Danh mục

Thông tư 83/2009/TT-BTC của Bộ Tài chính

Số trang: 499      Loại file: pdf      Dung lượng: 3.39 MB      Lượt xem: 29      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: 33,000 VND Tải xuống file đầy đủ (499 trang) 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Thông tư 83/2009/TT-BTC của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện ASEAN - Nhật Bản giai đoạn 2008-2012
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thông tư 83/2009/TT-BTC của Bộ Tài chính am .vn atV ietn ww .Lu w am .vn atV ietn ww .Lu w am .vn atV ietn ww .Lu w am .vn atV ietn ww .Lu w BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH ĐỐI TÁC KINH TẾ TOÀN DIỆN ASEAN-NHẬT BẢN GIAI ĐOẠN 2008-2012 (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2009/TT-BTC ngày 28 tháng 4 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) Thuế suất AJCEP(%) Mã hàng hoá Mô tả hàng hoá 1/12/2008- 1/4/2009- 1/4/2010- 1/4/2011- 31/3/2009 31/3/2010 31/3/2011 31/3/2012 01 Chương 1 - Động vật sống 0101 Ngựa, lừa, la sống. 0101 10 00 00 00 - Loại thuần chủng để làm giống 0 0 0 0 0101 90 - Loại khác: 0101 90 30 00 00 - - Ngựa 5 5 5 5 0101 90 90 00 00 - - Loại khác 5 5 5 5 0102 Trâu, bò sống. 0102 10 00 00 00 - Loại thuần chủng để làm giống 0 0 0 0 0102 90 - Loại khác: 0102 90 10 00 00 - - Bò 5 5 5 5 0102 90 20 00 00 - - Trâu 5 5 5 5 0102 90 90 00 00 - - Loại khác am .vn 5 5 5 5 ietn 0103 Lợn sống. atV 0103 10 00 00 00 - Loại thuần chủng để làm giống 0 0 0 0 .Lu - Loại khác: ww 0103 91 00 00 00 - - Trọng lượng dưới 50 kg 5 5 5 5 0103 0104 0104 10 w 92 00 00 00 - - Trọng lượng từ 50 kg trở lên Cừu, dê sống. - Cừu: 5 5 5 5 0104 10 10 00 00 - - Loại thuần chủng để làm giống 0 0 0 0 0104 10 90 00 00 - - Loại khác 5 5 5 5 0104 20 - Dê: 0104 20 10 00 00 - - Loại thuần chủng để làm giống 0 0 0 0 0104 20 90 00 00 - - Loại khác 5 5 5 5 0105 Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus , vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi (gà Nhật Bản). - Loại trọng lượng không quá 185 g: 0105 11 - - Gà thuộc loài Gallus domesticus : 0105 11 10 00 00 - - - Để làm giống 0 0 0 0 0105 11 90 00 00 - - - Loại khác 5 5 5 5 0105 12 - - Gà tây: 0105 12 10 00 00 - - - Để làm giống 0 0 0 0 0105 12 90 00 00 - - - Loại khác 5 5 5 5 0105 19 - - Loại khác: 0105 19 10 00 00 - - - Vịt con để làm giống 0 0 0 0 0105 19 30 00 00 - - - Ngan, ngỗng con để làm giống 0 0 0 0 0105 19 90 - - - Loại khác: 0105 19 90 10 00 - - - - Gà lôi (gà Nhật Bản) để làm giống 0 0 0 0 0105 19 90 90 00 - - - - Loại khác 5 5 5 5 1 Thuế suất AJCEP(%) Mã hàng hoá Mô tả hàng hoá 1/12/2008- 1/4/2009- 1/4/2010- 1/4/2011- 31/3/2009 31/3/2010 31/3/2011 31/3/2012 - Loại khác: 0105 94 - - Gà thuộc loài Gallus domestic ...

Tài liệu được xem nhiều: