Danh mục

Quyết định số 75/2003/QĐ-UB

Số trang: 7      Loại file: pdf      Dung lượng: 117.28 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (7 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 75/2003/QĐ-UB về việc phê duyệt Quy hoạch mạng lưới cơ sở của các lực lượng: Cảnh sát phòng cháy chữa cháy, Cảnh sát cơ động, Cảnh sát giao thông thuộc Công an Thành phố Hà Nội đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020 do Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội ban hành
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 75/2003/QĐ-UB Y BAN NHÂN DÂN C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM THÀNH PH HÀ N I c l p - T do - H nh phúc ****** ******** S : 75/2003/Q -UB; Hà N i, ngày 30 tháng 06 năm 2003 QUY T NNH V VI C PHÊ DUY T QUY HO CH M NG LƯ I CƠ S C A CÁC L C LƯ NG: C NH SÁT PHÒNG CHÁY CH A CHÁY, C NH SÁT CƠ NG,C NH SÁT GIAO THÔNG THU C CÔNG AN THÀNH PH HÀ N I N NĂM 2010 VÀ NNH HƯ NG N NĂM 2020. Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PH HÀ N ICăn c Lu t T ch c H i ng nhân dân và y ban nhân dân;Căn c Pháp l nh Th ô Hà N i;Căn c Ngh nh s 91/CP ngày 17/8/1994 c a Chính ph ban hành i u l qu n lýquy ho ch ô th ;Căn c Quy t nh s 108/1998/Q -TTg ngày 20/6/1998 c a Th tư ng Chính phphê duy t i u ch nh Qui ho ch chung Th ô n năm 2002;Căn c quy ho ch chi ti t các qu n: Ba ình, ng a, Tây H , C u Gi y, HoànKi m, Hai Bà Trưng, Thanh Xuân và các huy n: Sóc Sơn, ông Anh, T Liêm, GiaLâm, Thanh Trì ã ư c UBND Thành ph phê duy t (ph n quy ho ch s d ng t vàquy ho ch giao thông);Căn c Quy t nh s 234/Q -UB ngày 10/1/2002 c a UBND Thành ph và Quy t nh s 924/2001/Q -BCA-H11 (H16) ngày 20/9/2001 c a B Công an phê duy tnhi m v l p d án thi t k quy ho ch m ng lư i cơ s c a các l c lư ng: C nh sátphòng cháy ch a cháy, C nh sát cơ ng và C nh sát giao thông thu c Công anThành ph Hà N i n năm 2010 và nh hư ng n năm 2020;Xét ngh c a Giám c S Quy ho ch Ki n trúc t i t trình s 154/TTr-QHKTngày 6 tháng 5 năm 2003, QUY T NNH: i u 1. Phê duy t Quy ho ch m ng lư i cơ s c a các l c lư ng: C nh sát cơ ng,C nh sát phòng cháy ch a cháy, C nh sát giao thông thu c Công an Thành ph HàN i n năm 2010 và nh hư ng n năm 2020 do Vi n Quy ho ch Xây d ng HàN i l p và hoàn thành tháng 5/2003 v i n i dung ch y u như sau:1.Ph m vi và m c tiêu c a quy ho ch:a. Ph m vi quy ho ch:Quy ho ch m ng lư i cơ s trên toàn a bàn Thành ph Hà N i, bao g m 7 qu nvà 5 huy n.b. M c tiêu:- áp ng nhu c u v xây d ng, phát tri n l c lư ng c a C nh sát phòng cháy ch acháy, C nh sát cơ ng và C nh sát giao thông thu c Công an Thành ph Hà N i nnăm 2010 và 2020. Quy ho ch, b trí qu t xây d ng cơ s v t ch t cho h th ngc a 3 l c lư ng C nh sát nói trên theo ch c năng, nhi m v ư c giao.- Làm cơ s pháp lý ch ng v k ho ch l p d án u tư c i t o, xây d ng vàqu n lý th ng nh t h th ng tr s làm vi c, cơ s v t ch t c a các l c lu ng: C nhsát phòng cháy ch a cháy, C nh sát cơ ng và C nh sát giao thông m b o có hi uqu , gi v ng n nh chính tr , an ninh, tr t t Th ô.2. N i dung quy ho ch:2.1 Quy ho ch s d ng t n năm 2020:Qu t ư c tính toán trên cơ s di n tích s d ng hi n có ư c gi l i phù h p v iquy ho ch, k t h p v i d báo v nhu c u phát tri n c a 3 l c lư ng: C nh sát phòngcháy ch a cháy, C nh sát cơ ng và C nh sát giao thông phù h p v i s phát tri nkinh t - xã h i c a Th ô; khi l p d án c th t ng a i m xác nh l i trên cơ snhu c u, kh năng t ai và các i u ki n kh ng ch c a quy ho ch khu v c.a. L c lư ng C nh sát phòng cháy ch a cháy (PCCC): B NG T NG H P NHU C U S D NG T N NĂM 2020 TT ơn v V trí Di n tích (m2) a bàn khu v c ph c v H.tr ng Xin C ng m i(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)1 i PCCC trung tâm Hoàn 2315 2315 Khu v c phía Phan Chu Trinh - TT ch Ki m Nam sông huy, i u khi n PCCC H ng2 i PCCC khu v c Tây Tây H 4900 4900 Tây H H3 i PCCC khu v c Hai Hai Bà 4900 4900 Hai Bà Trưng, Bà Trưng Trưng Thanh Trì4 i PCCC khu v c Thanh 4900 4900 Thanh Trì Thanh trì Trì5 i PCCC khu v c Thanh 4900 4900 Thanh Xuân, Thanh Xuân Xuân Thanh Trì, C u Gi y6 i PCCC khu v c C u C u Gi y 3854 3854 C u Gi y, Ba Gi y ình, ng a7 i PCCC khu v c T T Liêm 4900 4900 T Liêm Liêm 18 i PCCC khu v c T T Liêm 4900 4900 T Liêm Liêm 29 i PCCC khu v c Sóc Sóc Sơn 4900 4900 Sóc Sơn Sơn10 i PCCC khu v c ông 7417 7417 7417 ông Anh ông Anh 1 Anh11 i PCCC khu v c ông 7300 7300 Khu v c phía ông Anh 2 Anh B c sông H ng12 i PCCC khu v c ông 4900 4900 ông Anh ông Anh 3 Anh13 i PCCC khu v c Gia Gia Lâm 4191 4191 Gia Lâm Lâm 114 i i Gia 4900 4900 Gia Lâm PCCC PCCC Lâm khu v c Xư ng SX ...

Tài liệu được xem nhiều: