Danh mục

Quyết định số 98/1999/QĐ-BTC của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu mức thu lệ phí đăng ký phương tiện, hành nghề kinh doanh vận tải thuỷ nội địa, lệ phí thi, cấp đổi bằng thuyền trưởng, máy trưởng và lệ phí hoạt động khai thác vùng nước đường thuỷ nội địa

Số trang: 3      Loại file: pdf      Dung lượng: 75.41 KB      Lượt xem: 5      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 98/1999/QĐ-BTC của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu mức thu lệ phí đăng ký phương tiện, hành nghề kinh doanh vận tải thuỷ nội địa, lệ phí thi, cấp đổi bằng thuyền trưởng, máy trưởng và lệ phí hoạt động khai thác vùng nước đường thuỷ nội địa
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 98/1999/QĐ-BTC của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu mức thu lệ phí đăng ký phương tiện, hành nghề kinh doanh vận tải thuỷ nội địa, lệ phí thi, cấp đổi bằng thuyền trưởng, máy trưởng và lệ phí hoạt động khai thác vùng nước đường thuỷ nội địa B TÀI CHÍNH C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T ------- NAM c l p – T do – H nh phúc ---------- S : 98/1999/Q -BTC Hà N i, ngày 25 tháng 8 năm 1999 QUY T NNHBAN HÀNH BI U M C THU L PHÍ ĂNG KÝ PHƯƠNG TI N HÀNH NGH KINH DOANH V N T I THU N I NA, L PHÍ THI, C P I B NG THUY N TRƯ NG, MÁY TRƯ NG VÀ L PHÍ HO T NG KHAI THÁC VÙNG NƯ C Ư NG THU N I NA B TRƯ NG B TÀI CHÍNH- Căn c Ngh nh s 15/CP ngày 2/31993 c a Chính ph v nhi m v , quy n h n vàtrách nhi m qu n lý Nhà nư c c a B , cơ quan ngang B ;- Căn c Ngh nh s 178/CP ngày 28/10/1994 c a Chính ph v nhi m v , quy nh n và t ch c b máy c a B Tài chính;- Căn c Ngh nh s 04/1999/N -CP ngày 30/01/1999 c a Chính ph v phí, l phíthu c ngân sách Nhà nư c;- Sau khi có ý ki n tham gia c a B Giao thông v n t i (t i công văn s 2379/GTVTngày 17 tháng 7 năm 1999);- Theo ngh c a T ng c c trư ng T ng c c Thu , QUY T NNH i u 1. Ban hành kèm theo Quy t nh này Bi u m c thu l phí ăng ký phương ti n,hành ngh kinh doanh v n t i thu n i a, l phí thi, c p i b ng thuy n trư ng,máy trư ng và l phí ho t ng khai thác vùng nư c ư ng thu n i a thay th bi um c thu kèm theo Thông tư s 53 TC/TCT ngày 16/8/1997 c a B Tài chính. i u 2. i tư ng n p, vi c t ch c thu n p ti n l phí th c hi n theo quy nh t iThông tư s 53 TC/TCT ngày 16/8/1997 c a B Tài chính hư ng d n ch thu n pvà qu n lý l phí v m b o tr t t , an toàn giao thông ư ng thu n i a. i u 3. Cơ quan thu l phí qu n lý nhà nư c v ư ng thu n i a th c hi n ăng ký,kê khai, thu, n p l phí qu n lý nhà nư c v m b o tr t t an toàn ư ng thu n i a v i cơ quan thu a phương nơi thu l phí theo quy nh t i Thông tư s54/1999/TT/BTC ngày 10/5/1999 c a B Tài chính hư ng d n th c hi n Ngh nh s04/1999/N -CP ngày 31/1/1999 c a Chính ph v phí, l phí thu c ngân sách Nhànư c. i u 4. Quy t nh này có hi u l c thi hành sau 15 ngày k t ngày ký. i u 5. T ch c, cá nhân thu c i tư ng ph i n p l phí, ơn v ư c giao nhi m vt ch c thu l phí m b o tr t t an toàn ư ng thu n i a và các cơ quan liên quanch u trách nhi m thi hành Quy t nh này./. KT/ B TRƯ NG B B TÀI CHÍNH TH TRƯ NG Ph m Văn Tr ng M C THU L PHÍ QU N LÝ NHÀ NƯ C V M B O TR T T , AN TOÀN GIAO THÔNG Ư NG THU N I NA ( Ban hành kèm theo Quy t nh sô 98/1999/Q -BTC ngày 25 tháng 08 năm 1999 c a b trư ng B Tài chính) TT N i dung các kho n thu M c thu ( ng/ gi y phép ho c l n) 1 2 3 A L phí qu n lý phương ti n thu n i a 1 Gi y ch ng nh n ăng ký phương ti n 70.000 2 Gi y phép v n t i (hàng hoá, hành khách, du 30.000 l ch) 3 Gi y phép v n t i liên v n qu c t 100.000 4 Gi y phép óng m i phương ti n 100.000 B L phí thi c p i b ng thuy n, máy trư ng 1 L phí thi thuy n trư ng + H ng 1 400.000 + H ng 2 350.000 + H ng 3 300.000 + H ng 4 + chuy n lo i 250.000 2 L phí thi máy trư ng + H ng 1 350.000 + H ng 2 300.000 + H ng 3 250.000 + H ng 4 200.0003 L phí c p, i b ng thuy n, máy trư ng 50.0004 L phí c p gi y phép lái ò 50.0005 L phí i u khi n gia d ng 20.000C L phí qu n lý vùng nư c ư ng thu n i a1 Gi y phép khai thác v t li u xây d ng b ng 50.000 phương pháp thô sơ2 Gi y phép khai thác v t li u xây d ng b ng 200.000 phương pháp cơ gi i3 Gi y phép khu v c luy n t p th thao, thi u th 100.000 thao, vui chơi gi i trí, h p ch4 Gi y phép s d ng vùng nư c và b n thu t m 40.000 th i

Tài liệu được xem nhiều: