Danh mục

Thuật giải di truyền song song cho bài toán thiết kế mạch tổ hợp trên nhóm máy tính mạng.

Số trang: 12      Loại file: pdf      Dung lượng: 842.96 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Thuật giải di truyền song song cho bài toán thiết kế mạch tổ hợp trên nhóm máy tính mạng. Những ví dụ khác về lý thuyết Điều khiển học bao gồm làm việc trên sự tự tham khảo (self-reference), như những người quan sát của Von Forster tự xử lý tư duy, và autopoiesis tự sản quá trình một hệ thống sống sản sinh trong một mạng tương tác với chính mình, như vậy tự định nghĩa như một thực thể tự trị ....
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thuật giải di truyền song song cho bài toán thiết kế mạch tổ hợp trên nhóm máy tính mạng. A B Y C D A B D C Sè bé xö lý 1 2 4 8 16 32 64 128 RING Thêi gian 1h30’8” 46’17’’ 23’37’’ 11’34’' 5’50’’ 3’4’’ 1’35’’ 56’’ Gi¸ trÞ Fitness 63.8 63.5 64.1 65.2 65.4 65.3 65.8 64.9 TORUS Thêi gian 1h30’8” 46’15’’ 24’34’’ 12’32’’ 6’21’’ 3’26’’ 2’17’’ 3’17’’ Gi¸ trÞ Fitness 63.8 64.2 64.3 65.3 64.8 65.7 65.7 64.6 CUBE Thêi gian 1h30’8” 46’18’’ 24’ 12’12’’ 6’45’’ 4’34’’ 3’57’’ 12’5’’ Gi¸ trÞ Fitness 63.8 64.6 64.5 64.8 65.3 65.6 65.8 65.2 3000 2500 2000 Time (sec) Ring 1500 Torus 1000 Cube 500 0 0 20 40 60 80 100 120 Processor 100 80 Ring Torus Speedup 60 Cube 40 20 0 0 20 40 60 80 100 120 processor Sè bé xö lý 1 2 4 8 16 32 64 128 RING Thêi gian 1h30’9” 46’28” 22’40” 11’56” 5’40” 2’56” 1’39” 56” Gi¸ trÞ Fitness 79.2 79.5 80.4 80.6 81.5 81.7 81.3 81.7 TORUS Thêi gian 1h30’9” 46’28” 23’15” 12’40” 5’53” 3’28” 2’41” 3’30” Gi¸ trÞ Fitness 79.2 80.1 81.8 80.9 81.8 81.3 81.7 81.7 CUBE Thêi gian 1h30’9” 46’28” 22’52” 12’5” 6’15” 4’26” 3’59” 7’35” Gi¸ trÞ Fitness 79.2 80.6 81.8 81.4 81.6 81.5 81.7 81.6 3000 2500 2000 Ring Time (sec) 1500 Torus Cube 1000 500 0 0 20 40 60 80 100 120 processor 100 80 60 Ring Speedup Torus 40 Cube 20 0 0 20 40 60 80 100 120 processor Sè bé xö lý 1 2 4 8 16 32 64 128 RING Thêi gian 4h4’20’’ 2h6’36’’ 1h3’58’’ 32’46’’ 16’25’’ 8’27’’ 4’25’’ 2’25’’ Gi¸ trÞ Fitness 94.3 95 95 95 95 95 95 95 TORUS Thêi gian 4h4’20’’ 2h6’34’’ 1h4’23’’ 32’30’’ 16’57’’ 8’39’’ 5’10’’ 5’38’’ Gi¸ trÞ Fitness 94.3 95 95 95 95 95 95 95 CUBE Thêi gian 4h4’20’’ 2h6’37’’ 1h4’5’’ 31’47’’ 17’8’’ 9’8’’ 5’39’’ 13’19’’ Gi¸ trÞ Fitness 94.3 95 95 95 95 95 95 95 3000 2500 2000 Time (sec) Ring 1500 Torus 1000 Cube 500 0 0 20 40 60 80 100 120 processor 120 100 80 Speedup Ring 60 ...

Tài liệu được xem nhiều: