Danh mục

Tài liệu hướng dẫn thiết bị điện tử công suất-Phần 2

Số trang: 29      Loại file: pdf      Dung lượng: 276.68 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

THÔNG SỐ DIOD CÔNG SUẤT Ý nghĩa các cột 1. Ký hiệu của Diod. 2. Imax- Dòng điện chỉnh lưu cực đại. 3. Un - Điện áp ngược của Diod. 4. Ipik - Đỉnh xung dòng điện. 5. ΔU - Tổn hao điện áp ở trạng thái mở của Diod 6. Ith - Dòng điện thử cực đại. 7. Ir - Dòng điện rò ở nhiệt độ 250C. 8. Tcp - Nhiệt độ cho phép.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu hướng dẫn thiết bị điện tử công suất-Phần 2 THÔNG SỐ DIOD CÔNG SUẤT Bảng 8.6 Ý nghĩa các cột 1. Ký hiệu của Diod. 2. Imax- Dòng điện chỉnh lưu cực đại. 3. Un - Điện áp ngược của Diod. 4. Ipik - Đỉnh xung dòng điện. 5. ΔU - Tổn hao điện áp ở trạng thái mở của Diod 6. Ith - Dòng điện thử cực đại. 7. Ir - Dòng điện rò ở nhiệt độ 250C. 8. Tcp - Nhiệt độ cho phép. ΔU Ký hiệu Imax Un Ipik Ith Ir Tcp 0 A V A A A C V 1 2 3 4 5 6 7 8 100 μA KYZ70 20 50 300 1,1 20 150 100 μA MR2000 20 50 400 1,1 63 175 1N1192A 20 100 350 1,5 70 200 1N2448R 20 150 1,1 20 200 1N1159 20 200 200 1,2 20 1mA 100 10 μA KY740/200 20 200 300 1,1 20 155 100 μA KY718 20 270 140 1,1 20 1N2282 20 300 400 1,5 50 5 mA 150 10 μA KY719 20 360 140 1,1 20 150 300 μA SKN20/04 20 400 375 1,55 60 180 1N2284 20 500 400 1,5 50 5 mA 150 1n2455r 20 600 1,1 20 5 mA 150 1 ΔU Ký hiệu Imax Un Ipik Ith Ir Tcp 0 A V A A A C V 1N2456R 20 700 1,1 20 5mA 150 100 μA 20ETS08FP 20 800 250 1,1 20 150 300 μA SKN20/08 20 800 375 1,55 60 180 10 μA CR20-100 20 1000 350 1,1 20 200 1N2287 20 1000 400 1,5 50 5mA 150 SKR20/12 20 1200 375 1,55 60 4mA 180 SKN20/13 20 1300 375 1,55 60 150 SKN20/16 20 1600 375 1,55 60 4mA 180 D20PM18C 20 1800 320 1,55 60 180 1N2155 25 100 400 0,6 25 4,5mA 200 HD25/02-4 25 200 300 1,4 55 2mA 180 10μA 1N1195 25 300 125 1,4 30 190 1N2158 25 400 400 0,6 25 200 BYY53/500 25 500 425 1,1 25 1,5mA 200 VTA600/T 25 600 250 1,5 25 150 100μA BYY54/700 25 700 425 1,1 25 200 10μA DS17-08A 25 800 300 1,36 55 180 BYY54/900 25 900 425 1,15 25 1,5mA 200 5μA ARS257 25 1000 400 1,0 25 175 SR2512 25 1200 1,8 380 BYY54/1400 25 1400 425 1,15 25 1,5mA 200 H25-1600 25 1600 300 0,9 76 DA25AF18C 25 1800 375 1,5 75 2 ΔU Ký hiệu Imax Un Ipik Ith Ir Tcp ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: