Danh mục

Quyết định số 149/2019/QĐ-UBND tỉnh QuảngNam

Số trang: 8      Loại file: doc      Dung lượng: 281.50 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: 3,000 VND Tải xuống file đầy đủ (8 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 149/2019/QĐ-UBND về việc triển khai thực hiện nghị quyết số 40/NQ-HĐND ngày 06/12/2018 của HĐND tỉnh về danh mục dự án thu hồi đất và chuyển mục đích sử dụng đất lúa, đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng năm 2019.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 149/2019/QĐ-UBND tỉnh QuảngNam ỦYBANNHÂNDÂN CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM TỈNHQUẢNGNAM ĐộclậpTựdoHạnhphúc Số:149/QĐUBND QuảngNam,ngày17tháng01năm2019 QUYẾTĐỊNH VỀVIỆCTRIỂNKHAITHỰCHIỆNNGHỊQUYẾTSỐ40/NQHĐNDNGÀY06/12/2018 CỦAHĐNDTỈNHVỀDANHMỤCDỰÁNTHUHỒIĐẤTVÀCHUYỂNMỤCĐÍCHSỬ DỤNGĐẤTLÚA,ĐẤTRỪNGPHÒNGHỘ,RỪNGĐẶCDỤNGNĂM2019 ỦYBANNHÂNDÂNTỈNHQUẢNGNAMCăncứLuậtTổchứcchínhquyềnđịaphươngngày19/6/2015;CăncứLuậtĐấtđaingày09/12/2013;CăncứNghịđịnhsố43/2014/NĐCPngày15/5/2014củaChínhphủquyđịnhchitiếtthihànhmộtsốđiềucủaLuậtĐấtđai;CăncứNghịđịnhsố01/2017/NĐCPngày06/01/2017củaChínhphủsửađổi,bổsungmộtsốnghịđịnhquyđịnhchitiếtthihànhLuậtĐấtđai;CăncứNghịquyếtsố40/NQHĐNDngày06/12/2018củaHĐNDtỉnhQuảngNamKhóaIX,Kỳhọpthứ9vềdanhmụcdựánthuhồiđấtvàchuyểnmụcđíchsửdụngđấtlúa,đấtrừngphònghộ,rừngđặcdụngnăm2019;XétđềnghịcủaSởTàinguyênvàMôitrườngtạiTờtrìnhsố24/TTrTNMTngày05/01/2019, QUYẾTĐỊNH:Điều1.Triểnkhaithựchiệndanhmụcdựánthuhồiđấtvàchuyểnmụcđíchsửdụngđấtlúa,đấtrừngphònghộ,đấtrừngđặcdụngnăm2019trênđịabàntỉnhtạiĐiều1Nghịquyếtsố40/NQHĐNDngày06/12/2018củaHĐNDtỉnhKhóaIX,kỳhọpthứ9,gồmcácnộidungnhưsau:1.Dựánthuhồiđấtnăm2019gồm1.391danhmục,vớitổngdiệntích5,295.00ha.Trongđó,1.187danhmụcsửdụngvốnngânsáchnhànướcvớidiệntích3,010.76ha(đấtchuyêntrồnglúanước191.93ha,đấttrồnglúanướccònlại42.69ha,đấtrừngphònghộ117.08havàđấtrừngđặcdụng28.14ha)và204danhmụcsửdụngvốnngoàingânsáchnhànướcvớidiệntích2,284.24ha(đấtchuyêntrồnglúanước198.54ha,đấttrồnglúanướccònlại16.43ha,đấtrừngphònghộ1.63havàđấtrừngđặcdụng4.0ha),cụthểởcácđịaphươngnhưsau: Đơnvịtính:haTT Danhmụcdựán,côngtrình Diện Tổng LUC LUK RPH RDD thuhồiđấtnăm2019 tíchcông trình TỔNGCỘNG(1.391DANH 5,295.00 615.95 390.47 59.12 118.71 32.14 MỤC) Sửdụngvốnngânsáchnhà 3,010.76 379.22 191.93 42.69 117.08 28.14 nước(1.187danhmục) Sửdụngvốnngoàingânsách 2,284.24 236.74 198.54 16.43 1.63 4.00 nhànước(204danhmục) 1 THÀNHPHỐTAMKỲ(107 331.25 97.53 86.81 6.14 5.00 danhmục) Sửdụngvốnngânsáchnhànước 171.26 26.10 19.28 2.24 5.00 (94danhmục) Sửdụngvốnngoàingânsáchnhà 160.25 71.43 67.53 3.9 nước(13danhmục) 2 THÀNHPHỐHỘIAN(32 130.13 8.40 8.40 danhmục) Sửdụngvốnngânsáchnhànước 23.44 1.55 1.55 (27danhmục) Sửdụngvốnngoàingânsáchnhà 106.69 6.85 6.85 nước(05danhmục) 3 HUYỆNNÖITHÀNH(148 550.95 48.69 29.65 14.19 4.85 danhmục) Sửdụngvốnngânsáchnhànước 388.61 42.94 27.85 10.24 4.85 (137danhmục) Sửdụngvốnngoàingânsáchnhà 162.34 5.75 1.80 3.95 nước(11danhmục) 4 HUYỆNPHÖNINH(59danh 98.72 16.35 15.85 0.50 mục) Sửdụngvốnngânsáchnhànước 88.57 7.22 6.72 0.50 (55danhmục) Sửdụngvốnngoàingânsáchnhà 10.15 9.13 9.13 nước(4danhmục) 5 HUYỆNTHĂNGBÌNH(51 294.04 53.75 11.44 0.50 41.81 danhmục) Sửdụngvốnngânsáchnhànước 287.99 53.75 11.44 0.50 41.81 (49danhmục) Sửdụngvốnngoàingânsáchnhà 6.05 nước(02danhmục) 6 HUYỆNQUẾSƠN(84danh 151.02 39.47 36.12 3.35 26.00 mục) Sửdụngvốnngânsáchnhànước 117.53 26.34 23.01 3.33 26.00 (72danhmục) Sửdụngvốnngoàingânsáchnhà 33.49 13.13 13.11 0.02 nước(12danhmục) 7 HUYỆNDUYXUYÊN(141 556,41 30.88 22.98 7.9 danhmục) Sửdụngvốnngânsáchnhànước 503.29 24.19 19.17 5.02 (117danhmục) Sửdụngvốnngoàingânsáchnhà 53.12 6.53 3.81 2.88 ...

Tài liệu được xem nhiều: