Danh mục

Phương thức diễn đạt trong tiếng Anh: Phần 2

Số trang: 238      Loại file: pdf      Dung lượng: 13.97 MB      Lượt xem: 22      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (238 trang) 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Phần 2 cuốn sách "Phương thức diễn đạt trong tiếng Anh" giới thiệu tới người đọc các nội dung: Showing concern and absence lf concern; advising and warning, showing ability, possibility and predicting, presenting and arguing. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Phương thức diễn đạt trong tiếng Anh: Phần 2 171 N gu yễn Q uang • You VOn‘t forget .....wll! you? Anh/Chị không quên ....... c ^ ứ ? • You von t íorget aD o u t..... will you? Anh/Chị không quên về ...... chứ? • You o^on t ĩorget t o .....will you? Anh/Chị không q u ê n ....(ìàm gì đó) ch ứ ? • You von't forget, \x/lll you. t h a t ....? Anh/Chị không quên là ..... chứ? 11. SAYINC YOU CAN NOT REMEMBER (Nói răng mìnỉỉ không thể nhở) (No. f s no good.) Ifs gone. (Chán quá.) Quên tiệt cả. (NJ0, It's no good.) I can’t rememtier. (Chán quá.) Tôi k h ô r ^ t h ể n h ớ nổi. It's slpped my mlnd. Tôi quên tịt nó rỏi. ....'s >ỉlpped my mlnd. Tôi quên t ịt ..... rổL lt'sjumped out of my mlnd. Đầu óc tôi không còn nhở gì về nỏ cả. ....‘s iumpeđ out of my mlnđ. Dầu óc tôi không còn nhớậ uề ..... cả. I ha\ en't a clue. Tôi không nhớ nổi. I COLldn‘t tell you. Tôi chịu không thể nói được. (Sor*y.) my mỉnđ's gone blank. (Xin ỉỗi.) đầu óc tôi b â y ỊÌỜ tr ố n g rỗng. (Sor y.) my mind's gone a com píete Dlank. (Xin lỗu đảu )C ĩòi bây ỷ ờ hoàn toàn trống rỗng. (rm afrald) It escapes me for a moment. (Có lẽ) lúc n à y :hì tô i k h ô n g tà i n à o n h ớ đ ư ợ c đ iề u J c h u y ệ n đó. Cách thức d iễn đ ạ t trong tiến g Anh 172 (rm afrald ).... Gscapes m e for a m om ent. (Có lẽ) lúc nảy thì tôi không tái nào nhớ được ...... iv e ío rg o tte n (,rm aírald). (Có lẽ) côi quên rồi. IVe f o r g o tte n ....(.I'm afrald). Có lẽ tôi quên ....... ròi. IVe forgotten aD o u t.... (.rm aíralđ). Có lẻ tói quên về ..... rỗi. IVe forgotten t o ....(.I'm afralđ). Có lẽ tói quên khổng ..... (làm gì đó) rỏí. (rm afraid) IVe íorgotten tnat ™ Có tó tôi quên là rồL (rm sorry) iVe completely rorgotten. (Kin lỗi,) tôi hoàn toàn quèn mất. (rm sorry) IVe completely ro rg o tte n .... (Xin lỗi,) tôi h o á n to à n q u ê n ..... (rm sorry) iv e completeiy rorg o tten a b o u t P(in lỗ i,) tô i h o à n to à n q u ê n v ề ..... (I m sorry) rvG completely ío rg o tte n t o .... (Xin lỗi,) tô i h o à n to à n q u ê n k h ô n g .....( là m g i đ ó ) (l'm sorry) IVe compieteiy ĩorgotten ttiat CKin lỗi,) tôi hoàn toàn quên là ..... (rm afrald) I forget nou/. (Có lê) bây giờ tõi quên rồi. I (really) can't re m e m D e r.... Tôi (thực sự) không thể n h ớ ( đ ư ợ c ) ..... I (really) can t rememDer anythlng about Tôi (thực sự) không thểnhớđược ti ỷ v ề ..... I (really) can't rem em ber t o .... Tôi (thực sụ) không th ế n h ớ p h ả i (là m gi đ ó ) I (really) can't rememDer t h a t .... Tõi (thực sự) không thể nhớ (được) là ..... I (really) đon't rememDer Tôi (thục sự) không nhớ ...... 173 N guyễn Quang • I (really) don't rememDer anythlng aDout .... Tôi (th ự c sự ) k h ô n g n h ớ t í gi u ể .... • I (reaỉỉy) đon't rem em ber t o .... Tôi (thực sự) không nhớ p h ả i ..... (làm gì đó) • I (really) don't rem em ber t h a t .... Tôi (thực sụ) không n h ớ ỉ à ..... • (I m sorry. but) I have to / m ust ađmlt th at I don*t rem ember. (Xin lỗu nhưng) tôi phải thứ nhận là tôi k h ô n g nhớ. • (rm sorry, Dut) I have to / mus t admlt that I don't remGmber anythlng. pcin lỗi, nhưng) tôi phải thứ n h ậ n là tô i k h ồ n g n h ớ t í gì. • (I m sorry, t)ut) I have to / m ust admlt th at I đon*t rem em ber anythỉng at30ut pcin ỉổi, nhưng) ĩôi phải thú nhận ỉà tói không nhớ tí gì về ..... • (rm sorry, but) 1 have to / must conress that I don't rem em ber. pcin lỗi, nhưng) tôi phải chứ nhận là tôi kh ô n g nhớ. • {I'm sorry, but) I have to / must coníess that Ị don't rem em ber anythlng. (Xin lồi, nhưng) tôi phải thú n h ậ n là lô i k h ô n g n h ớ tí gì. • (rm sorry, Dut) ỉ havG to / m ust confess that I don't rememDer anythlng a D o u t OCin lỗi, nhưng) tôi phải thú nhận là tôi không nhớ tígì ưề..... • (l*m sorry, Dut) I seem to havG forgotten. (Xin lỗi, n h u n g ) h ìn h n h ư tô i đ ả q u ê n rồi. • (rm sorry, Dut) I seem to have í o r g o tte n __ (Xin ỉỗi, nhưng) hình như tôi đã quên Tồi. » (l‘m sorry, but) I seem to have íorgotten a b o u t .... (X in ỉổi, n h ư n g ) h ìn h n h ư tô i đ ã q u ê n v ề ..... (rm sorry, Dut) I seem to nave rorgotten t n a t .... (X in ỉỗ i, n h ư n g ) h ìn h n h u tô i đ đ q u ê n l à ..... Cách thức diễn đ ọ t trong tiến g Anh 174 • (rm sorry. Dut) 1 appear to have íorgotten. pcin ỉỗi, n h ư n g ) d ư ờ n g n h ư lồ í đ a q u ê n rồi. • (rm sorry, Dut) I appear to have í o r g o t t e n iXin lồi, nhưng) dường như tôi đã q u ên ...... • (rm sorry, tìut) I appear to have íorgotten a b o u t.... (X in ỉỗi, n h ư n g ) d ư ờ n g n h ư tô i đ ă q u ê n v ề ..... • (rm sorry. but) I appear to h av e ío rgotten t h a t .... (Xin ỉỗi, nhưng) dường như tôi đã quên là ..... 12. EXPRESSING ASSOCIATION AND RECOU.ECTION (Liên tưởng và nhở lại) 1knovw:....! Tôi biết/nhớ rồi:..... ch ứ ^. Hold on. Ves. got !t!.... Dợiđă. Dúngrồi. nhớ rồi!..... I can see it now, Giờ thì tôi có thể nhớ ra rói. I can s e e now. Giờ thì tôi có thế nhớ ra rỗi. Nou/1 thlnk about It...... Rồi, để tôi nhớ xem nhé, ..... It's comlng Dack to m e now ...... Tôi nhớ ra ngay bây giờ ấy m à . ..... Yeah, It takes m e back...... à. tôi nhớ ra Tồi,..... It's quỉte fresh In my mlnd t h a t Tôi còn nhớ nhu in là ..... What ever remalns ĩresh In m y mlnđ ...

Tài liệu được xem nhiều: