Quyết định số 3291/QĐ-UBND
Số trang: 6
Loại file: pdf
Dung lượng: 120.13 KB
Lượt xem: 18
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu quyết định số 3291/qđ-ubnd, văn bản luật, bất động sản phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 3291/QĐ-UBND Y BAN NHÂN DÂN C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM THÀNH PH H CHÍ MINH c l p - T do - H nh phúc ----- ------- S : 3291/Q -UBND TP. H Chí Minh, ngày 31 tháng 7 năm 2008 QUY T NNH V DUY T QUY HO CH S D NG T N NĂM 2010 VÀ K HO CH S D NG T5 NĂM (2006 - 2010) QU N 1 Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PH H CHÍ MINHCăn c Lu t T ch c H i ng nhân dân và y ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;Căn c Lu t t ai ngày 26 tháng 11 năm 2003;Căn c Ngh nh s 181/2004/N -CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 c a Chính ph v thi hành Lu t t ai;Xét ngh c a y ban nhân dân qu n 1 t i T trình s 1267/TTr-UBND ngày 22 tháng 5 năm 2008và ngh c a Giám c S Tài nguyên và Môi trư ng t i T trình s 5811/TTr-TNMT-KH ngày 23tháng 7 năm 2008, QUY T NNH: i u 1. Duy t quy ho ch s d ng t n năm 2010 c a qu n 1 v i các n i dung ch y u như sau:1. Các ch tiêu quy ho ch s d ng t n năm 2010a) Di n tích, cơ c u các lo i t: ơn v tính: ha Quy ho ch n năm Tăng (+), gi m (-) so Hi n tr ng năm 2005 2010 v i hi n tr ng Th t CH TIÊU Mã Di n tích Di n tích Di n tích Cơ c u (%) Cơ c u (%) T l (%) (ha) (ha) (ha) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) T NG DI N TÍCH TT 772,61 100,00 772,61 100,00 NHIÊN 1 T NÔNG NGHI P NNP 2 T PHI NÔNG NGHI P PNN 772,61 100,00 772,61 100,00 2.1 t OTC 212,19 27,46 196,24 25,40 -15,95 -7,52 2.1.1 t nông thôn ONT 2.1.2 t t i ô th ODT 212,19 100,00 196,24 100,00 -15,95 -7,52 2.2 t chuyên dùng CDG 539,86 69,88 552,65 71,53 12,79 2,37 t tr s cơ quan, công trình 2.2.1 CTS 45,59 8,44 41,88 7,58 -3,71 -8,14 SN 2.2.2 t qu c phòng, an ninh CQA 59,44 11,01 38,48 6,96 -20,96 -35,26 t s n xu t, kinh doanh phi 2.2.3 CSK 90,01 16,67 113,82 20,59 23,81 26,45 NN 2.2.3.1 t khu công nghi p SKK t cơ s s n xu t, kinh 2.2.3.2 SKC 90,01 100,00 113,82 100,00 23,81 26,45 doanh t cho ho t ng khoáng 2.2.3.3 SKS s n t s n xu t v t li u xây 2.2.3.4 SKX d ng, g m s 2.2.4 t có m c ích công c ng CCC 344,83 63,87 358,48 64,87 13,65 3,96 2.2.4.1 t giao thông DGT 245,87 71,30 241,22 67,29 -4,65 -1,89 2.2.4.2 t th y l i DTL t chuy n d n năng 2.2.4.3 DNT 1,92 0,56 1,92 0,54 lư ng, TT 2.2.4.4 t cơ s văn hóa DVH 45,38 13,16 61,91 17,27 16,53 36,43 2.2.4.5 t cơ s y t DYT 13,89 4,03 14,59 4,07 0,70 5,02 2.2.4.6 t cơ s giáo d c - ào t o DGD 18,16 5,27 19,02 5,31 0,86 4,74 2.2.4.7 t cơ s th d c - th thao DTT 4,05 1,17 5,27 1,47 1,22 30,12 2.2.4.8 t ch ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 3291/QĐ-UBND Y BAN NHÂN DÂN C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM THÀNH PH H CHÍ MINH c l p - T do - H nh phúc ----- ------- S : 3291/Q -UBND TP. H Chí Minh, ngày 31 tháng 7 năm 2008 QUY T NNH V DUY T QUY HO CH S D NG T N NĂM 2010 VÀ K HO CH S D NG T5 NĂM (2006 - 2010) QU N 1 Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PH H CHÍ MINHCăn c Lu t T ch c H i ng nhân dân và y ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;Căn c Lu t t ai ngày 26 tháng 11 năm 2003;Căn c Ngh nh s 181/2004/N -CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 c a Chính ph v thi hành Lu t t ai;Xét ngh c a y ban nhân dân qu n 1 t i T trình s 1267/TTr-UBND ngày 22 tháng 5 năm 2008và ngh c a Giám c S Tài nguyên và Môi trư ng t i T trình s 5811/TTr-TNMT-KH ngày 23tháng 7 năm 2008, QUY T NNH: i u 1. Duy t quy ho ch s d ng t n năm 2010 c a qu n 1 v i các n i dung ch y u như sau:1. Các ch tiêu quy ho ch s d ng t n năm 2010a) Di n tích, cơ c u các lo i t: ơn v tính: ha Quy ho ch n năm Tăng (+), gi m (-) so Hi n tr ng năm 2005 2010 v i hi n tr ng Th t CH TIÊU Mã Di n tích Di n tích Di n tích Cơ c u (%) Cơ c u (%) T l (%) (ha) (ha) (ha) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) T NG DI N TÍCH TT 772,61 100,00 772,61 100,00 NHIÊN 1 T NÔNG NGHI P NNP 2 T PHI NÔNG NGHI P PNN 772,61 100,00 772,61 100,00 2.1 t OTC 212,19 27,46 196,24 25,40 -15,95 -7,52 2.1.1 t nông thôn ONT 2.1.2 t t i ô th ODT 212,19 100,00 196,24 100,00 -15,95 -7,52 2.2 t chuyên dùng CDG 539,86 69,88 552,65 71,53 12,79 2,37 t tr s cơ quan, công trình 2.2.1 CTS 45,59 8,44 41,88 7,58 -3,71 -8,14 SN 2.2.2 t qu c phòng, an ninh CQA 59,44 11,01 38,48 6,96 -20,96 -35,26 t s n xu t, kinh doanh phi 2.2.3 CSK 90,01 16,67 113,82 20,59 23,81 26,45 NN 2.2.3.1 t khu công nghi p SKK t cơ s s n xu t, kinh 2.2.3.2 SKC 90,01 100,00 113,82 100,00 23,81 26,45 doanh t cho ho t ng khoáng 2.2.3.3 SKS s n t s n xu t v t li u xây 2.2.3.4 SKX d ng, g m s 2.2.4 t có m c ích công c ng CCC 344,83 63,87 358,48 64,87 13,65 3,96 2.2.4.1 t giao thông DGT 245,87 71,30 241,22 67,29 -4,65 -1,89 2.2.4.2 t th y l i DTL t chuy n d n năng 2.2.4.3 DNT 1,92 0,56 1,92 0,54 lư ng, TT 2.2.4.4 t cơ s văn hóa DVH 45,38 13,16 61,91 17,27 16,53 36,43 2.2.4.5 t cơ s y t DYT 13,89 4,03 14,59 4,07 0,70 5,02 2.2.4.6 t cơ s giáo d c - ào t o DGD 18,16 5,27 19,02 5,31 0,86 4,74 2.2.4.7 t cơ s th d c - th thao DTT 4,05 1,17 5,27 1,47 1,22 30,12 2.2.4.8 t ch ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
thông tư bất động sản quy định bất động sản nghị định bất động sản luật bất động sản vă luật tiền tệ - ngân hàng bộ tài chínhTài liệu liên quan:
-
THÔNG TƯ về sửa đổi, bổ sung Chế độ kế toán Doanh nghiệp
22 trang 304 0 0 -
4 trang 289 0 0
-
2 trang 283 0 0
-
7 trang 228 0 0
-
HƯỚNG DẪN VỀ KÝ HIỆU VÀ GHI THÔNG TIN BẮT BUỘC TRÊN HÓA ĐƠN
38 trang 219 0 0 -
6 trang 208 0 0
-
5 trang 195 0 0
-
Thông tư 07/1998/TT-BCA của Bộ Công an
10 trang 174 0 0 -
6 trang 170 0 0
-
Thủ tục mua hoá đơn lần đầu đối với hộ kinh doanh
3 trang 130 0 0