Danh mục

Quyết định số 2547/2005/QĐ-UBND

Số trang: 2      Loại file: pdf      Dung lượng: 87.27 KB      Lượt xem: 18      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 2547/2005/QĐ-UBND về định mức giá hỗ trợ tiêu hủy gia cầm và chi phí tiêu hủy trong thời gian có dịch và sau dịch trên địa bàn tỉnh An Giang do Uỷ ban nhân dân tỉnh An Giang ban hành
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 2547/2005/QĐ-UBND U BAN NHÂN DÂN T NH C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM AN GIANG c l p - T do - H nh phúc ****** ******** S : 2547/2005/Q -UBND Long Xuyên, ngày 14 tháng 09 năm 2005 QUY T NNH V Đ NH M C GIÁ H TR TIÊU H Y GIA C M VÀ CHI PHÍ TIÊU H Y TRONG TH I GIAN CÓ D CH VÀ SAU D CH TRÊN Đ A BÀN T NH AN GIANG CH TNCH Y BAN NHÂN DÂN T NH AN GIANGCăn c Lu t T ch c H i ng nhân dân và y ban nhân dân ã ư c Qu c h ithông qua ngày 26/11/2003;Căn c Quy t nh s 574/2005/Q -TTg, ban hành ngày 24/6/2005 c a Th tư ngChính ph v chính sách h tr kinh phí phòng, ch ng d ch cúm gia c m;Xét ngh c a Giám c S Tài chính và Giám c S Nông nghi p và Phát tri nnông thôn t i t trình 2091/TTr.STC ngày 09/9/2005, QUY T NNH: i u 1. nh m c giá h tr tiêu h y gia c m và chi phí tiêu h y trong th i gian cód ch và sau d ch trên a bàn t nh An Giang, c th như sau:1. i tư ng h tr : Bao g m h gia ình, cá nhân, trang tr i, h p tác xã, cơ s chănnuôi gia c m, các lò, i m p tr ng gia c m.2. M c h tr ngư i chăn nuôi có gia c m b tiêu h y:a. Trong th i gian t ngày 01/12/2004 n 09/2/2005: i v i gia c m qua xét nghi m ho c có virút, m c h tr như sau:- Gà, v t, ngan, ng ng nuôi có chu ng tr i trên 1 tháng tu i, m c h tr 20.000 ng/con.- Gà, v t, ngan, ng ng nuôi có chu ng tr i t 1 tháng tu i tr xu ng, m c h tr10.000 ng/con.- Gà, v t, ngan, ng ng nuôi th lan, ch y ng trên 1 tháng tu i, m c h tr 10.000 ng/con.- Gà, v t, ngan, ng ng nuôi th lan, ch y ng t 1 tháng tu i tr xu ng, m c h tr500 ng/con.- Chim cút, m c h tr con gi ng: 2000 ng/con.b. Trong th i gian t ngày 10/02/2005 n 31/12/2005:- i v i th y c m nuôi duy trì ho c thay th àn khi ư c s ng ý c a S Nôngnghi p & PTNT, m c h tr : 20.000 ng/con (trên 1 tháng tu i); 10.000 ng/con(t 1 tháng tu i tr xu ng).- Gà, v t, ngan, ng ng nuôi nh t theo Quy t nh 894/2004/Q -UB ngày 25/5/2004c a UBND t nh, m c h tr 20.000 ng/con (trên 1 tháng tu i) và 10.000 ng/con(t 1 tháng tu i tr xu ng).- Th y c m nuôi th và chim cút nuôi không vi ph m theo công văn 354/CV-UB ngày07/02/2005 và công văn 1271/CV-UB ngày 18/5/2005 c a UBND t nh, m c h tr10.000 ng/con i v i th y c m nuôi th và 2000 ng/con i v i chim cút.3. H tr kinh phí cho công tác phòng, ch ng d ch cúm gia c m v i m c 3000 ng/con gia c m b tiêu h y trong th i gian có d ch và sau d ch theo qui nh c a BNông nghi p và PTNT v công tác thú y, bao g m: chi phí tiêu h y gia c m, mua s mthi t b , v t d ng cho ki m tra phát hi n, chNn oán b nh d ch và phòng ch ng d ch;hoá ch t các lo i cho kh trùng, tiêu c v sinh chu ng tr i, môi trư ng; trang ph cphòng h cho ngư i và b i dư ng cho cán b , nhân viên thú y, ngư i tham gia côngtác phòng, ch ng d ch ho c ph c v t i các ch t ki m d ch…(riêng m c b i dư ngtr c ti p tham gia d p d ch ư c chi 30.000 ng/ngư i/ngày). i u 2: Ngu n kinh phí th c hi n chính sách h tr phòng ch ng d ch cúm gia c m ư c s d ng t ngu n d phòng ngân sách t nh. i u 3: Quy t nh này có hi u l c thi hành k t ngày ký. i u 4: Chánh Văn phòng UBND t nh, Th trư ng các S , ngành c p t nh, Ch t chUBND huy n, Th xã, Thành ph , Ban Ch o phòng ch ng d ch cúm gia c m cácc p ch u trách nhi m thi hành quy t nh này. KT. CH TNCHNơi nh n: PHÓ CH TNCH- TT.TU, H ND, TT. UBND- BC phòng ch ng cúm gia c m t nh- Các S , Ban ngành, oàn th c p t nh- UBND huy n, th , thành ph- Báo, ài PTTH, Phân xã AG- Chánh, Phó VP.UBND t nh- Phòng KT, P.TH, P.NC- Lưu VT Ph m Kim Yên

Tài liệu được xem nhiều: