Danh mục

Quyết định số 90/2019/QĐ-UBND tỉnh TuyênQuang

Số trang: 22      Loại file: doc      Dung lượng: 1.00 MB      Lượt xem: 4      Lượt tải: 0    
thaipvcb

Phí tải xuống: 20,000 VND Tải xuống file đầy đủ (22 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 90/2019/QĐ-UBND về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 huyện Sơn Nương, tỉnh Tuyên Quang. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 90/2019/QĐ-UBND tỉnh TuyênQuang ỦYBANNHÂNDÂN CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM TỈNHTUYÊNQUANG ĐộclậpTựdoHạnhphúc Số:90/QĐUBND TuyênQuang,ngày22tháng3năm2019 QUYẾTĐỊNH VỀVIỆCPHÊDUYỆTKẾHOẠCHSỬDỤNGĐẤTNĂM2019HUYỆNSƠNDƯƠNG, TỈNHTUYÊNQUANG ỦYBANNHÂNDÂNTỈNHTUYÊNQUANGCăncứLuậtTổchứcchínhquyềnđịaphươngngày19/6/2015;CăncứLuậtĐấtđaingày29/11/2013;CăncứcácNghịđịnhcủaChínhphủ:số43/2014/NĐCPngày15/5/2014vềquyđịnhchitiếtthihànhmộtsốđiềucủaLuậtĐấtđai;số01/2017/NĐCPngày06/01/2017sửađổi,bổsungmộtsốnghịđịnhquyđịnhchitiếtthihànhluậtđấtđai;CăncứNghịquyếtsố92/NQCPngày11/7/2018củaChínhphủvềphêduyệtđiềuchỉnhQuyhoạchsửdụngđấtđếnnăm2020,kếhoạchsửdụngđấtkỳcuối(20162020)tỉnhTuyênQuang;CăncứThôngtưsố29/2014/TTBTNMTngày02/6/2014quyđịnhchitiếtvềviệclập,điềuchỉnh quyhoạch,kếhoạchsửdụngđất;CăncứNghịquyếtsố13/NQHĐNDngày06/12/2018củaHộiđồngnhândântỉnhvềdanhmụccôngtrình,dựánthuhồiđấtvàdanhmụccôngtrình,dựánchuyểnmụcđíchsửdụngđấttrồnglúa,đấtrừngphònghộ,đấtrừngđặcdụngtrongnăm2019trênđịabàntỉnhTuyênQuang;XétđềnghịcủaỦybannhândânhuyệnSơnDươngtạiTờtrìnhsố22/TTrUBNDngày14/01/2019,TheođềnghịcủaGiámđốcSởTàinguyênvàMôitrườngtạiTờtrìnhsố78/TTrTNMTngày11/3/2019vềviệcphêduyệtkếhoạchsửdụngđấtnăm2019huyệnSơnDương, QUYẾTĐỊNHĐiều1.Phêduyệtkếhoạchsửdụngđấtnăm2019củahuyệnSơnDươngvớicácchỉtiêusau:1.Diệntíchcơcấucácloạiđấtphânbổtrongnămkếhoạch DiệntíchSTT CHỈTIÊU Mã Cơcấu(%) (ha) (1) (2) (3) (4) (5) TỔNGDIỆNTÍCHTỰNHIÊN 78.795,17 100,00 1 Đấtnôngnghiệp NNP 69.986,34 88,821.1 Đấttrồnglúa LUA 7.575,44 9,61 Trongđó:Đấtchuyêntrồnglúanước LUC 6.701,13 8,501.2 Đấttrồngcâyhàngnămkhác HNK 8.920,91 11,321.3 Đấttrồngcâylâunăm CLN 9.280,24 11,781.4 Đấtrừngphònghộ RPH 3.482,44 4,421.5 Đấtrừngđặcdụng RDD 9.989,19 12,681.6 Đấtrừngsảnxuất RSX 29.630,63 37,601.7 Đấtnuôitrồngthủysản NTS 989,88 1,261.8 Đấtnôngnghiệpkhác NKH 117,62 0,15 2 Đấtphinôngnghiệp PNN 7.459,50 9,472.1 Đấtquốcphòng CQP 86,44 0,112.2 Đấtanninh CAN 138,14 0,182.3 Đấtkhucôngnghiệp SKK 33,00 0,042.4 Đấtcụmcôngnghiệp SKN 236,10 0,302.5 Đấtthươngmại,dịchvụ TMD 11,69 0,012.6 Đấtcơsởsảnxuấtphinôngnghiệp SKC 111,34 0,142.7 Đấtsửdụngchohoạtđộngkhoángsản SKS 213,04 0,27 Đấtpháttriểnhạtầngcấpquốcgia,cấp2.8 DHT 3.027,97 3,84 tỉnh,cấphuyện,cấpxã2.9 Đấtcóditíchlịchsửvănhóa DDT 57,03 0,072.10 Đấtbãithải,xửlýchấtthải DRA 15,22 0,022.11 Đấtởtạinôngthôn ONT 1.424,22 1,812.12 Đấtởtạiđôthị ODT 78,03 0,102.13 Đấtxâydựngtrụsởcơquan TSC 32,29 0,042.14 Đấtxâydựngtrụsởcủatổchứcsựnghiệp DTS 1,97 0,002.15 Đấtcơsởtôngiáo TON 8,55 0,01 Đấtlàmnghĩatrang,nghĩađịa,nhàtanglễ,2.16 NTD 212,65 0,27 nhàhỏatáng Đấtsảnxuấtvậtliệuxâydựng,làmđồ2.17 SKX 82,05 0,10 gốm2.18 Đấtsinhhoạtcộngđồng DSH 30,36 0,042.19 Đấtkhuvuichơi,giảitrícôngcộng DKV 1,64 0,002.20 Đấtcơsởtínngưỡng TIN 5,76 0,012.21 Đấtsông,ngòi,kênh,rạch,suối SON 1.567,28 1,992.22 Đấtcómặtnướcchuyêndùng MNC 84,70 0,112.23 Đấtphinôngnghiệpkhác PNK 0,03 0,00 3 Đấtchưasửdụng CSD 1.349,33 1,71 4 Đấtđôthị* KDT 2.078,40 2,64 (Chitiếtcóbiểusố01kèmtheo)2.Kếhoạchthuhồiđấtnăm2019 Diệntích STT MỤCĐÍCHSỬDỤNG Mã (ha) (1) (2) (3) (4) 1 Đấtnôngn ...

Tài liệu được xem nhiều: