Danh mục

Quyết định số 644/2019/QĐ-UBND tỉnh KiênGiang

Số trang: 22      Loại file: doc      Dung lượng: 692.00 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Thư Viện Số

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 20,000 VND Tải xuống file đầy đủ (22 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 644/2019/QĐ-UBND về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 644/2019/QĐ-UBND tỉnh KiênGiang ỦYBANNHÂNDÂN CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM TỈNHKIÊNGIANG ĐộclậpTựdoHạnhphúc Số:644/QĐUBND KiênGiang,ngày22tháng3năm2019 QUYẾTĐỊNH VỀVIỆCPHÊDUYỆTKẾHOẠCHSỬDỤNGĐẤTNĂM2019HUYỆNHÒNĐẤT,TỈNH KIÊNGIANG ỦYBANNHÂNDÂNTỈNHKIÊNGIANGCăncứLuậtTổchứcchínhquyềnđịaphươngngày19tháng6năm2015;CăncứLuậtĐấtđaingày29tháng11năm2013;CăncứNghịđịnhsố43/2014/NĐCPngày15tháng5năm2014củaChínhphủquyđịnhchitiếtthihànhmộtsốđiềucủaLuậtĐấtđai;CăncứThôngtưsố29/2014/TTBTNMTngày02tháng6năm2014củaBộTàinguyênvàMôitrườngQuyđịnhchitiếtviệclập,điềuchỉnh,kếhoạchsửdụngđất;XétđềnghịcủaỦybannhândânhuyệnHònĐấttạiTờtrìnhsố243/TTrUBNDngày27tháng12năm2018;SởTàinguyênvàMôitrườngtạiTờtrìnhsố795/TTrSTNMTngày28tháng12năm2018vềviệcphêduyệtKếhoạchsửdụngđấtnăm2019huyệnHònĐất,tỉnhKiênGiang, QUYẾTĐỊNH:Điều1.PhêduyệtKếhoạchsửdụngđấtnăm2019củahuyệnHònĐất(kèmtheoBảnđồKếhoạchsửdụngđấtnăm2019tỷlệ1:25.000vàBáocáothuyếtminhtổnghợpKếhoạchsửdụngđấtnăm2019huyệnHònĐất)vớicácchỉtiêuchủyếunhưsau:1.Diệntíchcácloạiđấtphânbổtrongnămkếhoạch(kèmtheoBảng1).2.Kếhoạchthuhồicácloạiđất(kèmtheoBảng2).3.Kếhoạchchuyểnmụcđíchsửdụngđất(kèmtheoBảng3).4.Kếhoạchđưađấtchưasửdụngvàosửdụng:Trongnăm2019khôngcókếhoạchđưađấtchưasửdụngvàosửdụng.Điều2.CăncứĐiều1Quyếtđịnhnày,ỦybannhândânhuyệnHònĐất,SởTàinguyênvàMôitrườngcótráchnhiệm:1.ỦybannhândânhuyệnHònĐất:a)Côngbố,côngkhaikếhoạchsửdụngđấttheođúngquyđịnhcủaphápluậtvềđấtđai;b)Thựchiệnthuhồiđất,giaođất,chothuêđất,chuyểnmụcđíchsửdụngđấttheođúngkếhoạchsửdụngđấtđãđượcduyệt.c)Tăngcườngcôngtáctuyêntruyềnphápluậtđấtđai,nộidungkếhoạchsửdụngđấtđểngườidânsửdụngđúngmụcđích,tiếtkiệm,cóhiệuquả,bảovệmôitrườngvàpháttriểnbềnvững;d)Tổchứckiểmtrathườngxuyênviệcthựchiệnkếhoạchsửdụngđất;đ)Địnhkỳcuốinăm,ỦybannhândânhuyệnHònĐấtgửibáocáokếtquảthựchiệnkếhoạchsửdụngđấttrướcngày30tháng9năm2019vềSởTàinguyênvàMôitrườngtổnghợp,trìnhỦybannhândântỉnh.2.SởTàinguyênvàMôitrường:a)Tổchứckiểmtrathựchiệnkếhoạchsửdụngđất.b)TổnghợpbáocáoỦybannhândântỉnhkếtquảthựchiệnKếhoạchsửdụngđấttrênđịabàntỉnhđếnngày31tháng10năm2019.Điều3.ChánhVănphòngỦybannhândântỉnh;Giámđốccácsở,banngànhcấptỉnh;ChủtịchỦybannhândânhuyệnHònĐất;Thủtrưởngcơquan,đơnvịvàcáctổchức,cánhâncóliênquanchịutráchnhiệmthihànhQuyếtđịnhnày.Quyếtđịnhnàycóhiệulựctừngàyký./. TM.ỦYBANNHÂNDÂNNơinhận: KT.CHỦTỊCHNhưĐiều3củaQuyếtđịnh;TT.Tỉnhủy;TT.HĐNDtỉnh; PHÓCHỦTỊCHCT,cácPCT.UBNDtỉnh;LĐVP,P.KTCN;Lưu:VT,dtnha. MaiAnhNhịn BẢNG1:PHÂNBỔCÁCCHỈTIÊUKẾHOẠCHSỬDỤNGĐẤTNĂM2019HUYỆN HÒNĐẤT (BanhànhkèmtheoQuyếtđịnhsố:644/QĐUBNDngày22tháng3năm2019củaỦybannhân dântỉnhKiênGiang)Bảng1.1 Đơnvịtính:ha Chỉ tiêu Mỹ Tổng Bình Bình Lình Mỹ Mỹ MỹSTT sử Mã Hiệp diệntích Giang Sơn Huỳnh Lâm Phước Thái dụng Sơn đ ất(1) (2) (3) (4)=(5)+... (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) I Diện 103.956,8 16.333,6 18.363,7 3.295,9 10.344,6 3.702,0 4.379,5 7.454,2 tíchtự 2 0 3 5 9 1 2 4 nhiên Đất 14.929,3 17.225,0 3.006,2 3.209,4 4.062,3 7.034,5 nông 4 1 5 1 1 2 1 NNP 95.322,37 9.644,97 nghiệ p Đất 13.158,7 12.193,2 2.284,7 2.748,1 3.932,4 6.996,41.1 trồng LUA 81.142,43 9.533,64 9 9 7 4 8 2 lúa Trong đó: Đất 13.132,4 12.193,2 2.163,0 2.748,1 3.932,4 6.996,4 chuyên LUC 80.994,29 9.533,64 1 9 0 4 8 2 trồng lúa nước Đất trồng cây1.2 HNK 590,74 273,11 30,34 10,95 58,26 3,99 hàng năm khác Đất trồng1.3 CLN 3.269,08 650,96 344,32 170,42 105,89 259,95 113,67 35,83 câylâu năm Đất rừng1.4 RPH 6.217,83 77,03 2.971,19 178,37 51,84 phòng hộ Đất rừng1.5 RDD đặc dụng1.6 Đất RSX 2.164,39 570,40 1.527,59 ...

Tài liệu được xem nhiều: