Danh mục

Quyết định số 67/2002/QĐ-BNN

Số trang: 14      Loại file: pdf      Dung lượng: 145.46 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 3,000 VND Tải xuống file đầy đủ (14 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 67/2002/QĐ-BNN về việc ban hành Quy định tạm thời các chỉ tiêu kinh tế, kỹ thuật đối với giống vật nuôi do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 67/2002/QĐ-BNN B NÔNG NGHI P VÀ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMPHÁT TRI N NÔNG THÔN c l p - T do - H nh phúc ****** ******** S : 67/2002/Q -BNN Hà N i, ngày 16 tháng 07 năm 2002 QUY T NNH V VI C BAN HÀNH QUY NNH T M TH I CÁC CH TIÊU KINH T , K THU T I V I GI NG V T NUÔI B TRƯ NG B NÔNG NGHI P VÀ PHÁT TRI N NÔNG THÔNCăn c Ngh nh s 73/CP ngày 01 tháng 11 năm 1995 c a Chính ph quy nh ch cnăng, nhi m v , quy n h n và t ch c b máy c a B Nông nghi p và Phát tri nNông thôn;Căn c Ngh nh s 86-CP ngày 08 tháng 12 năm 1995 c a Chính ph quy nhphân công trách nhi m qu n lý nhà nư c i v i ch t lư ng hàng hóa;Căn c Ngh nh 14/CP ngày 19 tháng 03 năm 1996 c a Chính ph v vi c Qu n lýgi ng v t nuôi;Theo ngh c a ông C c trư ng C c Khuy n nông và Khuy n lâm, ông V trư ngV Khoa h c Công ngh và Ch t lư ng s n ph m, QUY T NNH: i u 1: Ban hành kèm theo Quy t nh này Quy nh t m th i các ch tiêu kinh t kthu t i v i gi ng v t nuôi ( có b n quy nh kèm theo ) i u 2: Quy t nh này có hi u l c sau 15 ngày, k t ngày ký. i u 3: Chánh Văn phòng B , C c trư ng C c Khuy n nông và Khuy n lâm, Vtrư ng V Khoa h c Công ngh và Ch t lư ng s n phNm, Giám c S Nông nghi pvà PTNT các t nh, thành ph tr c thu c trung ương, các doanh nghi p s n xu t, kinhdoanh gi ng v t nuôi và các t ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hànhQuy t nh này. KT. B TRƯ NG B NÔNG NGHI P VÀ PHÁT TRI N NÔNG THÔN TH TRƯ NG Bùi Bá B ng QUY NNH T M TH I CÁC CH TIÊU KINH T , K THU T I V I GI NG V T NUÔI (Ban hành kèm theo Quy t nh s 67 /2002/Q -BNN ngày 16 tháng 7 năm 2002 c a B Nông nghi p và PTNT) 1/ Quy nh t m th i i v i gi ng l nS Ch tiêu ơn v iv i iv i iv iTT tính l nn i l n l n lai ngo i (n i x ngo i) 1/ L n c h u b (t 25-90 kg i v i l n ngo i ho c 15-50 kg i v i l n n i) 1 - Kh năng tăng tr ng/ngày g/ngày 350 600 500 2 - Tiêu t n th c ăn/kg tăng tr ng kg 4,0 3,0 3,2 3 - dày m lưng ( o t i v trí P2) mm 20-30 10-15 15-18 2/ L n nái sinh s n 1 - S con ra còn s ng/l a con 10,0 9,5 10,0 2 - S con cai s a/l a con 9,3 8,5 9,4 3 - S ngày cai s a ngày 40-50 21-28 28-35 4 - Kh i lư ng toàn lúc sơ sinh kg 5,5- 6,0 11-13 8-10 5 - Kh i lư ng toàn lúc cai s a kg 45- 50 55 - 65 45- 60 6 - Tu i l a u ngày 315-365 330-385 320-375 7 -S l a /nái/năm l a 2,0 2,0 2,0 3/ L n c gi ng ph i tr c ti p 1 - T l th thai % 85 80 - 2 - Bình quân s con ra còn s ng/l a con 10,0 9,6 - 3 - Bình quân kh i lư ng l n con lúc kg 0,6 1,3 - sơ sinh 4/ L n c khai thác tinh (TTNT) 1 ml 100-150 150-250 - - Lư ng xu t tinh (V) 2 % 70 80 - - Ho t l c tinh trùng (A) 3 tri u/ml 150- 200- - -M t tinh trùng (C) 200 270 4 (%) - - T l tinh trùng kỳ hình 15 15 5 t - - VAC(t ng s tinh trùng ti n th ng 22 30 trong tinh d ch) 5/ L n thương ph m nuôi th t 1 - S ngày tu i t 90 kg i v i l n ngày 180 ngo i và 70 kg i v i l n lai (ngo i - 180 x n i) g/ngày 400-500 - 500- 2 - Kh năng tăng tr ng/ngày tu i kg 600 3,5 - ...

Tài liệu được xem nhiều: