Danh mục

Số nguyên tố, hợp số

Số trang: 1      Loại file: doc      Dung lượng: 33.00 KB      Lượt xem: 19      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (1 trang) 0
Xem trước 1 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu tham khảo phục vụ nhu cầu học tập và ôn thi môn Toán, mời các bạn cùng tham khảo nội dung tài liệu "Số nguyên tố, hợp số" dưới đây. Tài liệu cung cấp cho các bạn những câu hỏi bài tập trắc nghiệm về số nguyên tố, hợp số.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Số nguyên tố, hợp sốSỐNGUYÊNTỐ,HỢPSỐ1.Tìmsốnguyêntốađể4a+11làsốnguyêntốnhỏhơn30 SỐNGUYÊNTỐ,HỢPSỐ2.Cácsốsaulànguyêntốhayhợpsố: 1.Tìmsốnguyêntốađể4a+11làsốnguyêntốnhỏhơn30A=1.3.5…13+20B=147.247.247–13 2.Cácsốsaulànguyêntốhayhợpsố:C=123456789+729D=5.7.8.9.11–132 A=1.3.5…13+20B=147.247.247–133.a)Chứngtỏrằngmọisốnguyêntốlớnhơn2đềuviếtđược C=123456789+729D=5.7.8.9.11–132dướidạng4n+1hoặc4n–1vớin N* 3.a)Chứngtỏrằngmọisốnguyêntốlớnhơn2đềuviếtđượcb)Cóphảimọisốcódạng4n+1hoặc4n–1vớin N*đều dướidạng4n+1hoặc4n–1vớin N*làsốnguyêntốhaykhông? b)Cóphảimọisốcódạng4n+1hoặc4n–1vớin N*đều4.Chon N*.Chứngminhrằng11…1211…1(mỗibêncón làsốnguyêntốhaykhông?chữsố1)làhợpsố 4.Chon N*.Chứngminhrằng11…1211…1(mỗibêncón5.Tổngcủabasốnguyêntốlà1012.Tìmsốnguyêntốnhỏnhất chữsố1)làhợpsố6.Tìmsốnguyêntốpđể: 5.Tổngcủabasốnguyêntốlà1012.Tìmsốnguyêntốnhỏnhấta)p+2vàp+4cũnglàsốnguyêntố 6.Tìmsốnguyêntốpđể:b)p+10vàp+14cũnglàsốnguyêntố a)p+2vàp+4cũnglàsốnguyêntốc)p+2;p+6;p+8;p+14cũnglàsốnguyêntố b)p+10vàp+14cũnglàsốnguyêntố7.Tìmsốbịchiavàthươngtrongphépchia:9**:17=**biết c)p+2;p+6;p+8;p+14cũnglàsốnguyêntốrằngthươnglàmộtsốnguyêntố 7.Tìmsốbịchiavàthươngtrongphépchia:9**:17=**biết8.Choa,n N*,biếtanM5.Chứngminhrằnga2+150M25 rằngthươnglàmộtsốnguyêntố9.a)Chonlàmộtsốkhôngchiahếtcho3.Chứngminhrằngn2 8.Choa,n N*,biếtanM5.Chứngminhrằnga2+150M25chiacho3dư1 9.a)Chonlàmộtsốkhôngchiahếtcho3.Chứngminhrằngn2b)Choplàmộtsốnguyêntốlớnhơn3.hỏip2+2003cólàsố chiacho3dư1nguyêntốkhông? b)Choplàmộtsốnguyêntốlớnhơn3.hỏip2+2003cólàsố10.Chứngminhrằngvớin>2vàkhôngchiahếtcho3thìhaisố nguyêntốkhông?n2–1vàn2+1khôngđồngthờilàsốnguyêntố 10.Chứngminhrằngvớin>2vàkhôngchiahếtcho3thìhaisố11.Chứngtỏrằngnếuplàsốnguyêntốlớnhơn3và2p+1 n2–1vàn2+1khôngđồngthờilàsốnguyêntốcũnglàsốnguyêntốthì4p+1làhợpsố 11.Chứngtỏrằngnếuplàsốnguyêntốlớnhơn3và2p+112.Tìmcácsốnguyêntốa,b,csaocho2a+3b+6c=78 cũnglàsốnguyêntốthì4p+1làhợpsố13.Tìmtấtcảcácsốtựnhiênnđển+1,n+3,n+7,n+9,n+ 12.Tìmcácsốnguyêntốa,b,csaocho2a+3b+6c=789,n+9,n+13,n+15đềulàsốnguyêntố 13.Tìmtấtcảcácsốtựnhiênnđển+1,n+3,n+7,n+9,n+ 9,n+9,n+13,n+15đềulàsốnguyêntố ...

Tài liệu được xem nhiều: