Danh mục

Thông tin Xuất, nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam với các nước ASEAN 2005-2015: Phần 2

Số trang: 92      Loại file: pdf      Dung lượng: 988.59 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 31,000 VND Tải xuống file đầy đủ (92 trang) 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Phần 2 ấn phẩm "Xuất, nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam với các nước thành viên ASEAN giai đoạn 2005-2015" bao gồm số liệu thống kê xuất, nhập khẩu với từng nước thành viên ASEAN, bao gồm: Biểu 16 Xuất, nhập khẩu với Bru-nây; Biểu 17 Xuất, nhập khẩu với Lào; Biểu 18 Xuất, nhập khẩu với Cam-pu-chia; Biểu 19 Xuất, nhập khẩu với Mi-an-ma; Biểu 20 Xuất, nhập khẩu với Ma-lai-xi-a; Biểu 21 Xuất, nhập khẩu với In-đô-nê-xi-a; Biểu 22 Xuất, nhập khẩu với Phi-líp-pin; Biểu 23 Xuất, nhập khẩu với Thái Lan; Biểu 24 Xuất, nhập khẩu với Xin-ga-po. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thông tin Xuất, nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam với các nước ASEAN 2005-2015: Phần 2 Phần III XUẤT, NHẬP KHẨUVỚI TỪNG NƯỚC THÀNH VIÊN ASEAN Part III EXPORT - IMPORTWITH EACH ASEAN MEMBER COUNTRY 209210 Xuất, nhập khẩu với Bru-nây16 Trade with Brunei Darussalam Tấn; 1000 đô la Mỹ - Tonne; 1000 USD 2005 2006 2007 Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá Quantity Value Quantity Value Quantity ValueTổng mức LC ngoại thương - Total merchandise trade 599 4.084Xuất khẩu - Exports 599 3.909Nhập khẩu - Imports 175Cân đối thương mại - Balance of merchandise trade 599 3.733Mặt hàng chủ yếu xuất khẩu - Major exportsGạo - Rice 10.705 2.783Máy móc, thiết bị, dụng cụ & phụ tùng khácMachinery, apparatus, accessorySản phẩm bằng sắt thép - Iron and steel products 28Hàng thủy sản - Fishery products 571 610Sản phẩm hoá chất - Chemicals produceHàng gốm sứ - Ceramic articles 62Sản phẩm plastic - Plastic produce 84Ba lô, cặp, túi, ví - Rucksacks, bag, pockets, wallets 1Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác trừ gỗFurnishing articles of other materials excluding woodLK điện tử và ti vi, máy tính và linh kiện máy tínhElectronic parts (including TV parts), computerand their parts 2Quặng & khoáng sản khác - Ores and other minerlasSản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa,các loại bánh - Preparations of cereals, flour, starch or milk;pastrycooks productsHàng dệt may - Articles of apparel and clothing accessories 58Tàu, thuyền - Ships, boatsMặt hàng chủ yếu nhập khẩu - Major importsDầu thô - Crude oilHóa chất - ChemicalsThức ăn gia súc và nguyên liệuAnimal fodder and materialsChất dẻo - Plastics in primary formPhụ liệu may - Auxiliary materials for sewingSản phẩm từ chất dẻo - Articles of plasticsSản phẩm hoá chất - Chemicals produceSắt thép - Iron and steelSợi dệt đã xe - Fibres, spunVải - Textile fabrics 211 (Tiếp theo) Xuất, nhập khẩu với Bru-nây16 (Cont.) Trade with Brunei Darussalam Tấn; 1000 đô la Mỹ - Tonne; 1000 USD 2008 2009 2010 Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá Quantity Value Quantity Value Quantity ValueTổng mức LC ngoại thương - Total merchandise trade 5.991 7.690 24.241Xuất khẩu - Exports 4.492 7.690 14.235Nhập khẩu - Imports 1.499 10.006Cân đối thương mại - Balance of merchandise trade 2.993 7.690 4.229Mặt hàng chủ yếu xuất khẩu - Major exportsGạo - Rice 1.659 623 5.880 2.877 15.140 7.659Máy móc, thiết bị, dụng cụ & phụ tùng khácMachinery, apparatus, accessory 869 50Sản phẩm bằng sắt thép - Iron and steel products 86 2.119Hàng thủy sản - Fishery products 1.235 1.661 1.438Sản phẩm hoá chất - Chemicals produce 175 495Hàng gốm sứ - Ceramic articles 20 66 128Sản phẩm plastic - Plastic produce 67 110 159Ba lô, cặp, túi, ví - Rucksacks, bag, pockets, wallets 46 14 13Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác trừ gỗFurnishing articles of other materials excluding woodLK điện tử và ti vi, máy tính và linh kiện máy tínhElectronic parts (including TV parts), computerand their partsQuặng & khoáng sản khác - Ores and other minerlasSản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa,các loại bánh - Preparations of cereals, flour, starch ormilk; pastrycooks products 39 46Hàng dệt may - Articles of apparel and clothingaccessories 35 34 64Tàu, th ...

Tài liệu được xem nhiều: