Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Sử dụng phím tắt trong excelSửdụngphímtắttrongexcel WEDNESDAY,9.APRIL2008,03:50 THỦTHUẬTTINHỌCTớlàngườirấtthíchdùngbànphím.Tớkhôngghétchuộtlắmnhưngviệcsửdụngbànphímtrongsoạnthảovănbảnlàmtớcảmthấyrấtkhoankhoái.Tớcóthamkhảomộtsốsáchtựhọcexcelvàbiếtđượcmộtsốlệnhdùngphímtắttrongexcelnhưsau:(tớmớithamgianênkhôngbiếtđãcóbạnnàopostbàinàychưa,nếucórồithìcácbạnchịukhóđọclạinhe)F2:ĐưacontrỏvàotrongôF4:LặplạithaotáctrướcF12:Lưuvănbảnvớitênkhác(nógiốngvớilệnhSaveasđó)Alt+cácchữcáicógạchchân:VàocácthựcđơntươngứngAlt+Z:Chuyểnchếđộgõtừtiếnganh(A)sangtiếngviệt(V)Alt+Ctrl+Z:HủythaotácvừathựchiệnCtrl+1:HiệnhộpđịnhdạngôCtrl+0:Ẩncột(giốnglệnhhide)Ctrl+shift+0:Hiệncáccộtvừaẩn(giốnglệnhunhide)Ctrl+9:Ẩnhàng(giốnglệnhhide)Ctrl+shift+9:Hiệncáchàngvừaẩn(giốnglệnhunhideCtrl+():Xóacácô,khốiôhàng(bôiđen)Ctrl+Shift+(+):ChènthêmôtrốngCtrl+Pageup(Pagedown):DichuyểngiữacácsheetCtrl+Shift+F:HiệndanhsáchphôngchữCtrl+Shift+P:HiệndanhsáchcỡchữAlt+tab:DichuyểngiữahaihaynhiềufilekếtiếpShift+F2:TạochúthíchchoôShift+F10:Hiểnthịthựcđơnhiệnhành(giốngnhưtakíchphảichuộ)Shift+F11:TạosheetmớiVẫncònthiếunhiềunhưngmấycáiconmuỗinócứvovavovebêncạnhmình.HhichicCácbạncóaibiếtphímtắtcủalệnhFormatPaintenkhôngchỉchomìnhvới(lệnhdùngchổiđểquétđịnhdạng)lệnhđódùngtrênbànphímthìnhưthếnàonhỉ.???CóaibiếtkhôngchỉchotớvớiTạophímtắttùychọntrongWordĐốivớiWord,bạndễdàngtạochomìnhnhữngtổhợpphímnónggiúpthựchiệnnhanhtácvụhơnlàdùngchuột.TínhnăngnàyrấthữuíchchobạntiếtkiệmthờigianvàchỉcóthểthựchiệnđốivớiWord,khôngthểthựchiệntrongPowerPointhayExcel.Đểthựchiện,bạnchọnvàomenuTools>Customize.Sauđó,chọnvàothẻCommands.ClickvàomenuKeyBoarddướigócphảiđểhiểnthịhộpthoạiCustomizeKeyboard.TrongphầnCategorieslàcácmenuchính,vàphầnCommandslàcácmenuphụxổxuống.VídụmuốnchọntổhợpphímchotácvụFile>SaveAllthìbạnphảichọnphầncategorieslàFilevàphầncommandslàFileSaveAll.NếuhiệntạitácvụđóđãcóphímtắtthìtổhộpphímđósẽhiểnthịtrongphầnCurrentKeys.CònnếunhưtạiphầnCurrentKeystrốngthìbạncóthểtựtạotổhợpphímtắtchotácvụtạiPressNewShortcutKey.Lưuý,bạncũngcóthểReplacetổhợpphímchophùhợpvớinhucầusửdụngphímcủamìnhbằngcáctổhợpphímtrongphầnPressNewShortcutKey.SauđónhấnvàoAssignđểhoàntấtviệcthiếtlập.NhấnCloseđểhoàntất.Từbâygiờ,bạnhoàntoàncóthểsửdụngtổhợpphímhữuíchcủariêngmìnhtrongWordđượcrồiđấy.ReviewhotkeyforWord&Excel:1Ctrl+1Giãndòngđơn(1)2Ctrl+2Giãndòngđôi(2)3Ctrl+5Giãndòng1,54Ctrl+0(zero)Tạothêmđộgiãndòngđơntrướcđoạn5Ctrl+LCăndòngtrái6Ctrl+RCăndòngphải7Ctrl+ECăndònggiữa8Ctrl+JCăndòngchữdànđều2bên,thẳnglề9Ctrl+NTạofilemới10Ctrl+OMởfileđãcó11Ctrl+SLưunộidungfile12Ctrl+OInấnfile13F12Lưutàiliệuvớitênkhác14F7KiểmtralỗichínhtảtiếngAnh15Ctrl+XCắtđoạnnộidungđãchọn(bôiđen)16Ctrl+CSaochépđoạnnộidungđãchọn17Ctrl+VDántàiliệu18Ctrl+ZBỏqualệnhvừalàm19Ctrl+YKhôiphụclệnhvừabỏ(ngượclạivớiCtrl+Z)20Ctrl+Shift+STạoStyle(heading)>Dùngmụclụctựđộng21Ctrl+Shift+FThayđổiphôngchữ22Ctrl+Shift+PThayđổicỡchữ23Ctrl+DMởhộpthoạiđịnhdạngfontchữ24Ctrl+BBật/tắtchữđậm25Ctrl+IBật/tắtchữnghiêng26Ctrl+UBật/tắtchữgạchchânđơn27Ctrl+MLùiđoạnvănbảnvào1tab(mặcđịnh1,27cm)28Ctrl+Shift+MLùiđoạnvănbảnralề1tab29Ctrl+TLùinhữngdòngkhôngphảilàdòngđầucủađoạnvănbảnvào1tab30Ctrl+Shift+TLùinhữngdòngkhôngphảilàdòngđầucủađoạnvănbảnralề1tab31Ctrl+ALựachọn(bôiđen)toànbộnộidungfile32Ctrl+FTìmkiếmkýtự33Ctrl+G(hoặcF5)Nhảyđếntrangsố34Ctrl+HTìmkiếmvàthaythếkýtự35Ctrl+KTạoliênkết(link)36Ctrl+]Tăng1cỡchữ37Ctrl+[Giảm1cỡchữ38Ctrl+WĐóngfile39Ctrl+QLùiđoạnvănbảnrasátlề(khidùngtab)40Ctrl+Shift+>Tăng2cỡchữ41Ctrl+Shift+