Danh mục

THỰC HÀNH NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN

Số trang: 197      Loại file: pdf      Dung lượng: 838.41 KB      Lượt xem: 5      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Công ty Đại Phú là một doanh nghiêp hạch toán kinh tế độc lập và tự chủ về tài chính, có tư cách pháp nhân. Công ty thực hiện sản xuất các loại Pin phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng và sản xuất. Công ty Đại Phú hạch toán theo phương pháp kê khai thường xuyên, tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, tính giá nguyên vật liệu theo phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ và tính giá thành sản phẩm xuất kho theo phương pháp nhập trước xuất trước....
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
THỰC HÀNH NGHIỆP VỤ KẾ TOÁNBáo cáo tổng hợp THỰC HÀNH NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN ĐỀ BÀI Công ty Đại Phú là một doanh nghiêp hạch toán kinh tế độc lập và tựchủ về tài chính, có tư cách pháp nhân. Công ty thực hiện sản xuất các loạiPin phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng và sản xuất. Công ty Đại Phú hạch toántheo phương pháp kê khai thường xuyên, tính thuế GTGT theo phương phápkhấu trừ, tính giá nguyên vật liệu theo phương pháp bình quân cả kỳ dự trữvà tính giá thành sản phẩm xuất kho theo phương pháp nhập trước xuất trước. Tình hình sản xuất và nguồn vốn của công ty đầu tháng 1 năm 2003được thể hiện qua các số dư tài khoản tông hợp và chi tiết sau ( đơn vị tính:VNĐ) A.Số dư tổng hợp của một số tài khoản: Số hiệu Tên tài khoản Dư nợ Dư có 111 Tiền mặt 1.867.088.549 112 Tiền gửi ngân hàng 64.749.867 131 Phải thu của khách hàng 744.402.457 134 Phải thu nội bộ 59.383.670 138 Phải thu khác 1.119.347 141 Tạm ứng 92.475.300 1421 Trả trước cho người bán 78.299.035 1422 Chi phí chờ kết chuyển 19.008.840 152 Nguyên vật liệu 181.093.330 153 Công cụ- Dụng cụ 76.920.399 154 Chi phí SX- KD dở dang 177. 412.702 155 Thành phẩm tồn kho 1.307.569.000 157 Hàng gửi bán 818.184.550 211 Tài sản cố định hữu hình 11.680.930.958 241 Xây dựng cơ bản dở dang 775.119.697 214 Khấu hao tài sản cố định 2.261.070.002 311 Vay ngắn hạn 3.937.005.121 331 Phải trả người bán 166.419.912 335 Chi phí trả trước 655.202.296 333 VAT phải nộp nhà nước 8.727.316 334 Phải trả công nhân viên 12.081.112 336 Phải trả nội bộ 93.000.000 338 Phải trả, phải nộp khác 57.707.275 1Báo cáo tổng hợp Số hiệu Tên tài khoản Dư nợ Dư có 341 Vay dài hạn 5.840.001.503 342 Nợ khác 1.000.385 411 Nguồn vốn kinh doanh 4.625.269.074 414 Quỹ đầu tư phát triển 113.080.539 415 Lỗ năm trước 1.810.236.686 421 Lợi nhuận chưa phân phối 156.418.731 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp 18.041.500 X Tổng cộng 17.943.757.701 17.943.757.701 B. Số dư chi tiết trên một số tài khoản: * Tài khoản 131: Phải thu khách hàng. (Đơn vị tính: VNĐ)STT Mã khách Tên khách hàng Dư nợ 1 CTTL Công ty Thanh Luận 104.402.000 2 CTLH Công ty Long Hà 203.400.412 3 CTHP Công ty Hà Phong 92.100.000 4 CTAH Công ty An Hoà 344.500.045 X Tổng cộng x 744.402.457 * Tài khoản 331: Phải trả người bán. (Đơn vị tính: VNĐ)STT Mã khách Tên khách hàng Dư nợ 1 CTPĐ Công ty Phân Đạm 116.020.121 2 CTHT Công ty Hà Tu 50.399.791 X Tổng cộng x 166.419.912 2Báo cáo tổng hợp * Tài khoản 152: Nguyên vật liệu. (Đơn vị tính: VNĐ)STT Tên NVL Ký hiệu ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Than Ron TR Tấn 4.686,18 30.106 141.082.120 2 Than Xít TX Tấn 3.803,34 10.520 40.011.210 X Tổng cộng x X x x 181.039.330 * Tài khoản 154: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang đầu kỳ (Đơn vị tính: VNĐ) -Than cám 2: 60.209.300 - Than cám 3 : 117.203.402 * Tài khoản 155: Thành phẩm (Đơn vị tính: VNĐ)STT Tên ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: