Danh mục

Quá trình hình thành phương pháp vẽ sơ đồ hạch toán kế toán vốn bằng tiền p3

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 315.13 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tại ngày 31/03/2009 TÀI SẢN 1 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1. Tiền 2. Các khoản tương đương tiền II. Các koản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1. Phải thu của khách hàng 2. Trả trước cho người bán 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 5. Các khoản phải thu khác 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) IV....
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quá trình hình thành phương pháp vẽ sơ đồ hạch toán kế toán vốn bằng tiền p3 Kế toán tổng hợp và báo cáo tài chínhCông ty TNHH ABC Mẫu số: B01-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC100 Hùng Vương, Q.Tây Hồ, Hà Nội ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 31/03/2009 Mã Thuyết TÀI SẢN Số cuối năm Số đầu năm số minh 1 2 3 4 5A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100 1.941.874.723 1.443.982.320I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1.395.438.648 1.254.082.7391. Tiền 111 V.01 1.395.438.648 1.254.082.7392. Các khoản tương đương tiền 112II. Các koản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.021. Đầu tư ngắn hạn 1212. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 80.996.250 80.996.2501. Phải thu của khách hàng 131 80.996.250 80.996.2502. Trả trước cho người bán 1323. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1334. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1345. Các khoản phải thu khác 135 V.036. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139IV. Hàng tồn kho 140 444.348.626 102.600.0001. Hàng tồn kho 141 V.04 444.348.626 102.600.0002. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149V. Tài sản ngắn hạn khác 21.091.199 6.303.331 1501. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.727.499 6.303.331 1512. Thuế GTGT được khấu trừ 14.863.700 1523. Thuế và các khoản phải thu nhà nước 154 V.055. Tài sản ngắn hạn khác 1.500.000 158 B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) 385.187.502 322.300.000 200I. Các khoản phải thu dài hạn 2101. Phải thu dài hạn của khách hàng 2112. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 Bản quyền của MISA JSC 199 Kế toán tổng hợp và báo cáo tài chính3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.064. Phải thu dài hạn khác 218 V.075. Dự phòng phải thu dài hạn khó đồi (*) 219II. Tài sản cố định 385.187.502 322.300.000 2201. Tài sản cố định hữu hình 385.187.502 322.300.000 221 V.08- Nguyên giá 1.092.000.000 1.022.000.000 222- Giá trị hao mòn lũy kế (*) (706.812.498) (699.700.000) 2232. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09- Nguyên giá 225- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 2263. Tài sản cố định vô hình 227 V.10- Nguyên giá 228- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 2294. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11III. Bất động sản đầu tư 240 V.12- Nguyên giá 241- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 242IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2501. Đầu tư và ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: