Danh mục

Quyết định số 6355/QĐ-UB-KT

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 104.69 KB      Lượt xem: 1      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 6355/QĐ-UB-KT về việc giao chỉ tiêu kế hoạch điều chỉnh vốn cho công tác chuẩn bị đầu tư để thu hút vốn ngoài ngân sách năm 1997 (nguồn vốn ngân sách ủy thác quỹ đầu tư phát triển đô thị) do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 6355/QĐ-UB-KT Y BAN NHÂN DÂN C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM THÀNH PH H CHÍ MINH c l p - T do - H nh phúc ------- --------- S : 6355/Q -UB-KT TP. H Chí Minh, ngày 07 tháng 11 năm 1997 QUY T NNH V VI C GIAO CH TIÊU K HO CH I U CH NH V N CHO CÔNG TÁC CHU N BN U TƯ THU HÚT V N NGOÀI NGÂN SÁCH NĂM 1997 (NGU N V N NGÂN SÁCH Y THÁC QU U TƯ PHÁT TRI N Ô THN) Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PH H CHÍ MINH- Căn c Lu t t ch c H i ng nhân dân và y ban nhân dân ngày 21 tháng 6 năm 1994 ;- Căn c quy t nh s 4392/Q -UB-KT ngày 19/8/1997 c a y ban nhân dân thành ph v vi c ythác cho Qu u tư phát tri n ô th qu n lý, cho vay và thu h i v n vay công tác chu n b u tưthu hút v n ngoài ngân sách, trong ch tiêu k ho ch năm 1997 v xây d ng cơ b n và s a ch a l n vàquy t nh s 5855/Q -UB-KT ngày 16/10/1997 v vi c giao ch tiêu k ho ch i u ch nh v n u tưxây d ng (ngu n v n ngân sách) năm 1997 ;- Theo ngh c a Giám c S K ho ch và u tư thành ph t i t trình s 2779/TT-KH T-THngày 24/10/1997 ; QUY T NNH i u 1.- B sung vào danh m c ã ban hành kèm theo quy t nh s 5855/Q -UB-KT ngày16/10/1997 c a y ban nhân dân thành ph v vi c giao ch tiêu k ho ch i u ch nh v n u tư xâyd ng cơ b n và s a ch a l n năm 1997 (ngu n v n ngân sách), các d án chuNn b u tư sau ây :- L p d án qu n lý giao thông ô th , ch u tư S Giao thông công chánh thành ph , v n chuNn b u tư 250.000.000 (hai trăm năm mươi tri u) ng.- L p d án xây d ng c u Huỳnh M n t – B n Ba ình, ch u tư S Giao thông công chánh, v nchuNn b u tư 70.000.000 (b y mươi tri u) ng. i u 2.- Giao ch tiêu k ho ch i u ch nh v n chuNn b u tư thu hút v n ngoài ngân sách ã banhành t i quy t nh s 4392/Q -UB-KT ngày 19/8/1997 c a y ban nhân dân thành ph (ngu n v nngân sách thành ph y thác Qu u tư phát tri n ô th ) theo danh m c ính kèm ; các n i dung khácc a quy t nh trên không thay i. i u 3.- Giao S Tài chánh thành ph hư ng d n vi c chuy n v n ã ư c C c u tư Phát tri n thànhph t m ng trong năm 1997 cho các d án chuNn b u tư trong danh m c ính kèm sang Qu u tưPhát tri n ô th ti p t c th c hi n vi c qu n lý và cho vay theo quy t nh này. i u 4.- Chánh Văn phòng y ban nhân dân thành ph , Giám c S K ho ch và u tư thành ph ,S Tài chánh thành ph , S Xây d ng thành ph , Giám c Qu u tư Phát tri n ô th , C c trư ngC c u tư Phát tri n thành ph , Giám c S - Ngành có liên quan và ch u tư các d án ư c vayv n ch u trách nhi m thi hành quy t nh này.- TM. Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PH K/T CH TNCH PHÓ CH TNCH/THƯ NG TR C Lê Thanh H i DANH M C I U CH NH CÔNG TRÌNH CHU N BN U TƯ THU HÚT V N NGOÀI NGÂN SÁCH (Ban hành theo Quy t nh s 6355/Q -UB-KT ngày 07/11/1997 c a UBND Thành ph ) ơn v : Tri u ng Tên công trình Ch u tư K ho ch theo i u Q ch nh 4392/Q UB- l i KTT NG S 22.360 23.0001. Nhà máy cơ khí i n t g m s nh a cao c p Cty i n t Saigon 100 1002. Khu du l ch Thanh a-Bình Qu i Cty Du l ch TP 400 4003. Nhà Văn hóa Thanh niên Thành oàn TN 100 1004. Qu n th CT l ch s và văn hóa dân t c t i TP.HCM Ban nghiên c u XD và QL 4.100 4.100 Qu n th CT l ch s và văn hóa dân t c5. Trung tâm TM.DV B n Thành T ng Cty TM Saigòn 300 3006. Khu liên h p C ng chuyên dùng XK nông s n Hi p T ng Cty TM Saigòn 300 300Phư c7. Khu Văn phòng-khách s n ng Kh i-M c ThBư i-Phan Văn t Cty Du l ch B n Thành 300 3008. Khu văn phòng-căn h -trung tâm TM ng Kh i-M c Th Bư i-Nguy n Hu Cty Sunimex 300 3009. Nhà máy s n xu t thi t b i n gia d ng cao c p Cty i n Cơ (Lidico) 100 10010. Trung tâm TDTT Qu n 1 UBND qu n 1 500 50011. TT văn hóa Qu n Bình Th nh UBND Q.Bình Th nh 100 10012. Trung tâm TDTT Hóc Môn UBND H.Hóc Môn 100 10013. CB T các công trình tr ng i m 1996-2000 c angành GTCC S GT công chánh- L p DA xây d ng c u, ư ng Nguy n Tri Phương- L p DA xây d ng c u Bình Tri u 2 S GT công chánh 550 550- L p DA c i t o m r ng ư ng Tr n Xuân So n quac u R ch Ông v mi n Tây ...

Tài liệu được xem nhiều: