Danh mục

Quyết định số 42/2000/QĐ-BTC

Số trang: 2      Loại file: pdf      Dung lượng: 0.00 B      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 42/2000/QĐ-BTC về việc quy định tỷ lệ thu chênh lệch giá đối với một số mặt hàng nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 42/2000/QĐ-BTC Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. B TÀI CHÍNH C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ******** Đ c l p - T do - H nh phúc ******** S : 42/2000/QĐ-BTC Hà N i, ngày 17 tháng 3 năm 2000 QUY T Đ NH C A B TRƯ NG B TÀI CHÍNH S 42/2000/QĐ-BTC NGÀY 17 THÁNG 3NĂM 2000 V VI C QUY Đ NH T L THU CHÊNH L CH GIÁ Đ I V I M T S M T HÀNG NH P KH U B TRƯ NG B TÀI CHÍNHCăn c Quy t đ nh s 242/1999/QĐ-TTg ngày 30/12/1999 c a Th tư ng Chính phv vi c đi u hành xu t nh p kh u hàng hoá năm 2000;Căn c ý ki n ch đ o c a Th tư ng Chính ph t i công văn s 238/CP-KTTH ngày10 tháng 03 năm 2000 c a Chính ph v vi c tăng thu su t thu nh p kh u và thuchênh l ch giá đ i v i m t s m t hàng nh p kh u khi không áp d ng bi n pháp h nch nh p kh u;Sau khi tham kh o ý ki n c a các B có liên quan và theo đ ngh c a T ng c ctrư ng T ng c c thu ; QUY T Đ NH:Đi u 1: Quy đ nh t l thu chênh l ch giá đ i v i m t s m t hàng nh p kh u nhưsau:STT M t hàng Thu c nhóm, mã T l thu s theo Danh m c chênh l ch Bi u thu nh p giá (%) kh u1 Dioctyl orthophthalates (Ch t hóa d o 2917.32.00 5 DOP)2 - Các lo i bìa, carton ph ng làm bao bì, có 4804, m c riêng 10 đ ch u b c t 3kgf/cm2 tr xu ng và đ ch u nén t 14kgf tr xu ng3 - S v sinh các lo i 6910.10.00 20 6911.90.00 204 - Ly, c c, đ dùng nhà b p b ng sành s 6910.10.00 20 - Ly c c, đ dùng nhà b p b ng th y tinh 7013.10.00 20 (tr các lo i đư c s n xu t b ng thu tinh Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software http://www.foxitsoftware.com For evaluation only. pha lê) 7013.29.00 20 7013.32.00 20 7013.39.00 20 7013.99.00 205 - Qu t bàn, qu t cây, qu t tr n, qu t treo 8414.51.00 20 tư ng, qu t gió thông d ng có công su t dư i 100W6 - Ru t phích nư c nóng thông d ng dung 7012.00.00 30 tích t 2,5 lít tr xu ng 9617.00.10 40 - Phích nư c nóng thông d ng dung tích t 2,5 lít tr xu ng (tr các lo i phích nư c nóng có pittông ho c lo i t đun nóng)T l thu chênh l ch giá các m t hàng nh p kh u qui đ nh t i Đi u 1 Quy t đ nh nàyđư c tính trên giá nh p kh u. Giá nh p kh u đ làm căn c thu chênh l ch giá đư cxác đ nh theo các qui đ nh hi n hành v giá tính thu nh p kh u quy đ nh t i Lu t thuxu t kh u, thu nh p kh u và các văn b n qui đ nh chi ti t vi c th c hi n Lu t thuxu t kh u, thu nh p kh u. Th i đi m tính và th i h n n p chênh l ch giá hàng nh pkh u th c hi n theo qui đ nh v th i đi m tính và th i h n n p thu nh p kh u.Đi u 2: Mã s hàng hóa theo Danh m c Bi u thu nh p kh u ghi cho các m t hàngthu chênh l ch giá quy đ nh t i Đi u 1 Quy t đ nh này không áp d ng cho t t c cácm t hàng thu c nhóm, mã s đó mà ch áp d ng cho các m t hàng đư c ghi rõ tên nêut i Đi u 1 Quy t đ nh này.Đi u 3: S ti n thu chênh l ch giá hàng nh p kh u đ i v i các m t hàng nêu t i Đi u1 Quy t đ nh này đư c n p vào Qu h tr xu t kh u theo qui đ nh t i Quy t đ nh s195/1999/QĐ-TTg ngày 27/9/1999 c a Th tư ng Chính ph v vi c l p và s d ngquĩ h tr xu t kh u.Đi u 4: Quy t đ nh này có hi u l c thi hành và áp d ng cho các T khai hàng nh pkh u đã n p cho cơ quan H i quan b t đ u t ngày 01/04/2000. Ph m Văn Tr ng (Đã ký) ...

Tài liệu được xem nhiều: