Danh mục

Sửa chữa thiết bị điện, điện tử gia dụng part 8

Số trang: 14      Loại file: pdf      Dung lượng: 218.17 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (14 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Thay thế các thiết bị gây hao tốn điện: Đối với các hệ thống chiếu sáng nên sử dụng các loại đèn huỳnh quang, đèn tiết kiệm điện thay cho các loại đèn sợi đốt. Các loại đèn compact tỏ ra ưu thế trong lĩnh vực tiết kiệm. Một bóng đèn compact 15W có độ sáng bằng bóng đèn sợi đốt 60W, cho nên mạnh dạn thay thế các bóng đèn sợi đốt mà ta thường dùng. Ngoài ra, sử dụng các loại bếp lò như lò viba, bếp điện từ thay cho các loại bếp điện trở thông thường...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Sửa chữa thiết bị điện, điện tử gia dụng part 8 Do a:m tUCfng d 6i l a tll~ p hin trAm clm a m do tuy~t d 6is o v ai &m do t oi d a m a k h6ng k hi co th~ c hua k hi CJ c ling m otnhi~t d9. T a co: A m do w ang d6i o/c =1_~A~·~m:.::d~9~t~u~y~.~t~d~O~i~x,-,,1~O~o_1 A m d 9 t.bi d a • e ach d o dQ d m: De co t h6 x ac d jnh do am t l1ang d 6i c ua k h6ng k hin goai t roi h ay t rong phOng, ngubi t a c6 th~ t hvc hiiim t heop huang p hap s au: - Dung nhii;!t k e (io?i n hi$t ke t hong t hubng) M donhi&t d9 clla mDi t ruong. - Dung n hi¢t k e a m, g ibng n hu n hi$t k i! k ho, t ?i b aut huy n gan co b aa b ling m ieng v ai m jn du:gc t hAm n uac. N hi$tk e d m d uqc Mc m ?nh ( hay d 6 trti6c m ot qU?t m ay d ang quay).K hong k hi chuy~n d 9ng S8 h im k h6 m ieng viii du:qc t hamn uoc n hieu h ay i t t uy t hea do a m cua k h6ng k hi d ang do. N euk h6ng k hi k ho t hl m ieng viti b6c h ai m au v a l am h B ang t inh i1m dQ t uang d 6i Nhi~t dQ DQ iim tUCfng d6iCYc) k h6(oC) (oF) - - 7021 81 64 55 72 - - 75 82 74 58 51 6623,9 - , I - - 75 54 80 83 68 6126,7 - - 85 84 76 70 63 5629,4 50 - 90 85 78 65 58 5232,2 71 86 79 66 6035 95 72 54 - 87 80 73 68 62 100 56 5137,8 4 8 10 12 14 16 6 Mile s ai bi~t (nhi~t , dQ k h6 t ru nhi~t dQ iiml c) N hiet illQng: ( Heat q uantity) De t inh nAng l uqng p hat r a W cae v $t t he, ngubi t a d ungmQt t rong b a dcrn v~ s au: C alorie, B TV v a t an l~nh . • C alorie: L a s o nhi~t l uqng d .n c ung eap d e l kg n udet inh k hiet t ang nhi~t dQ l en 1ilC. N guqc I~i, dC1n v i di!· d o dQl.lnh 18 F rigorie. F rigorie l a s o n hi$t d .n l ay r a k h6i 1 kg Ill10et inh k hiet d e nhi~t dQ g iam x u6ng 1°C. N hu v~y, 1 F rigorie l a 1 c alorie a m. 1 F rigorie = -1 c alorie 100 • B TV: ( British T hermel U nit) B TV ( dan v t do n hi$t l uqng clla A nh-My) l a nhi~t l uqngd n c ung cAp c ho I pound ( lpound = 0 ,453kg) nuac dif nhi~t dQt ang l en l JF. C ong t huc chuyen d6i t it B TV r a C alorie l a: 1 B TV = 0 ,453 k g x 1 00/180 = 0 ,252 C alorieh ay 1 C alorie == 4 B TV. • T iin l~nh: ( Ton of R efrigenation) III s uc l ?nh duqc dob ang d in n~ng. Dan vi do t an l;:tnh co dliqc x uat p hat t li n gubn g6c l at rlioc d ay nglibi t a d ung nuClc d a de d ong lQ-nh s an p h:im. M ottan nlioe d a (lOOOkg) k hoang 2 000 p ound. MQt p ound nliCic d adl).t t rong p hOng k hi t an r a s e h lit mQt nAng l uqng nhi~t ht144BTV. N hli v*y, k hi 1 t an nuCle d a e hay s e l am g iiim duqcnl:i.ng l uqng nhi~t l a: 1 44 B TV x 2 000 = 2 88.000 B TV Neu nl1ng 1l1l?ng nhi~t n ay dl1qc g hirn h et t rong 24 giC1t hl mQt t11n l ?nh s e bAng: 2 88.000/24 = 1 2.000BTV /giiJ d~nh D an vj B TV duqc d ung de x ac k hii nl:l.ng e ua h $t h6ng l ?nh. T ill dl.f: M ot m ay I ?nh eo e ong suAt l a 2 t in l ?nh,n ghla l a t rong mQt gib m ay n ay co t he g iiim sue n 6ng b at d iIll: 1 2.000 x 2,1 g ib = 2 4.000BTV. 2. 81..1 h ac h di T rong k y n gh$ l ?llh, H di v a K hi I a h ai t hu(it n gut hucmg duqc sit dl;mg l§.ll lOll. H ill v a K hi d ung M c h ...

Tài liệu được xem nhiều: