Danh mục

Quyết định số 461/QĐ-UBND

Số trang: 7      Loại file: pdf      Dung lượng: 97.74 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (7 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 461/QĐ-UBND về duyệt quy hoạch sử dụng đất chi tiết đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất chi tiết 5 năm (2006 - 2010) phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 461/QĐ-UBND Y BAN NHÂN DÂN C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T THÀNH PH H CHÍ MINH NAM ------- c l p – T do – H nh phúc --------- S : 461/Q -UBND TP. H Chí Minh, ngày 06 tháng 02 năm 2009 QUY T NNH V DUY T QUY HO CH S D NG T CHI TI T N NĂM 2010 VÀ K HO CH S D NG T CHI TI T 5 NĂM (2006 - 2010) PHƯ NG PHÚ TH HÒA, QU N TÂN PHÚ Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PH H CHÍ MINHCăn c Lu t T ch c H i ng nhân dân và y ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm2003;Căn c Lu t t ai ngày 26 tháng 11 năm 2003;Căn c Ngh nh s 181/2004/N -CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 c a Chính ph vthi hành Lu t t ai;Xét ngh c a y ban nhân dân qu n Tân Phú t i T trình s 72/TTr-UBND ngày31 tháng 12 năm 2008 và ngh c a Giám c S Tài nguyên và Môi trư ng t i Ttrình s 589/TTr-TNMT-KH ngày 21 tháng 01 năm 2009, QUY T NNH: i u 1. Duy t quy ho ch s d ng t chi ti t n năm 2010 c a phư ng Phú ThHòa, qu n Tân Phú v i các n i dung ch y u như sau:1. Các ch tiêu quy ho ch s d ng t n năm 2010:a) Di n tích, cơ c u các lo i t: ơn v tính: haTh t Ch tiêu Mã Hi n tr ng năm 2005 Quy ho ch n năm 2010 Di n tích Cơ c u Di n tích Cơ c u (ha) (%) (ha) (%) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) T NG DI N 121,19 100,0 121,19 100,0 TÍCH TT NHIÊN1 T NÔNG NNP - - - - NGHI P2 T PHI NÔNG PNN 121,19 100,0 121,19 100,0 NGHI P2.1 t OTC 80,87 66,73 75,59 62,372.1.1 t t i nông ONT - - - - thôn2.1.2 t t i ô th ODT 80,87 100,0 75,59 100,02.2 t chuyên dùng CDG 35,44 29,24 40,94 33,782.2.1 t tr s cơ CTS 0,54 1,52 0,61 1,49 quan, công trình s nghi p2.2.2 t qu c phòng, CQA - - - - an ninh2.2.3 t s n xu t, kinh CSK 4,74 13,37 5,39 13,16 doanh phi nông nghi p2.2.3.1 t khu công SKK - - - - nghi p2.2.3.2 t cơ s s n SKC 4,74 100,0 5,39 100,0 xu t, kinh doanh2.2.4 t có m c ích CCC 30,16 85,10 34,94 85,35 công c ng2.2.4.1 t giao thông DGT 24,40 80,90 27,87 79,752.2.4.2 t th y l i DTL 0,76 2,52 0,76 2,182.2.4.3 t chuy n d n DNT - - - - năng lư ng, truy n thông2.2.4.4 t cơ s văn hóa DVH 0,20 0,66 0,24 0,682.2.4.5 t cơ s y t DYT 0,03 0,10 0,03 0,092.2.4.6 t cơ s giáo d c DGD 4,34 14,39 5,62 16,08 - ào t o2.2.4.7 t cơ s th d c DTT - - - - - th thao2.2.4.8 t ch DCH 0,02 0,07 0,02 0,062.2.4.9 t có di tích, LDT 0,41 1,36 0,41 1,17 danh th ng2.3 t tôn giáo, tín TTN 1,08 0,89 1,08 0,89 ngư ng2.4 t nghĩa trang, NTD 3,80 3,14 3,58 2,95 nghĩa ab) Di n tích t ph i thu h i: ơn v tính: ha Th Ch tiêu Mã Di n tích t (1) (2) (3) (4)1 T NÔNG NGHI P NNP -1.1 t s n xu t nông nghi p SXN -1.2 t lâm nghi p LNP -1.3 t nuôi tr ng th y s n NTS -1.4 t làm mu i LMU -1.5 t nông nghi p khác NKH -2 T PHI NÔNG NGHI P NKN 6,362.1 t OTC 5,282.1.1 t t i nông thôn ONT -2.1.2 t t i ô th ODT 5,282.2 t chuyên dùng CDG 0,862.2.1 t tr s cơ quan, công trình s CTS 0,02 nghi p2.2.2 t qu c phòng, an ninh CQA -2.2.3 t s n xu t, kinh doanh phi CSK 0,84 nông nghi p2.2.4 t có m c ích công c ng CCC -2.3 t tôn giáo, tín ngư ng TTN -2.4 t nghĩa trang, nghĩa a NTD 0,222.5 t sông su i và m t nư c CD SMN2. V trí, di n tích các khu v c t ph i chuy n m c ích s d ng, các khu v c tph i thu h i và di n tích t chưa s d ng ưa vào s d ng ư c xác nh theo b nquy ho ch s d ng t n năm 2010 phư ng Phú Th Hòa (t l 1/1.000) do y bannhân dân qu n Tân Phú l p ngày 31 tháng 12 năm 2008 và báo cáo thuy t minh t ngh p quy ho ch s d ng t chi ti t n năm 2010 và k ho ch s d ng t chi ti t 5năm (2006 - 2010) phư ng Phú Th Hòa, qu n T ...

Tài liệu được xem nhiều: