Chi phí lãi vay trong t/g xây dựng 11,000,000 II Hiệu quả đầu tư 1 Tổng doanh thu dự kiến 9,442,932,407 2 Tổng chi phí hoạt động 5,033,820,850 3 Lãi gộp (3)=(1)­(2) 4,409,111,557 4 Chi phí thuê đất hàng năm 164,454,711 8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,244,656,847 9 Phí khuyến khích QL 212,232,842 10 Khấu hao cp đền bù 25TTT 10,920,000,000 11 Khấu hao cp thuê đất trong t/g xây dựng 4,400,000 12 Khấu hao TSCĐ đầu tư xây dựng Err:510 13 Khấu hao chi phí lãi vay trong t/g xây dựng 11,000,000 14 Lợi nhuận trước thuế, lãi vay (EBIT) Err:510 15 Chi phí lãi vay Err:510 16 Lợi nhuận trước thuế (EBT) Err:510 17 Thuế TNDN Err:510 18 Lợi nhuận sau thuế (EAT) Err:510 CHỈ TIÊU HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH  ­ Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh bình quân/năm 101,063,258   ­ Lợi nhuận trước thuế bình quân/năm Err:510  ­ Lợi nhuận sau thuế bình quân/năm Err:510  ­ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/vốn đầu tư Err:510  ­ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/vốn chủ sở hữu Err:510  ­ Dòng tiền hiện tại thuần_Chủ sở hữu (NPV@14.5%) Err:510  ­ Suất sinh lợi nội bộ_Chủ sở hữu (IRR) Err:510  ­ Thời gian hoàn vốn_Chủ sở hữu (Tpp) 14 năm 5 tháng BẢNG 2: TÓM TẮT PHƯƠNG ÁN ĐẦU TƯ NHÀ HÀNG ­ KHÁCH SẠN Phương án: 104 Rooms ĐVT: ngàn đồng THÔNG SỐ DỰ ÁN CHI PHÍ CỐ ĐỊNH ̣ ́ Diên tich khuôn viên khu đ ất  684.9  m2 Chi phí thuê đất hàng năm (ổn định trong 5 năm)  2,200,000  đ/năm Diện tích đất sau khi trừ lộ giới  618.2   100.0  m2  584.9  m2 CHI PHÍ BIẾN ĐỔI Hệ số sử dụng đất  8.0  Lần 1. Chi phí mảng khách sạn ̣ ̣ Mât đô xây d ựng 51.7%     ­ Chi phí lương nhân viên 20% Doanh thu phòng Tầng cao công trình  15  tầng     ­ Chi phí phải trả khác 2% Doanh thu phòng ̣ ́ ất xây dựng Diên tich đ  319.8  m2 2. Chi phí mảng F&B Tổng diện tích sàn xây dựng chính  4,984.1  m2     ­ Giá vốn F&B 35% Doanh thu F&B Diện tích đậu xe (2 hầm)  1,236.4  m2     ­ Chi phí lương nhân viên 20% Doanh thu F&B Diện tích kỹ thuật, mái, Sân thượng  546.2  m2     ­ Chi phí phải trả khác 3% Doanh thu F&B Tổng diện tích xây dựng  6,766.7  m2 3. Chi phí hoạt động khác (book tour, giặt ủi…) 50% Doanh thu khác 4. Chi phí quản lý chung 6.0% Tổng doanh thu VỐN & NGUỒN VỐN  Giá trị  5. Điện, nước, điện thoại, nhiên liệu 4.5% Tổng doanh thu A. Vốn cố định Err:510 đồng 6. Chi phí bảo trì, bảo dưỡng 2.0% Tổng doanh thu 1. Giá trị khu đất  13,000,000,000  đồng 7. Chi phí PR&Marketing 2.5% Tổng doanh thu     ­ Giá trị đền bù mặt bằng 25 TTT  13,000,000,000  đồng 8. Chi phí thuê đơn vị quản lý 2. Chi phí đầu tư xây dựng Err:510 đồng     ­ Phí QL 2% Tổng doanh thu 3. Chi phí thuê đất trong t/g xây dựng  4,400,000  đồng     ­ Phí khuyến khích QL ...

Tài liệu được xem nhiều: