Danh mục

Quá trình hình thành giai đoạn xử lý nước thải sinh hoạt part9

Số trang: 10      Loại file: pdf      Dung lượng: 170.07 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (10 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

QUÁ TRÌNH XẢ NƯỚC VÀO BỂ SBR 1 LD M0.2 AN I0.4 = Q0.0 Network 8 // QUÁ TRÌNH KHUẤY BỂ SBR 1 CHỌN CHẾ ĐỘ LÀM VIỆC LD M0.3 LPS AN I1.0 = M2.1 = M2.2 LPP A I1.0 LPS AN M2.0 TON T38, 6000 LRD A T38 = M2.0 LRD AW= T38, 3000 = M2.4 Network 9 // QUÁ TRÌNH KHUẤY BỂ SBR 1 ĐIỀU KHIỂN MÁY KHUẤY LD M0.3 A I0.3 LPS LD M2.1 O M2.3 ALD = Q0.3 LPP LD M2.2 O M2.4 ALD = Q0.4 Network 10 // QUÁ TRÌNH XẢ NƯỚC RA KHỎI BỂ SBR 1 LD M0.5
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quá trình hình thành giai đoạn xử lý nước thải sinh hoạt part9Báo cáo thực tập tốt nghiệp Dương Tuấn Linh – TĐH K47AW>= C48, 60AW< C48, 150= M0.3LRDAW>= C48, 150AW< C48, 195= M0.4LRDAW>= C48, 195AW< C48, 225= M0.5LPPAW>= C48, 225= M0.6Network 7 // QUÁ TRÌNH XẢ NƯỚC VÀO BỂ SBR 1LD M0.2AN I0.4= Q0.0Network 8 // QUÁ TRÌNH KHUẤY BỂ SBR 1 CHỌN CHẾ ĐỘ LÀM VIỆCLD M0.3LPSAN I1.0= M2.1= M2.2LPPA I1.0LPSAN M2.0TON T38, 6000LRDA T38= M2.0LRDAW< T38, 3000= M2.3LPPAW>= T38, 3000= M2.4Network 9 // QUÁ TRÌNH KHUẤY BỂ SBR 1 ĐIỀU KHIỂN MÁY KHUẤYLD M0.3A I0.3LPSLD M2.1O M2.3ALD= Q0.3LPPLD M2.2O M2.4ALD= Q0.4Network 10 // QUÁ TRÌNH XẢ NƯỚC RA KHỎI BỂ SBR 1LD M0.5 Trang 78Báo cáo thực tập tốt nghiệp Dương Tuấn Linh – TĐH K47A I0.2= Q0.1Network 11 // QUÁ TRÌNH HÚT BÙN BỂ SBR 1LD M0.6LPSTON T44, 9000A I1.1TON T40, 600LRDAN I1.1TON T41, 600LRDAW= C49, 150AW< C49, 195= M1.1LRDAW>= C49, 195AW< C49, 225= M1.2LPPAW>= C49, 225= M1.3Network 13 // QUÁ TRÌNH XẢ NƯỚC VÀO BỂ SBR 2LD M0.7AN I0.7= Q0.6Network 14 // QUÁ TRÌNH KHUẤY BỂ SBR 2 CHỌN CHẾ ĐỘ LÀM VIỆCLD M1.0LPSAN I1.2= M2.6 Trang 79Báo cáo thực tập tốt nghiệp Dương Tuấn Linh – TĐH K47= M2.7LPPA I1.2LPSAN M1.5TON T39, 6000LRDA T39= M1.5LRDAW< T39, 3000= M3.0LPPAW>= T39, 3000= M3.1Network 15 // QUÁ TRÌNH KHUẤY BỂ SBR 2 ĐIỀU KHIỂN MÁY KHUẤYLD M1.0A I0.6LPSLD M2.6O M3.0ALD= Q1.1LPPLD M2.7O M3.1ALD= Q2.0Network 16 // QUÁ TRÌNH XẢ NƯỚC RA KHỎI BỂ SBR 2LD M1.2A I0.5= Q0.7Network 17 // QUÁ TRÌNH HÚT BÙN BỂ SBR 2LD M1.3LPSTON T45, 9000A I1.3TON T42, 600LRDAN I1.3TON T43, 600LRDAW LAP TRINH CHO PLC (NGON NGU LAP TRINH LAD) KHOI DONG HE THONG & TAO XUNG 1 PHUTNetwork 1 I0.1 I0.0 M0.0 / C50 M0.1 T46 IN TON 600 PT 100 ms T37 M1.4 I1.4 M1.4 T37 / / IN TON 600 PT 100 ms TAO THOI GIAN TRE CHO BE SBR 2Network 2 T37 C50 CU CTU I1.4 R 120 PV TAO CHU KY LAM VIEC CHO BE SBR 1Network 3 T37 C48 CU CTU M1.6 M3.2 R I1.4 240 PV 1/7 LAP TRINH CHO PLC (NGON NGU LAP TRINH LAD) TAO CHU KY LAM VIEC CHO BE SBR 2Network 4 C50 T46 T37 C49 CU CTU M1.7 M3.3 R I1.4 240 PV KHOI TAO CHU KY LAM VIEC CHO HAI BENetwork 5 I0.1 C48 M1.6 / C49 M1.7 HOAT DONG CUA BE SBR 1Network 6 M0.0 C48 M0.2 =I =I =I =I 225 QUA TRINH XA NUOC VAO BE SBR 1Network 7 M0.2 I0.4 Q0.0 / 2/7 LAP TRINH CHO PLC (NGON NGU LAP TRINH LAD) QUA TRINH KHUAY O BE SBR 1 - CHON CHE DO LAM VI ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: