Danh mục

Quyết định 2559/2019/QĐ-UBND tỉnh CaoBằng

Số trang: 25      Loại file: doc      Dung lượng: 886.00 KB      Lượt xem: 4      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 8,000 VND Tải xuống file đầy đủ (25 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định 2559/2019/QĐ-UBND ban hành về việc phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Trùng Khánh. Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Đất đai số 45/2013/QH13 ngày 29 tháng 11 năm 2013;
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định 2559/2019/QĐ-UBND tỉnh CaoBằng UỶBANNHÂNDÂN CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM TỈNHCAOBẰNG ĐộclậpTựdoHạnhphúc Số:2559/QĐUBND CaoBằng,ngày31tháng12năm2019 QUYẾTĐỊNH PHÊDUYỆTKẾHOẠCHSỬDỤNGĐẤTNĂM2020HUYỆNTRÙNGKHÁNH UỶBANNHÂNDÂNTỈNHCAOBẰNGCăncứLuậtTổchứcChínhquyềnđịaphươngngày19tháng6năm2015;CăncứLuậtĐấtđaisố45/2013/QH13ngày29tháng11năm2013;CăncứNghịđịnhsố43/2014/NĐCPngày15tháng05năm2014củaChínhphủquyđịnhchitiết thihànhmộtsốđiềucủaLuậtĐấtđai;CăncứNghịđịnhsố01/2017/NĐCPngày06tháng01năm2017củaChínhphủsửađổi,bổsungmộtsốnghịđịnhquyđịnhchitiếtthihànhLuậtđấtđai;CăncứThôngtưsố33/2017/TTBTNMTngày29tháng09năm2017củaBộtrưởngBộTàinguyênvàMôiTrườngbanhànhThôngtưquyđịnhchitiếtNghịđịnhsố01/2017/NĐCPngày06 tháng01năm2017củaChínhphủsửađổi,bổsungmộtsốnghịđịnhquyđịnhchitiếtthihànhLuậtđấtđaivàsửađổi,bổsungmộtsốđiềucủacácthôngtưhướngdẫnthihànhLuậtđấtđai;CăncứThôngtưsố29/2014/TTBTNMTngày02tháng06năm2014củaBộTàinguyênvàMôiTrườngquyđịnhchitiếtviệclập,điềuchỉnhquyhoạch,kếhoạchsửdụngđất;NghịQuyếtsố36/NQHĐNDngày11tháng12năm2019củaHộiđồngnhândântỉnhCaoBằngvềviệcThôngquaDanhmụccácdựán,côngtrìnhcầnthuhồiđấttrênđịabàntỉnhCaoBằngnăm2020;NghịQuyếtsố37/NQHĐNDngày11tháng12năm2019củaHộiđồngnhândântỉnhCaoBằngvềviệcThôngquaDanhmụccácdựán,côngtrìnhđăngkýnhucầuchuyểnmụcđíchsửdụngđấttrồnglúa,đấtrừngphònghộ,đấtrừngđặcdụngtrênđịabàntỉnhCaoBằngnăm2020;XétđềnghịcủaGiámđốcSởTàinguyênvàMôitrườngtạiTờtrìnhsố3283/TTrSTNMTngày30tháng12năm2019, QUYẾTĐỊNHĐiều1.PhêduyệtKếhoạchsửdụngđấtnăm2020củahuyệnTrùngKhánhvớicácchỉtiêuchủyếunhưsau:1Diệntíchcácloạiđấtphânbổtrongnăm2020:Theobiểu06/CH;2Kếhoạchchuyểnmụcđíchsửdụngđấtnăm2020:Theobiểu07/CH;3Kếhoạchthuhồicácloạiđấtnăm2020:Theobiểu08/CH;4Kếhoạchđưađấtchưasửdụngvàosửdụngnăm2020:Theobiểu09/CH;5Biểudanhmụccácdựántrongnăm2020:Theobiểu10/CH.Điều2.CăncứvàoĐiều1củaQuyếtđịnhnày,UỷbannhândânhuyệnTrùngKhánhcótráchnhiệm:1.Côngbốcôngkhaikếhoạchsửdụngđấttheođúngquyđịnhcủaphápluậtvềđấtđai;2.Thựchiệnthuhồiđất,giaođất,chothuêđất,chuyểnmụcđíchsửdụngđấttheođúngkếhoạchsửdụngđấtnăm2020đãđượcphêduyệt;3.Tổchứckiểmtrathườngxuyênviệcthựchiệnkếhoạchsửdụngđấtnăm2020.Điều3.Quyếtđịnhnàycóhiệulựckểtừngàyký.ChánhVănphòngUỷbannhândântỉnh,GiámđốcSởTàinguyênvàMôitrường,ThủtrưởngcáccơquancóliênquanvàChủtịchUỷbannhândânhuyệnTrùngKhánhchịutráchnhiệmthihànhQuyếtđịnhnày./. TM.UỶBANNHÂNDÂN KT.CHỦTỊCH PHÓCHỦTỊCH NguyễnTrungThảo Biểu06/CH:Kếhoạchsửdụngđấtnăm2020huyệnTrùngKhánh. Đơnvịtính:haSTT Chỉ Mã Tổng TT. Xã Xã Xã Xã Xã XãĐàm tiêusử diệntíchTrùng Ngọc Phong Ngọc Đình Lăng Thuỷ dụng (ha) Khánh Khê Nặm Chung Phong Yên đ ất (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) 1 Đất NNP 42.414,32 302,212.679,232.721,281.983,182.937,761.611,98 3.983,68 nông nghiệp 1.1 Đất LUA 5.123,06 42,75 355,07 170,70 78,49 367,85 150,81 383,76 trồng lúa Trong LUC đó: Đất chuyên trồng lúa nước 1.2 Đất HNK 3.880,93 126,00 329,87 137,04 149,13 484,06 158,05 349,50 trồng cây hàng năm khác 1.3 Đất CLN 270,81 18,20 6,89 7,22 9,01 16,34 4,05 6,06 trồng câylâu năm1.4 Đất RPH 29.813,32 107,741.374,031.319,841.746,452.060,111.298,48 2.702,91 rừng phòng hộ1.5 Đất RDD 3.162,74 571,491.082,73 540,83 rừng đặc dụng1.6 Đất RSX 75,69 5,94 1,88 rừng sản xuất1.7 Đất NTS 48,49 1,58 4,40 3,75 0,10 9,41 0,59 0,63 nuôi trồng thuỷ sản1.8 Đất NKH 39,28 35,60 nông nghiệp khác2 Đất PNN 3.604,19 143,96 266,24 109,91 58,89 360,72 57,25 452,07 phi nông nghiệp2.1 Đất CQP 28,89 13,71 0,06 4,77 0,27 0,20 7,58 quốc phòng2.2 Đấtan CAN 1,82 1,82 ninh2.6 Đất TMD 25,03 1,65 1,50 21,81 thương mại, dịchvụ2.7 Đấtcơ SKC 5,18 0,13 4,00 sởsản xuất phi nông nghiệp2.8 Đấtsử SKS 370,29 25,94 27,83 dụng cho hoạt động khoáng sản 2.9 Đất DHT 1.595,65 59,24 102,89 36,73 41,96 168,62 36,38 173,21 phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: