Danh mục

Quản lý kho phụ tùng

Số trang: 310      Loại file: xls      Dung lượng: 1.65 MB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo Quản lý kho phụ tùng và các biểu mẫu văn bản kho
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quản lý kho phụ tùng MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT BTM3100001 MỌC ĐÓNG BATCH ĐÓNG BATCH CÁI CGA1110001 ẮC PHI DÊ: PHI52 PHI52 BỘ CGA1110002 ẮC PHI DÊ: PHI48 BỘ CGA1120001 BÌNH ẮC QUY ĐIỆN: GS70NH GS70NH BÌNH CGA1120002 BÌNH ẮC QUY: 26A-12V 26A-12V BÌNH CGB1180025 BẠC ĐẠN CHÀ BÁNH TRƯỚC XE ĐẦU KÉOBánh trước xe đầu kéo CÁI CGB1180036 BẠC ĐẠN HỘP SỐ: 30BC0751N 30BC0751N CÁI CGB1180049 BẠC ĐẠN: 32209 32209 CÁI CGB1190002 BỘ CỐT INOX BẠC THAU: PHI130+PHI110 PHI130+PHI110 BỘ CGB1190004 MIỀNG DÊN + BÁ DÔ Miếng dên BỘ CGB1220013 VỎ XE: 600x9 600x9 CÁI CGB1220014 VỎ XE: 500x8 500x8 CÁI CGB1220015 VỎ XE NÂNG: 18x7-8 18x7-8 CÁI CGB1220016 VỎ XE NÂNG: 650x10 650x10 CÁI CGB1220017 VỎ XE: 295/75R225 295/75R225 CÁI CGB1220026 VỎ XE NÂNG: 21x8-9 21x8-9 CÁI CGB1310001 BÌNH ĐIỆN: GS70/12V-75A GS70/12V-75A CÁI CGB1310002 BÌNH ĐIỆN: 6V5AH 6V5AH CÁI CGB1310003 BÌNH ĐIỆN XE NÂNG: GS85A GS85A CÁI CGB1310004 BÌNH ĐIỆN: 32A 32A CÁI CGB1310005 BÌNH ĐIỆN: 70A 70A CÁI CGB1310006 BÌNH ĐIỆN: 100A 100A CÁI CGB1470008 BƠM NƯỚC XE NÂNG NƯỚC XE NÂNG CÁI CGB1530017 BÙ LON TẮC KÊ XE NÂNG TẮC KÊ XE NÂNG CÁI CGB1540001 BU RI NGK: BP7HS BP7HS CÁI CGB1540002 BU RI NGK: NGK-7021 NGK-7021 CÁI CGB1540003 BU RI CÁI CGB1580001 BÚP SEN: 2TẦNG 2TẦNG BỘ CGB1580002 BÚP SEN: 1TẦNG 1TẦNG BỘ CGC1630001 CẦN TÍP MỞ TỰ ĐỘNG TỰ ĐỘNG CÁI CGC1650001 CÁNH QUẠT BƠM NƯỚC CỨU HỎA BƠM NƯỚC CỨU HỎA CÁI CGC1820007 CHÌA KHÓA: PHI28mm-phi100mm PHI28mm-phi100mm BỘ CGC1960004 CỐT MÁY CÁI CGC1970001 CỐT BEN + ĐẦU BEN: PHI140x1300 PHI140x1300 BỘ CGC1980001 CUPPEN CÁI CGC1980002 CÚP BEN XE NÂNG: 3/4'' 3/4'' BỘ CGC1980003 CÚPPEN THẮNG THẮNG CÁI CGC1980004 CÚPPEN XE NÂNG: 11/8 11/8 CÁI CGD2000001 DA HƠI THẮNG CÁI CGD2020001 DẦU THẮNG LÍT CGD2030001 DÂY PIN SỢI CGD2160001 ĐYNAMÔ CÁI CGD2320001 ĐỀ MARƠ: 24V 24V CÁI CGD2320002 ĐỀ XE NÂNG TOYOTA XE NÂNG TOYOTA: CÁI CGK2600003 KỀM MỞ PHE MỞ PHE BỘ CGK2610007 KEO DÁN ỐNG: PVC PVC CÁI CGK2610008 KEO ĐỎ MÀU TUÝP CGK2630001 KẸP BÌNH TRUNG: M050055 M050055 BỘ CGL2810016 LỌC GIÓ GIÓ CÁI CGL2810020 LỌC XĂNG ÁP XUẤT XĂNG ÁP XUẤT CÁI CGM2900001 MÂM XE: 600x9 600x9 BỘ MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT CGM2900002 MÂM XE: 650-10 650-10 BỘ CGM2900003 MÂM XE: 700-12 700-12 BỘ CGN3140004 NẮP KÉT NƯỚC KÉT NƯỚC CÁI CGN3160001 NHÔNG SỐ: PHI3/4 PHI3/4 CÁI CGN3160002 NHÔNG ĐỒNG TỐC ĐỒNG TỐC CÁI CGN3170002 NHỚT BP50: BP50 BP50 LÍT CGN3170003 NHỚT CS 68: BPCS68 BPCS68 LÍT CGN3170004 NHỚT CASTROL: 1LÍT 1LÍT BÌNH CGN3170005 NHỚT HỘP SỐ HỘP SỐ LIT CGN3170006 NHỚT BP SUPER 50 SUPER 50 LÍT CGN3200001 NƯỚC CẤT LÍT CGO3270040 ỐNG BEN DẦU: 0.5M 0.5M ỐNG CGO3270041 ĐẦU RĂNG NỐI ỐNG DẦU BEN: 19MM 19MM CÁI CGO3270042 ỐNG ÁP LỰC: PHI19x1.5M PHI19x1.5M ỐNG CGO3270044 ỐNG SẮT: PHI21x0.5M PHI21x0.5M ỐNG CGO3270057 ỐNG HƠI CAO SU: 39905450 39905450 ỐNG CGO3270062 ỐNG NHỚT: 4MET 4MET MÉT CGO3270063 ỐNG DẦU XE NÂNG DẦU XE NÂNG CÁI CGO3310002 Ổ KHÓA xe nâng XE NÂNG CÁI CGP3330001 PHE GIỮÕ SỐ GIỮ SỐ CÁI CGP3340003 BẠC PHIẾP CẦN SAU CÁI CGP3350014 PHỐT LOA KÈN LOA KÈN CÁI CGP3350019 PHỐT: 110x ...

Tài liệu được xem nhiều: