Quyết định số 867/1998/QĐ-BYT do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành nagfy 4 tháng 4 năm 1998 về việc ban hành Danh mục tiêu chuẩn vệ sinh đối với lương thực, thực phẩm. Căn cứ vào Điều 7 Chương II Luật Bảo vệ sức khỏe nhân dân, điều lệ vệ sinh ban hành kèm theo Nghị định số 23/HĐBT và Nghị định của Chính phủ số 68/CP ngày 11/10/1993 quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn tổ chức bộ máy của Bộ Y tế.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 867/1998/QĐ-BYT B YT C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc S : 867/1998/QĐ-BYT Hà N i, ngày 04 tháng 04 năm 1998 QUY T Đ NH C AB TRƯ NG B Y T V VI C BAN HÀNH DANH M C TIÊU CHU N V SINH Đ I V I LƯƠNG TH C, TH C PH M B TRƯ NG B YT Căn c Đi u 7 Chương II Lu t B o v s c kh e nhân dân và Đi u l v sinh ban hành kèm theo Ngh đ nh s 23/HĐBT ngày 24/01/1997 c a H i đ ng B trư ng (nay là Chính ph ). Căn c Ngh đ nh c a Chính ph s 68/CP ngày 11/10/1993 quy đ nh v ch c năng, nhi m v , quy n h n t ch c b máy c a B Y t . Theo đ ngh c a ông V trư ng V Y t d phòng - B Y t . QUY T Đ NH Đi u 1: Ban hành kèm theo Quy t đ nh này Danh m c tiêu chu n v sinh đ i v i lương th c, th c ph m. Đi u 2: Quy t đ nh này có hi u l c k t ngày ban hành, thay th Quy t đ nh s 1057 BYT/QĐ c a B Trư ng B Y t ngày 21 tháng 11 năm 1994 v vi c ban hành 7 tiêu chu n v v sinh an toàn th c ph m và thay th các m c 1, 2, 3, 6 và 7 trong ph n th nh t Nh ng quy đ nh v sinh đ i v i lương th c, th c ph m ban hành kèm theo Quy t đ nh s 505 BYT/QĐ c a B trư ng B Y t ngày 13 tháng 4 năm 1992 v vi c ban hành 26 tiêu chu n v sinh t m th i. Đi u 3: Ông V trư ng V Y t d phòng có trách nhi m t ch c, ch đ o vi c tri n khai th c hi n và ki m tra vi c th c hi n Quy t đ nh này. Đi u 4: Các ông Chánh Văn phòng, V trư ng V Y t d phòng, Chánh Thanh tra B Y t , Giám đ c s Y t t nh, thành ph tr c thu c Trung ương, Th trư ng Y t ngành ch u trách nhi m thi hành quy t đ nh này. KT. B TRƯ NG B Y T Nơi nh n: TH TRƯ NG - Như đi u 4 VPCP (V KGVX, t công báo) - Các B : Th y s n, Nông nghi p và PTNT, Thương m i, Tài chính, Công nghi p KHCNMT (T ng C c TCĐLCL) - Các Vi n: Dinh dư ng, VSYTCC, VSDT Tây ngyyên, Pasteur Nha Trang - Lưu DP, PC PGS.PTS. Nguy n Văn Thư ng - Lưu tr Nhóm 1: Các Ch t B o Qu n (Preservatives) STT Ch s Qu c t Tên ph gia và ADI Tên th c ph m Gi i h n t i đa có dùng ph gia cho phép trong th c ph m 1 210 Axit Benzoic Nư c gi i khát Dưa chu t d m đóng l (Benzoic acid) 600mg/kg 1g/kg dùng m t mình ho c k t h p v i natri, kali, benzoat, kali sorbat Dưa chu t d m 1g/kg dùng m t đóng l mình ho c k t h p v i natri, kali, benzoat, kali sorbat ADI: 0-5 Margarin 1g/kg dùng m t mình hay k t h p v i axít sorbic và các mu i sorbat Nư c ép d a 1g/kg dùng m t đ mđ c mình hay k t h p v i axít sorbic và các mu i sorbat v i các sunphit nhưng sunphit không quá 500mg/kg Tương cà chua, 1g/kg các th c ph m khác 2 213 Canxi Benzoat Nư c ép d a 1g/kg, dùng m t đ m đ c: Tương ...