Danh mục

Quy hoạch cải tạo hệ thống P5

Số trang: 17      Loại file: pdf      Dung lượng: 247.42 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đồ án tốt nghiệpTUYẾN 371 TRẠM 110 KV THÀNH PHỐ TT Tên trạm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 T.B.Vàng Đô thị 1 Đô thị 2 Đô thị 5 Khu D.C.THĐ KhuB.CA Tổ 7c.QT May mặc Dệt.B.Minh Hồng Quân May Việt Thái Đăng Kiểm Khí Tượng Tổ 6.QT BV.Đa Khoa BV.Phụ Sản BV.T.Cấp ĐH.Y.Khoa Sđm 250 2x500 2x560 2x400 160 180 250 250 560+400 250 50 400 320 300+315 320 560 560 2006 162,5 600 784 520 128 99 150 212,5 672 162,5 30 240 176 492 240...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quy hoạch cải tạo hệ thống P5Đồ án tốt nghiệp Quy hoạch cải tạo hệ thống điện TUYẾN 371 TRẠM 110 KV THÀNH PHỐTT Tên trạm Sđm 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 1 T.B.Vàng 250 162,5 178,23 195,49 214,41 235,17 257,94 282,91 310,29 340,33 373,28 409,42 449,05 2 Đô thị 1 2x500 600 658,09 721,80 791,67 868,31 952,38 1044,58 1145,70 1256,62 1378,27 1511,70 1658,05 3 Đô thị 2 2x560 784 859,90 943,15 1034,45 1134,60 1244,44 1364,91 1497,05 1641,98 1800,94 1975,29 2166,51 4 Đô thị 5 2x400 520 570,34 625,56 686,12 752,54 825,39 905,30 992,94 1089,07 1194,50 1310,14 1436,97 5 Khu D.C.THĐ 160 128 140,39 153,98 168,89 185,24 203,17 222,84 244,42 268,08 294,03 322,50 353,72 6 KhuB.CA 180 99 108,58 119,10 130,63 143,27 157,14 172,35 189,04 207,34 227,41 249,43 273,58 7 Tổ 7c.QT 250 150 164,52 180,45 197,92 217,08 238,09 261,14 286,43 314,15 344,57 377,92 414,51 8 May mặc 250 212,5 233,07 255,64 280,38 307,53 337,30 369,95 405,77 445,05 488,14 535,39 587,22 9 Dệt.B.Minh 560+400 672 737,06 808,41 886,67 972,51 1066,66 1169,92 1283,18 1407,41 1543,66 1693,10 1857,0110 Hồng Quân 750+1000 1225 1343,59 1473,67 1616,33 1772,81 1944,43 2132,67 2339,14 2565,59 2813,97 3086,39 3385,1811 May Việt Thái 250 162,5 178,23 195,49 214,41 235,17 257,94 282,91 310,29 340,33 373,28 409,42 449,0512 Đăng Kiểm 50 30 32,90 36,09 39,58 43,42 47,62 52,23 57,29 62,83 68,91 75,58 82,9013 Khí Tượng 400 240 263,23 288,72 316,67 347,33 380,95 417,83 458,28 502,65 551,31 604,68 663,2214 Tổ 6.QT 320 176 193,04 211,73 232,22 254,71 279,36 306,41 336,07 368,61 404,29 443,43 486,3615 BV.Đa Khoa 300+315 492 539,63 591,87 649,17 712,02 780,95 856,55 939,47 1030,42 1130,18 1239,59 1359,6016 BV.Phụ Sản 320 240 263,23 288,72 316,67 347,33 380,95 417,83 458,28 502,65 551,31 604,68 663,2217 BV.T.Cấp 560 308 337,82 370,52 406,39 445,73 488,89 536,22 588,13 645,06 707,51 776,01 851,1318 ĐH.Y.Khoa 560 336 368,53 404,21 443,34 486,26 533,33 584,96 641,59 703,70 771,83 846,55 928,51Sinh viên : Phạm Văn Lưu HTĐ3 - K47 - 56 -Đồ án tốt nghiệp Quy hoạch cải tạo hệ thống điện19 NKUB 250 175 191,94 210,52 230,90 253,26 277,78 304,67 334,16 366,51 402,00 440,91 483,6020 Bể Bơi 160 88 96,52 105,86 116,11 127,35 139,68 153,20 168,04 184,30 202,15 221,72 243,1821 ChùaTiền 560 448 491,37 538,94 591,12 648,34 711,11 779,95 855,46 938,27 1029,11 1128,74 1238,0122 C.A 560 476 522,08 572,62 628,06 688,86 755,55 828,70 908,92 996,92 1093,43 1199,28 1315,3823 Sở.CA 320 224 245,69 269,47 295,56 324,17 355,55 389,97 427,73 469,14 514,55 564,37 619,0024 Tr.35/10kVTPI 3x2500 5250 5758,25 6315,71 6927,13 7597,75 8333,29 9140,03 10024,88 10995,39 12059,85 13227,36 14507,9125 C.Kiến Xương 560 336 368,53 404,21 443,34 486,26 533,33 584,96 641,59 703,70 771,83 846,55 928,5126 Máy Xay 560 308 337,82 370,52 406,39 445,73 488,89 536,22 588,13 645,06 707,51 776,01 851,1327 Việt Hồng 400 300 329,04 360,90 395,84 434,16 476,19 522,29 572,85 628,31 689,13 755,85 829,0228 Đông Lôi 250 162,5 178,23 195,49 214,41 235,17 257,94 282,91 310,29 340,33 373,28 409,42 449,0529 Bia Ong 2x400 480 526,47 577,44 633,34 694 ...

Tài liệu được xem nhiều: