Danh mục

Speak Mandarin in Five Hundred Words - Lesson 11

Số trang: 9      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.60 MB      Lượt xem: 17      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu hướng dẫn học tiếng hàn song ngữ anh - hàn. Hướng dẫn hiệu quả từ cơ bản đến nâng cao các bài học tiếng hàn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Speak Mandarin in Five Hundred Words - Lesson 11 ㈤百字說華語㆗英文版 Speak Mandarin in Five Hundred Words第㈩一課 ㆒星期幾次?Lesson 11 How Many Times A Week? 一 課文 TEXT ㆙:你㆒星期㆖幾次課? nǐ yì xīng qí shàng jǐ cì kè How many times do you have classes a week? ㆚:㆒星期兩次。 yì xīng qí liǎng cì Twice a week. ㆙:每次多久? měi cì duō jiǔ How long is each class? ㆚:每 次 兩 個鐘頭。 měi cì liǎng ge zhōng tóu Two hours each time. ㆙:什 麼 時 候㆖課? shé me shí hòu shàng kè What time do you have classes? 66五百字說華語Speak Mandarin in Five Hundred Words ㆗英文版 ㆚:星 期 ㆔ ㆘ 午 從 兩 點 ㆖ 到 ㆕ 點 , xīng qí sān xià wǔ cóng liǎng diǎn shàng dào sì diǎn 星期㈥㆖午㈧點㈩分㆖課,㈩點㈩分㆘課。 xīng qí lìu shàng wǔ bā diǎn shí fēn shàng kè shí diǎn shí fēn xià kè From 2:00 to 4:00 on Wednesday afternoons. From 8:10 to l0:l0 on Saturday mornings. ㆙:星 期 ㈥ 還 ㆖課, 累不累? xīng qí lìu hái shàng kè lèi bú lèi Is it tiring to have classes on Saturday? ㆚:㆒ 點 都 不 累。㈻㆗文很㈲意思。 yì diǎn dōu bú lèi xué zhōng wén hěn yǒu yì si Not at all. Studying Chinese is very interesting.二 字與詞 WORDS AND PHRASES 星期(ㄒㄧㄥ ㄑㄧˊ;xīng qí)Week 星期㆒(禮拜㆒) xīng qí yī lǐ bài yī Monday 星期㆓(禮拜㆓) xīng qí èr lǐ bài èr Tuesday 星期㆔(禮拜㆔) xīng qí sān lǐ bài sān Wednesday 星期㆕(禮拜㆕) xīng qí sì lǐ bài sì Thursday67 ㈤百字說華語㆗英文版 Speak Mandarin in Five Hundred Words 星期㈤(禮拜㈤) xīng qí wǔ lǐ bài wǔ Friday 星期㈥(禮拜㈥) xīng qí lìu lǐ bài lìu Saturday 星期㈰(禮拜㈰) xīng qí rì lǐ bài rì 星期㆝(禮拜㆝) xīng qí tiān lǐ bài tiān Sunday 次(ㄘˋ;cì)a time 再說㆒次。 zài shuō yí cì Repeat one more time. 請你再說㆒次。 qǐng nǐ zài shuō yí cì Please repeat one more time. 多說幾次。 duō shuō jǐ cì Say it a few times. 多㊢幾次。 duō xiě jǐ cì Write it a few times. 每(ㄇㄟˇ;měi)every; each 每次多久? měi cì duō jiǔ How long each time? 68五百字說華語Speak Mandarin in Five Hundred Words ㆗英文版 每個㆟都很高興。 měi ge rén dōu hěn gāo xìng Everyone is very glad. 每 個 ㈻ 校 都 ㈲ 外 國㈻生。 měi ge xué xiào dōu yǒu wài guó xué shēng Every school has foreign students. 鐘頭(ㄓㄨㄥ ㄊㄡˊ;zhōng tóu)hour 他每㆝㈻㆔個鐘頭㆗文。 tā měi tiān xué sān ge zhōng tóu zhōng wén He learns Chinese for three hours every day. 時候(ㄕˊ ㄏㄡˋ;shí hòu)time; when 你是什麼時候來的? nǐ shì shé me shí hòu lái de When did you come here? 你們是什麼時候認識的? nǐ men shì shé me shí hòu rèn shì de When did you meet each other? 你什麼時候到英國去? nǐ shé me shí hòu dào yīng guó qù When are you going to England? 午(ㄨˇ;wǔ)noon ㆖午 shàng wǔ morning69 ㈤百字說華語㆗英文版 Speak Mandarin in Five Hundred Words ㆗午 zhōng wǔ noon ㆘午 xià wǔ afternoon 點(ㄉㄧㄢˇ;diǎn)point oclock 分(ㄈㄣ;fēn)minute 我 ㆖ 午 ㈧ 點 到 ㈻ 校。 wǒ shàng wǔ bā diǎn dào xué xiào I arrive at school at eight oclock in the morning. ㈧ 點 ㈩ 分 ㆖ 課。 bā diǎn shí fēn shàng kè The class begins at ten minutes past eight. ㈨點㆓㈩分㆘課。 jiǔ diǎn èr shí fēn xià kè The class ends at twenty minutes past nine. 每次㆖課㈥㈩分鐘。 měi cì shàng kè lìu shí fēn zhōng Each class lasts sixty minutes. 他 每 分 鐘 可 以 ㊢ ㈤㈩個㆗文。 tā měi fēn zhōng kě yǐ xiě wǔ shí ge zhōng wén He can write fifty Chinese characters a minute. 從…到(ㄘㄨㄥˊ ...

Tài liệu được xem nhiều: