Phương pháp kế toán
Số trang: 18
Loại file: ppt
Dung lượng: 212.50 KB
Lượt xem: 24
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bao gồm 24 phương pháp kế toán dành cho các doanh nghiệp
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Phương pháp kế toán AKHÁIQUÁTCHUNG BCÁCQUYĐỊNHMỚI IVềchứngtừkếtoán IIVềsổkếtoán CCÁCQUYĐỊNHMỚIVỀTÀIKHOẢNKẾ TOÁN 1 C hÕ é Õ o¸ D N íQ §15) ® K t n m i( AKHÁIQUÁTCHUNG BCÁCQUYĐỊNHMỚI IVềchứngtừkếtoán IIVềsổkếtoán CCÁCQUYĐỊNHMỚIVỀTÀIKHOẢNKẾ TOÁN 2 I Ö èng µikho¶n Õ n H Th T K To¸ CácTKmớibổsung:158,217,2147,221,222,223, 343,243,347,821,351,352,419,418. CácTKcósửađổi: .151,2111Nhàcửa,vậtkiếntrúc,2131Quyềnsử dụngđất .3335Thuếthunhậpcánhân .4111,4112,4118,1385,3385,4131,4132 .3386(nhậnkýquỹ,kýcượcngắnhạn) ĐổitêncácTK:334,008,3353,351,3387,512. BỏTK009,4133 3 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO1TK158Hànghoákhobảothuế2TK1385,33853Tiềnlãi,cổtức,lợinhuận3.1Tiềnlãi Bênđivayphảitrả(111,112,142,242,335 Bênchovayphảithu(111,112,138)3.2Cổtức,lợinhuậnđượcchia:(Nợ111,112,138,221,222,223,128,228/CóTK 515)3.3Cổtức,lợinhuậnphảitrả(Nợ421/Có338)CổphiếuưuđãiCổphiếuphổthông 4 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO4Quyềnsửdụngđất(211,213,242)5Phânbiệtchiphítrảtrướcdàihạn,ngắnhạn6TK136,336(phạmvisửdụng)+Cấptrên(Tổngcôngty,CôngtyDNSXKDđộc lập)+Cấpdưới:Doanhnghiệpthànhviêntrựcthuộc, phụthuộccótổchứckếtoán)+Khôngsửdụngtrongquanhệgiữacôngtymẹ, côngtycon,côngtyliênkết,liêndoanh. 5 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO7TK512phảnánhdoanhthubánhàngnộibộ:+GiữaTổngcôngtyvớicácDNthànhviên,giữa cácDNthànhviên.+Giữacôngty,doanhnghiệpđộclậpvớicácđơn vịtrựcthuộchạchtoánphụthuộc.+Khôngphảnánhdoanhthubánhànggiữadoanh nghiệpvớiCôngtymẹ,côngtycon,côngtyliên kết,côngtyliêndoanh(màsửdụngTK511). 6 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO8YêucầukếtoánđểphụcvụlậpBCTChợpnhất vàBCTCtổnghợp:Loạitrừphảithu,phảitrảnộibộ(136,336,131, 331)Loạitrừdoanhthu,giávốnhàngbánnộibộ(632, 511,512)Loạitrừlãi,lỗnộibộ(421,HTK,TSCĐ)9CácTKthanhtoánphảiphânloạichitiếtlàmcơ sởlậpBCĐKT(TS,nợphảitrảngắnhạn,dài hạn).10TK334(3341CNV,3348NgườiLĐkhác) 7 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO11KếtoáncáckhoảnDF(theoCMKT,T.tư13)+TK129,229(giảmgiáCKvàđầutưgópvốn)+TK159(Nợ632/Có159)+TK139(Nợ642/Có139)+TK352DFphảitrả(CMKTsố18Cáckhoản DF,tàisảnvànợtiềmtàng)..DFphảitrảbảohànhsảnphẩm Nợ641(DNSXKD),Nợ627(DNXL)/CóTK352.DFphảitrảtáicơcấuDN,hợpđồngcórủirolớn, DFphảitrảkhác:NợTK642/Có352.Chúý:KỳtríchlậpDF,căncứ,điềukiệntríchlập vàsửdụng. 8 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO12Kếtoánquỹdựphòngtrợcấpmấtviệc làm351(thaycho3353)(đưaloại3).13KếtoánthuếGTGT,thuếTNDNhàng xuấttraođổi,biếu,tặng,trảlương,thưởng choCNVvàtiêudùngnộibộ.14Kếtoánthuếthunhậpcánhân.15MộtsốnộidungliênquanđếnCMKTsố 02Hàngtồnkho. 9 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO16CácCMKT03,04,05(BĐSĐT),06(ThuêTS)(1)Tiêuchuẩnghinhận(TSCĐHH,TSCĐVH, BĐSĐT,TSCĐthuêTC)(2)XácđịnhgiátrịbanđầutheonguyêngiáMuasắm;TựXD,tựchế;Traođổi;Nguồn#(3)Chiphíphátsinhsaughinhậnbanđầu(4)Xácđịnhgiátrịsaughinhậnbanđầu(5)Khấuhao(phânbiệtgiữaCMKT,206,199)(6)Nhượngbánvàthanhlý(7)TrìnhbàyBCTCBĐSĐTthêmNDchuyểnđổimụcđíchsửdụng.Phânbiệtsựkhácnhaugiữacácnộidungtrong từngloạiTStrên. 10 10 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO ThuêtàichínhBCĐKT: NợTK212,217 NợTK138(thuếGTGT) CóTK315(Nợgốcphảitrảkỳnày) Có341(Nợgốcphảitrảcáckỳsau) CóTK111,112,142,…Kýquỹ:Nợ244/Có111,112 11 11 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TOBCKQHĐKD2.1.Lãithuê:Nợ635/Có111,112,315(giảmdần)2. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Phương pháp kế toán AKHÁIQUÁTCHUNG BCÁCQUYĐỊNHMỚI IVềchứngtừkếtoán IIVềsổkếtoán CCÁCQUYĐỊNHMỚIVỀTÀIKHOẢNKẾ TOÁN 1 C hÕ é Õ o¸ D N íQ §15) ® K t n m i( AKHÁIQUÁTCHUNG BCÁCQUYĐỊNHMỚI IVềchứngtừkếtoán IIVềsổkếtoán CCÁCQUYĐỊNHMỚIVỀTÀIKHOẢNKẾ TOÁN 2 I Ö èng µikho¶n Õ n H Th T K To¸ CácTKmớibổsung:158,217,2147,221,222,223, 343,243,347,821,351,352,419,418. CácTKcósửađổi: .151,2111Nhàcửa,vậtkiếntrúc,2131Quyềnsử dụngđất .3335Thuếthunhậpcánhân .4111,4112,4118,1385,3385,4131,4132 .3386(nhậnkýquỹ,kýcượcngắnhạn) ĐổitêncácTK:334,008,3353,351,3387,512. BỏTK009,4133 3 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO1TK158Hànghoákhobảothuế2TK1385,33853Tiềnlãi,cổtức,lợinhuận3.1Tiềnlãi Bênđivayphảitrả(111,112,142,242,335 Bênchovayphảithu(111,112,138)3.2Cổtức,lợinhuậnđượcchia:(Nợ111,112,138,221,222,223,128,228/CóTK 515)3.3Cổtức,lợinhuậnphảitrả(Nợ421/Có338)CổphiếuưuđãiCổphiếuphổthông 4 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO4Quyềnsửdụngđất(211,213,242)5Phânbiệtchiphítrảtrướcdàihạn,ngắnhạn6TK136,336(phạmvisửdụng)+Cấptrên(Tổngcôngty,CôngtyDNSXKDđộc lập)+Cấpdưới:Doanhnghiệpthànhviêntrựcthuộc, phụthuộccótổchứckếtoán)+Khôngsửdụngtrongquanhệgiữacôngtymẹ, côngtycon,côngtyliênkết,liêndoanh. 5 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO7TK512phảnánhdoanhthubánhàngnộibộ:+GiữaTổngcôngtyvớicácDNthànhviên,giữa cácDNthànhviên.+Giữacôngty,doanhnghiệpđộclậpvớicácđơn vịtrựcthuộchạchtoánphụthuộc.+Khôngphảnánhdoanhthubánhànggiữadoanh nghiệpvớiCôngtymẹ,côngtycon,côngtyliên kết,côngtyliêndoanh(màsửdụngTK511). 6 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO8YêucầukếtoánđểphụcvụlậpBCTChợpnhất vàBCTCtổnghợp:Loạitrừphảithu,phảitrảnộibộ(136,336,131, 331)Loạitrừdoanhthu,giávốnhàngbánnộibộ(632, 511,512)Loạitrừlãi,lỗnộibộ(421,HTK,TSCĐ)9CácTKthanhtoánphảiphânloạichitiếtlàmcơ sởlậpBCĐKT(TS,nợphảitrảngắnhạn,dài hạn).10TK334(3341CNV,3348NgườiLĐkhác) 7 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO11KếtoáncáckhoảnDF(theoCMKT,T.tư13)+TK129,229(giảmgiáCKvàđầutưgópvốn)+TK159(Nợ632/Có159)+TK139(Nợ642/Có139)+TK352DFphảitrả(CMKTsố18Cáckhoản DF,tàisảnvànợtiềmtàng)..DFphảitrảbảohànhsảnphẩm Nợ641(DNSXKD),Nợ627(DNXL)/CóTK352.DFphảitrảtáicơcấuDN,hợpđồngcórủirolớn, DFphảitrảkhác:NợTK642/Có352.Chúý:KỳtríchlậpDF,căncứ,điềukiệntríchlập vàsửdụng. 8 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO12Kếtoánquỹdựphòngtrợcấpmấtviệc làm351(thaycho3353)(đưaloại3).13KếtoánthuếGTGT,thuếTNDNhàng xuấttraođổi,biếu,tặng,trảlương,thưởng choCNVvàtiêudùngnộibộ.14Kếtoánthuếthunhậpcánhân.15MộtsốnộidungliênquanđếnCMKTsố 02Hàngtồnkho. 9 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO16CácCMKT03,04,05(BĐSĐT),06(ThuêTS)(1)Tiêuchuẩnghinhận(TSCĐHH,TSCĐVH, BĐSĐT,TSCĐthuêTC)(2)XácđịnhgiátrịbanđầutheonguyêngiáMuasắm;TựXD,tựchế;Traođổi;Nguồn#(3)Chiphíphátsinhsaughinhậnbanđầu(4)Xácđịnhgiátrịsaughinhậnbanđầu(5)Khấuhao(phânbiệtgiữaCMKT,206,199)(6)Nhượngbánvàthanhlý(7)TrìnhbàyBCTCBĐSĐTthêmNDchuyểnđổimụcđíchsửdụng.Phânbiệtsựkhácnhaugiữacácnộidungtrong từngloạiTStrên. 10 10 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TO ThuêtàichínhBCĐKT: NợTK212,217 NợTK138(thuếGTGT) CóTK315(Nợgốcphảitrảkỳnày) Có341(Nợgốcphảitrảcáckỳsau) CóTK111,112,142,…Kýquỹ:Nợ244/Có111,112 11 11 PH ¦ G Á P Ế Á N ¥N PH K TOBCKQHĐKD2.1.Lãithuê:Nợ635/Có111,112,315(giảmdần)2. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
phương pháp kế toán kế toán- kiễm toán kế toán doanh nghiệp kiểm toán thương mạiGợi ý tài liệu liên quan:
-
3 trang 305 0 0
-
Kế toán cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp
52 trang 255 0 0 -
Giáo trình Quản trị doanh nghiệp (Nghề: Kế toán doanh nghiệp) - CĐ Cơ Giới Ninh Bình
156 trang 214 0 0 -
Bài giảng Kế toán ngân hàng: Kế toán nghiệp vụ huy động vốn - Lương Xuân Minh (p2)
5 trang 202 0 0 -
Đề thi tốt nghiệp môn tiền tệ ngân hàng
11 trang 196 0 0 -
92 trang 193 5 0
-
53 trang 162 0 0
-
báo cáo thực tập công ty than hồng thái
97 trang 151 0 0 -
163 trang 140 0 0
-
Bảng cân đối kế toán, kết cấu, nội dung và phương pháp lập bảng cân đối kế toán
7 trang 130 0 0