Danh mục

Quyết định 2792/2019/QĐ-UBND tỉnh HàGiang

Số trang: 20      Loại file: doc      Dung lượng: 659.00 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định 2792/2019/QĐ-UBND ban hành về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Xín Mần. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định 2792/2019/QĐ-UBND tỉnh HàGiang ỦYBANNHÂNDÂN CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM TỈNHHÀGIANG ĐộclậpTựdoHạnhphúc Số:2792/QĐUBND HàGiang,ngày27tháng12năm2019 QUYẾTĐỊNH V/VPHÊDUYỆTKẾHOẠCHSỬDỤNGĐẤTNĂM2020CỦAHUYỆNXÍNMẦN ỦYBANNHÂNDÂNTỈNHHÀGIANGCăncứLuậtTổchứcchínhquyềnđịaphươngngày19tháng6năm2015;CăncứLuậtĐấtđaingày29tháng11năm2013;Luậtsố35/2018/QH14ngày20tháng11năm2018củaQuốchộisửađổi,bổsungmộtsốđiềucủa37luậtcóliênquanđếnquyhoạch;CăncứNghịđịnh43/2014/NĐCPngày15tháng5năm2014củaChínhphủquyđịnhchitiếtthihànhmộtđiềucủaLuậtĐấtđai;CăncứThôngtưsố29/2014/TTBTNMTngày02tháng6năm2014củaBộTàinguyênvàMôitrườngquyđịnhchitiếtviệclập,điềuchỉnhvàthẩmđịnhquyhoạch,kếhoạchsửdụngđất;XétđềnghịcủaUBNDhuyệnXínMầntạiTờtrìnhsố314/TTrUBNDngày26tháng12năm2019;SởTàinguyên&MôitrườngtạiTờtrìnhsố443/TTrSTNMTngày26tháng12năm2019, QUYẾTĐỊNH:Điều1.Phêduyệtkếhoạchsửdụngđấtnăm2020củahuyệnXínMầnvớinhữngchỉtiêuchủyếunhưsau:1.Diệntíchcácloạiđấtphânbổtrongnămkếhoạch:(ChitiếtPhụbiểu1);2.Kếhoạchthuhồiđất:(ChitiếtPhụlục2);3.Kếhoạchchuyểnmụcđíchsửdụngđất:(ChitiếtPhụlục3);4.Kếhoạchđưađấtchưasửdụngvàosửdụng:(ChitiếtPhụlục4);Điều2.Xácđịnhtráchnhiệm:1.ỦybannhândânhuyệnXínMầnCôngbốcôngkhaikếhoạchsửdụngđấttheođúngquyđịnhcủaphápluậtvềđấtđai;Thựchiệnthuhồiđất,giaođất,chothuêđất,chuyểnđổimụcđíchsửdụngđấttheođúngkếhoạchsửdụngđấtđãđượcduyệt;Tổchứckiểmtrathườngxuyênviệcthựchiệnkếhoạchsửdụngđất;ĐịnhkỳbáocáokếtquảthựchiệnvềUBNDtỉnhquaSởTàinguyênvàMôitrường.2.SởTàinguyênvàMôitrường.Tổchứckiểmtra,giámsátviệcthựchiệnkếhoạchsửdụngđấtcủahuyệnXínMần;ĐịnhkỳtổnghợpbáocáokếtquảthựchiệnkếhoạchsửdụngđấtvềUBNDtỉnhvàBộTàinguyênvàMôitrườngtheoquyđịnh.Điều3.ChánhVănphòngĐoànĐBQH,HĐNDvàUBNDtỉnh,GiámđốcSởTàinguyênvàMôitrường,ThủtrưởngcáccơquancóliênquanvàChủtịchUBNDhuyệnXínMầnchịutráchnhiệmthihànhQuyếtđịnhnày./. TM.ỦYBANNHÂNDÂNNơinhận: KT.CHỦTỊCHNhưĐiều3;TTr.Tỉnhủy; PHÓCHỦTỊCHTTr.HĐNDtỉnh;ChủtịchUBNDtỉnh;PCTTTrUBNDtỉnhphụtrách;UBMTTQVNtỉnhHàGiang;LĐVPĐoànĐBQHHĐNDvàUBNDtỉnh;TrungtâmThôngtinCôngbáotỉnh;Lưu:VT,KTTH(đ/cHảiTN,Hồng,Hùng). NguyễnMinhTiến PHỤLỤC1. PHÂNBỔDIỆNTÍCHCÁCLOẠIĐẤTTRONGNĂMKẾHOẠCH2020 (KèmtheoQuyếtđịnhsố:2792/QĐUBNDngày27tháng12năm2019củaUBNDtỉnhHà Giang) Đơnvịtính:ha Tổng TT. Xã Xã Xã Xã Xã Xã Xã XãPà CHỈTT MÃ diện Cốc Nàn Bản Chí Xín Trung Thèn Ngán Vẩy TIÊU tích Pài Xỉn Díu Cà Mần Thịnh Phàng Chiên Sủ Tổng diện tích 58.702, 1.645, 2.642, 2.572, 2.776, 1.680, 1.309, 2.767, 1.684, 2.510,5 đất 22 68 86 60 41 04 97 16 89 7 tự nhiên Đất nông NN 55.565, 1.399, 2.567, 2.440, 2.649, 1.528, 1.234, 2.557, 1.574, 2.310,91 nghiệ P 37 54 37 36 56 87 24 88 49 7 p Đất LU 3.047,51.1 trồng 45,32 222,43 211,63 72,96 53,08 145,21 232,55 196,76 19,51 A 2 lúa Trong đó: Đất chuyê LU 1.062,9 14,61 10,24 13,71 68,02 74,68 107,17 n C 3 trồng lúa nước Đất trồng cây HN 19.433, 1.065, 1.254, 1.127, 1.848, 1.295, 1.525,61.2 484,85 359,69 626,57 hàng K 11 15 10 48 94 28 4 năm khác Đất trồng CL 2.727,81.3 cây 23,41 87,68 146,82 70,45 70,89 51,18 25,07 14,87 361,48 N 4 lâu năm Đất rừng RP 17.560,1.4 84,92 519,64 330,16 495,61 541,16 427,88 277,34 177,65 306,42 phòng H 13 hộ Đất rừng RD1.5 đặc D dụng Đất rừng RS 12.790,1.6 180,04 483,52 624,27 161,60 378,89 250,28 727,63 558,65 97,92 sản X 41 xuất Đất nuôi1.7 trồng NTS 6,37 0,70 thủy sản Đất phi PN 2.168,82 nông 216,45 58,90 109,38 70,20 84,65 50,37 122,60 108,62 193,85 N 2 nghiệ p Đất CQ2.1 quốc 34,89 3,68 0,12 21,17 3,32 2,50 P phòng Đất CA2.2 an 2,19 2,19 N ninh Đất thươn TM2.6 gmại 25,86 1,09 21,67 0,03 D dịch vụ Đất cơsở sản xuất SK2.7 2,34 0,18 0,38 phi C nông nghiệ p Đất sử ...

Tài liệu được xem nhiều: