thiết kế cầu qua sông với phương án ' dầm bê tông cốt thép', chương 14
Số trang: 12
Loại file: pdf
Dung lượng: 253.68 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Để tiện cho việc kiểm toán nội lực của dầm, quy đổi tiết diện hộp về dạng tiết diện chữ I, sát với tính toán lý thuyết nhất. Nguyên tắc quy đổi nh sau: - Chiều cao tiết diện quy đổi bằng chiều cao tiết diện hộp. - Bề rộng cánh tiết diện quy đổi bằng bề rộng đáy hoặc bề rộng bản của tiết diện hộp. - Chiều dày sườn dầm tiết diện quy đổi bằng chiều dày sườn dầm của tiết diện hộp. - Chiều dày cánh tiết diện quy đổi được xác định tương đương về diện...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
thiết kế cầu qua sông với phương án '' dầm bê tông cốt thép'', chương 14 Chương 14: Quy ®æi tiÕt diÖn hép - §Ó tiÖn cho viÖc kiÓm to¸n néi lùc cña dÇm, quy ®æi tiÕt diÖn hép vÒ d¹ng tiÕt diÖn ch÷ I, s¸t víi tÝnh to¸n lý thuyÕt nhÊt. 1.1.1.1.1. Nguyªn t¾c quy ®æi nh- sau: - ChiÒu cao tiÕt diÖn quy ®æi b»ng chiÒu cao tiÕt diÖn hép. - BÒ réng c¸nh tiÕt diÖn quy ®æi b»ng bÒ réng ®¸y hoÆc bÒ réng b¶n cña tiÕt diÖn hép. - ChiÒu dµy s-ên dÇm tiÕt diÖn quy ®æi b»ng chiÒu dµy s-ên dÇm cña tiÕt diÖn hép. - ChiÒu dµy c¸nh tiÕt diÖn quy ®æi ®-îc x¸c ®Þnh t-¬ng ®-¬ng vÒ diÖn tÝch víi tiÕt diÖn hép. Trong ®å ¸n nµy quy -íc nh- sau : + Khi tÝnh néi lùc do tÜnh t¶i sö dông c¶ tiÕt diÖn hép + Khi dïng ®Ó kiÓm to¸n dïng tiÕt diÖn ch÷ T cã diÖn tÝch b»ng mét nöa diÖn tÝch cña hép. Sù lµm viÖc cña tiÕt diÖn dÇm chia lµm hai qu¸ tr×nh: Trong giai ®o¹n thi c«ng vµ trong giai ®o¹n sö dông. K/2 K/2 Bctd B4 B1 B5 B5 H H B6 B6 D/2 D/2 1.1.1.1.2. §Æc tr-ng h×nh häc cña tiÕt diÖn quy ®æi. B¶ng ®Æc tr-ng h×nh häc cña tiÕt diÖn ch÷ T Tiết diện Ahộp/2 (m2) t(m) Bd(m) H(m) Bt(m) Dd(m) Dt(m) I(m4) yt(m) yd(m 1 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 2 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 3 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 4 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 5 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 6 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 7 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 8 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 9 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 10 4.08125 0.30 2.63 3.08 5.9 0.43 0.38 5.8361 1.15 1.9 11 4.3364 0.35 2.53 3.26 5.9 0.54 0.36 7.0685 1.33 1.9 12 4.7067 0.39 2.43 3.56 5.9 0.65 0.36 9.1016 1.51 2.0 13 5.1947 0.43 2.32 3.97 5.9 0.75 0.38 12.2867 1.71 2.2 14 5.80275 0.47 2.22 4.49 5.9 0.86 0.40 17.2398 1.95 2.5 15 6.5333 0.51 2.12 5.12 5.9 0.97 0.44 24.7253 2.21 2.9 16 7.5437 0.60 2.00 6.00 5.9 1.10 0.45 37.6173 2.62 3.3 18 7.5437 0.60 2.00 6.00 5.9 1.10 0.45 37.6173 2.62 3.3 19 6.5333 0.51 2.12 5.12 5.9 0.97 0.44 24.7302 2.21 2.9 20 5.80275 0.47 2.22 4.49 5.9 0.86 0.40 17.2362 1.95 2.5 21 5.1947 0.43 2.32 3.97 5.9 0.75 0.38 12.2874 1.71 2.2 22 4.7067 0.39 2.43 3.56 5.9 0.65 0.36 9.0905 1.51 2.0 23 4.3364 0.35 2.53 3.26 5.9 0.54 0.37 7.0700 1.32 1.9 24 4.08125 0.30 2.63 3.08 5.9 0.43 0.39 5.8085 1.15 1.9 25 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 26 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 27 3.9821 0.30 2.75 3.02 5.9 0.30 0.42 4.9987 1.00 2.0 28 4.0737 0.32 2.69 3.07 5.9 0.36 0.40 5.5403 1.09 1.9 29 4.20115 0.35 2.58 3.16 5.9 0.42 0.39 6.1689 1.17 1.9 30 4.36445 0.37 2.52 3.28 5.9 0.48 0.38 6.9973 1.27 2.0 31 4.56535 0.39 2.46 3.44 5.9 0.61 0.36 8.2389 1.45 1.9 32 4.80295 0.42 2.40 3.64 5.9 0.67 0.36 9.6222 1.56 2.0 33 5.0782 0.44 2.35 3.87 5.9 0.73 0.36 11.4125 1.68 2.1 34 5.39145 0.46 2.29 4.14 5.9 0.79 0.38 13.7339 1.81 2.3 35 5.7432 0.48 2.23 4.44 5.9 0.85 0.39 16.6514 1.94 2.5 36 6.13385 0.51 2.17 4.78 5.9 0.92 0.40 20.3300 2.10 2.6 37 6.56385 0.53 2.12 5.15 5.9 0.98 0.42 24.9845 2.25 2.9 38 7.03365 0.55 2.06 5.56 5.9 1.04 0.45 30.8262 2.41 3.1 39 7.5437 0.60 2.00 6.00 5.9 1.10 0.45 37.6173 2.62 3.3 41 7.5437 0.60 2.00 6.00 5.9 1.10 0.45 37.6173 2.62 3.3 42 7.03365 0.55 2.06 5.56 5.9 1.04 0.45 30.7349 2.41 3.1 43 6.56385 0.53 2.12 5.15 5.9 0.98 0.43 24.9437 2.24 2.9 44 6.13385 0.51 2.17 4.78 5.9 0.92 0.41 20.3051 2.09 2.6 45 5.7432 0.48 2.23 4.44 5.9 0.85 0.39 16.6148 1.94 2.4 46 5.39145 0.46 2.29 4.14 5.9 0.79 0.37 13.6992 1.81 2.3 47 5.0782 0.44 2.35 3.87 5.9 0.73 0.36 11.4120 1.68 2.1 48 4.80295 0.42 2.40 3.64 5.9 0.67 0.36 9.6306 1.56 2.0 49 4.56535 0.39 2.46 3.44 5.9 0.61 0.36 8.2535 1.45 1.9 50 4.3649 0.37 2.52 3.28 5.9 0.55 0.36 7.1961 1.35 1.9 51 4.20115 0.35 2.58 3.16 5.9 0.48 0.36 6.3879 1.25 1.9 52 4.0737 0.32 2.63 3.07 5.9 0.42 0.38 5.7687 1.16 1.9 53 3.9821 0.30 2.69 3.02 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
thiết kế cầu qua sông với phương án '' dầm bê tông cốt thép'', chương 14 Chương 14: Quy ®æi tiÕt diÖn hép - §Ó tiÖn cho viÖc kiÓm to¸n néi lùc cña dÇm, quy ®æi tiÕt diÖn hép vÒ d¹ng tiÕt diÖn ch÷ I, s¸t víi tÝnh to¸n lý thuyÕt nhÊt. 1.1.1.1.1. Nguyªn t¾c quy ®æi nh- sau: - ChiÒu cao tiÕt diÖn quy ®æi b»ng chiÒu cao tiÕt diÖn hép. - BÒ réng c¸nh tiÕt diÖn quy ®æi b»ng bÒ réng ®¸y hoÆc bÒ réng b¶n cña tiÕt diÖn hép. - ChiÒu dµy s-ên dÇm tiÕt diÖn quy ®æi b»ng chiÒu dµy s-ên dÇm cña tiÕt diÖn hép. - ChiÒu dµy c¸nh tiÕt diÖn quy ®æi ®-îc x¸c ®Þnh t-¬ng ®-¬ng vÒ diÖn tÝch víi tiÕt diÖn hép. Trong ®å ¸n nµy quy -íc nh- sau : + Khi tÝnh néi lùc do tÜnh t¶i sö dông c¶ tiÕt diÖn hép + Khi dïng ®Ó kiÓm to¸n dïng tiÕt diÖn ch÷ T cã diÖn tÝch b»ng mét nöa diÖn tÝch cña hép. Sù lµm viÖc cña tiÕt diÖn dÇm chia lµm hai qu¸ tr×nh: Trong giai ®o¹n thi c«ng vµ trong giai ®o¹n sö dông. K/2 K/2 Bctd B4 B1 B5 B5 H H B6 B6 D/2 D/2 1.1.1.1.2. §Æc tr-ng h×nh häc cña tiÕt diÖn quy ®æi. B¶ng ®Æc tr-ng h×nh häc cña tiÕt diÖn ch÷ T Tiết diện Ahộp/2 (m2) t(m) Bd(m) H(m) Bt(m) Dd(m) Dt(m) I(m4) yt(m) yd(m 1 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 2 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 3 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 4 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 5 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 6 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 7 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 8 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 9 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 10 4.08125 0.30 2.63 3.08 5.9 0.43 0.38 5.8361 1.15 1.9 11 4.3364 0.35 2.53 3.26 5.9 0.54 0.36 7.0685 1.33 1.9 12 4.7067 0.39 2.43 3.56 5.9 0.65 0.36 9.1016 1.51 2.0 13 5.1947 0.43 2.32 3.97 5.9 0.75 0.38 12.2867 1.71 2.2 14 5.80275 0.47 2.22 4.49 5.9 0.86 0.40 17.2398 1.95 2.5 15 6.5333 0.51 2.12 5.12 5.9 0.97 0.44 24.7253 2.21 2.9 16 7.5437 0.60 2.00 6.00 5.9 1.10 0.45 37.6173 2.62 3.3 18 7.5437 0.60 2.00 6.00 5.9 1.10 0.45 37.6173 2.62 3.3 19 6.5333 0.51 2.12 5.12 5.9 0.97 0.44 24.7302 2.21 2.9 20 5.80275 0.47 2.22 4.49 5.9 0.86 0.40 17.2362 1.95 2.5 21 5.1947 0.43 2.32 3.97 5.9 0.75 0.38 12.2874 1.71 2.2 22 4.7067 0.39 2.43 3.56 5.9 0.65 0.36 9.0905 1.51 2.0 23 4.3364 0.35 2.53 3.26 5.9 0.54 0.37 7.0700 1.32 1.9 24 4.08125 0.30 2.63 3.08 5.9 0.43 0.39 5.8085 1.15 1.9 25 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 26 3.9259 0.30 2.75 3.00 5.9 0.30 0.41 4.9025 1.00 2.0 27 3.9821 0.30 2.75 3.02 5.9 0.30 0.42 4.9987 1.00 2.0 28 4.0737 0.32 2.69 3.07 5.9 0.36 0.40 5.5403 1.09 1.9 29 4.20115 0.35 2.58 3.16 5.9 0.42 0.39 6.1689 1.17 1.9 30 4.36445 0.37 2.52 3.28 5.9 0.48 0.38 6.9973 1.27 2.0 31 4.56535 0.39 2.46 3.44 5.9 0.61 0.36 8.2389 1.45 1.9 32 4.80295 0.42 2.40 3.64 5.9 0.67 0.36 9.6222 1.56 2.0 33 5.0782 0.44 2.35 3.87 5.9 0.73 0.36 11.4125 1.68 2.1 34 5.39145 0.46 2.29 4.14 5.9 0.79 0.38 13.7339 1.81 2.3 35 5.7432 0.48 2.23 4.44 5.9 0.85 0.39 16.6514 1.94 2.5 36 6.13385 0.51 2.17 4.78 5.9 0.92 0.40 20.3300 2.10 2.6 37 6.56385 0.53 2.12 5.15 5.9 0.98 0.42 24.9845 2.25 2.9 38 7.03365 0.55 2.06 5.56 5.9 1.04 0.45 30.8262 2.41 3.1 39 7.5437 0.60 2.00 6.00 5.9 1.10 0.45 37.6173 2.62 3.3 41 7.5437 0.60 2.00 6.00 5.9 1.10 0.45 37.6173 2.62 3.3 42 7.03365 0.55 2.06 5.56 5.9 1.04 0.45 30.7349 2.41 3.1 43 6.56385 0.53 2.12 5.15 5.9 0.98 0.43 24.9437 2.24 2.9 44 6.13385 0.51 2.17 4.78 5.9 0.92 0.41 20.3051 2.09 2.6 45 5.7432 0.48 2.23 4.44 5.9 0.85 0.39 16.6148 1.94 2.4 46 5.39145 0.46 2.29 4.14 5.9 0.79 0.37 13.6992 1.81 2.3 47 5.0782 0.44 2.35 3.87 5.9 0.73 0.36 11.4120 1.68 2.1 48 4.80295 0.42 2.40 3.64 5.9 0.67 0.36 9.6306 1.56 2.0 49 4.56535 0.39 2.46 3.44 5.9 0.61 0.36 8.2535 1.45 1.9 50 4.3649 0.37 2.52 3.28 5.9 0.55 0.36 7.1961 1.35 1.9 51 4.20115 0.35 2.58 3.16 5.9 0.48 0.36 6.3879 1.25 1.9 52 4.0737 0.32 2.63 3.07 5.9 0.42 0.38 5.7687 1.16 1.9 53 3.9821 0.30 2.69 3.02 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
dầm bê tông cốt thép thiết kế cầu quy trình thiết kế Lớp phủ mặt cầu bê tông asphal bê tông lan can thép tay vịn kết cấu bê tông cốt thépGợi ý tài liệu liên quan:
-
7 trang 227 0 0
-
Ứng xử của dầm bê tông cốt thép tái chế có sử dụng phụ gia tro bay được gia cường bằng CFRP
5 trang 196 0 0 -
6 trang 193 0 0
-
Kết cấu bê tông cốt thép : NHÀ CÔNG NGHIỆP 1 TẦNG LẮP GHÉP part 1
5 trang 143 0 0 -
Đồ án môn học Kết cấu bê tông cốt thép 2 - TS. Nguyễn Hữu Anh Tuấn
6 trang 119 0 0 -
Mô phỏng tính toán sức kháng của dầm bê tông cốt thép có xét đến ăn mòn cốt thép
7 trang 98 0 0 -
Thiết kế kết cấu bê tông ứng lực trước căng sau trong nhà nhiều tầng: Phần 1
91 trang 93 1 0 -
Bài giảng Lập dự toán xây dựng công trình bằng Excel - TS. Nguyễn Quốc Hùng
56 trang 85 0 0 -
50 trang 81 0 0
-
Đồ án hệ thống cung cấp điện -EPU
47 trang 78 0 0