Danh mục

TÀI LIỆU VỀ CÁC HÀM TRONG EXCEL

Số trang: 7      Loại file: docx      Dung lượng: 29.94 KB      Lượt xem: 19      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu này được diễn giải theo hệ ngày 1900 dành cho Windows. • Hệ thống ngày giờ Excel phụ thuộc vào thiết lập trong Regional Options của Control Panel. Mặc định là hệ thống của Mỹ "Tháng/Ngày/Năm" (M/d/yyyy). Bạn có thể sửa lại thành hệ thống ngày của VN "Ngày/Tháng/Năm" (dd/MM/yyyy). • Khi bạn nhập một giá trị ngày tháng không hợp lệ nó sẽ trở thành một chuỗi văn bản. Công thức tham chiếu tới giá trị đó sẽ trả về lỗi. Tên hàm Công dụng Tên hàm Công dụng DATE Trả về chuỗi số đại diện cho...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
TÀI LIỆU VỀ CÁC HÀM TRONG EXCEL CÁCHÀMTRONGEXCELI. HÀMLOGIC.1. HamAND: ̀Cuphap: AND(Logical1,Logical2,….) ́ ́Cacđôisô: Logical1,Logical2…lacacbiêuthưcđiêukiện. ́ ́ ́ ̀ ́ ̉ ́ ̀HamtravêgiatrịTRUE(1)nêutâtcacacđôisôcuanolađung,travêgiatrịFALSE(0)nêumộthaynhiêuđôisố ̀ ̉ ̀ ́ ́ ́ ̉ ́ ́ ́ ̉ ́ ̀ ́ ̉ ̀ ́ ́ ̀ ́cuanolasai. ̉ ́ ̀Lưuy: ́Cacđôisôphailagiatrịlogichoặcmanghaythamchiêucochưagiatrịlogic. ́ ́ ́ ̉ ̀ ́ ̉ ́ ́ ́ ́NêuđôisôthamchiêulagiatrịtexthoặcNull(rông)thinhưnggiatrịđobịboqua. ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̃ ̀ ̃ ́ ́ ̉Nêuvungthamchiêukhôngchưagiatrịlogicthihàmtravêlôi#VALUE! ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̉ ̀ ̃Vidu: ́ ̣=AND(D7>0,D703/02/74,F7>01/01/2002)3.HamNOT: ̀Cuphap: NOT(Logical) ́ ́Đôisô:Logicallamộtgiatrịhaymộtbiêuthưclogic. ́ ́ ̀ ́ ̉ ́Hamđaongượcgiatrịcuađôisô.SưdụngNOTkhibạnmuônphuđịnhgiatrịcuađôisôtrongpheptoannay. ̀ ̉ ́ ̉ ́ ́ ̉ ́ ̉ ́ ̉ ́ ́ ́ ́ ̀II. NHÓMHÀMTOÁNHỌC.1. HamABS: ̀Lâygiatrịtuyệtđôicuamộtsố ́ ́ ́ ̉Cuphap:ABS(Number) ́ ́Đôisô:Numberlamộtgiatrịsô,mộtthamchiêuhaymộtbiêuthưc. ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ́Vidu: ́ ̣=ABS(A5+5)2.POWER:Hamtravêluythưacuamộtsô. ̀ ̉ ̀ ̃ ̀ ̉ ́Cuphap:POWER(Number,Power) ́ ́Cacthamsô: ́ ́Number:Lamộtsôthựcmabạnmuônlâyluythưa. ̀ ́ ̀ ́ ́ ̃ ̀Power:Lasômu. ̀ ́ ̃Vidụ ́=POWER(5,2)=253.HamPRODUCT: ̀BancothêsưdụnghàmPRODUCTthaychotoantưnhân*đêtinhtichcuamộtday. ̣ ́ ̉ ̉ ́ ̉ ̉ ́ ́ ̉ ̃ ́Cuphap: PRODUCT(Number1,Number2…) ́ Cacthamsô:Number1,Number2…ladaysômabạnmuônnhân. ́ ́ ̀ ̃ ́ ̀ ́4.HamMOD: ̀Lâygiatrịdưcuaphepchia. ́ ́ ̉ ́Cuphap:MOD(Number,Divisor) ́ ́Cacđôisô: ́ ́ ́Number:Sôbịchia. ́Divisor:Sôchia. ́5.HamROUNDUP: ̀Lamtronmộtsô. ̀ ̀ ́Cuphap:ROUNDUP(Number,Num_digits) ́ ́Cacthamsô: ́ ́Number:Lamộtsôthựcmabạnmuônlamtronlên. ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̀Number_digits:labâcsôthậpphânmabạnmuônlamtron. ̀ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ̀Chuy: ́ ́NêuNum_digits>0selamtronphânthậpphân. ́ ̃ ̀ ̀ ̀NêuNum_digits=0selamtronlênsôtựnhiêngânnhât. ́ ̃ ̀ ̀ ́ ̀ ́NêuNum_digitsTravêgitrịtrungbinhcuacacđôisô. ̉ ̀ ̀ ̉ ́ ́ ́Cuphap: AVERAGE(Number1,Number2…) ́ ́Cacthamsô:Number1,Number2…lacacsôcântinhgiatrịtrungbinh. ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀2.HamSUMPRODUCT: ̀Lâytichcuacacdayđưavao,sauđotinhtôngcuacactichđo. ́ ́ ̉ ́ ̃ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ́ ́ ́Cuphap:SUMPRODUCT(Array1,Array2,Array3…) ́ ́Cacthamsô:Array1,Array2,Array3…lacacdayômabạnmuônnhânsauđotinhtôngcactich. ́ ́ ̀ ́ ̃ ̀ ́ ́ ́ ̉ ́ ́Chuy: ́ ́Cacđôisôtrongcacdayphaicungchiêu.Nêukhônghàmsetravêgiatrịlôi#VALUE. ́ ́ ́ ́ ̃ ̉ ̀ ̀ ́ ̃ ̉ ̀ ́ ̃C.Nhomhàmtimgiatrịlớnnhâtvanhonhât ́ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ́1.HamMAX: ̀Travêsôlơnnhâttrongdayđượcnhập. ̉ ̀ ́ ́ ́ ̃Cuphap: MAX(Number1,Number2…) ́ ́Cacthamsô:Number1,Number2…ladaymabạnmuôntimgiatrịlớnnhâtơtrongđo.Vidu. ́ ́ ̀ ̃ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̉ ́ ́ ̣2.HamLAGRE: ̀Timsôlơnthưktrongmộtdayđượcnhập. ̀ ́ ́ ́ ̃Cuphap:LARGE(Array,k) ́ ́Cacthamsô: ́ ́Array:Lamộtmanghoặcmộtvungdưliệu. ̀ ̉ ̀ ̃k:Lathưhạngcuasôbạnmuôntimkêtưsôlơn ...

Tài liệu được xem nhiều: