Thông tin tài liệu:
Thực tập trắc địa đại cương hướng đến trình bày các vấn đề chính như: Học và thực hành cách sử dụng máy kinh vĩ điện tử, định tâm và cân bằng máy, sử dụng máy để đo góc bằng; hực thành đo góc bằng trên lưới khống chế bằng máy kinh vĩ điện tử và đo dài. Viết mẫu sổ lưu lại kết quả đo;...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thực tập trắc địa đại cươngTHỰCTẬPTRẮCĐỊAĐẠICƯƠNGGVHD:ĐẶNGVĂNCÔNGBẰNG I. SƠLƯỢCVỀQUÁTRÌNHTHỰCTẬP Quátrìnhthựctậpgồmtổngcộng6buổi,trongđócó5buổihọclýthuyếtvà thựchànhđo,buổicònlạitổchứcthithựchành. Buổi1:Họcvàthựchànhcáchsửdụngmáykinhvĩđiệntử,địnhtâmvàcân bằngmáy,sửdụngmáyđểđogócbằng. Buổi2:Thựchànhđogócbằngtrênlướikhốngchếbằngmáykinhvĩđiệntử vàđodài.Viếtmẫusổlưulạikếtquảđo. Buổi3:Họcvàthựchànhcáchsửdụngmáythủybìnhđểđochênhcao,dùng máythủybìnhđochênhcaolướikhốngchế.Ghimẫusổlưulạikếtquảđo. Buổi4:Tiếnhànhđochitiếtbằngmáykinhvĩđiệntử.ghimẫusổlưulạikết quảđo Buổi5:Tiếptụcquátrìnhđochitiếtcủabuổi4 Buổi6:Thithựchànhcáchsửdụngmáykinhvĩđiệntửvàmáythủybình,tính toánkếtquảđo.NHÓM1HỌCTHỨ6Tiết1,2,3,4,5 Trang1THỰCTẬPTRẮCĐỊAĐẠICƯƠNGGVHD:ĐẶNGVĂNCÔNGBẰNG II. KẾTQUẢĐOLƯỚIKHỐNGCHẾ MẪUSỔĐOGÓCBẰNGTRÊNLƯỚIKHỐNGCHẾTrạm VịtríBĐĐ Điểm Sốđọctrên Trịsốnửa Trịsố1lầnđo ngắm bànđộngang lầnđogóc đo I Trái 2 17⁰1130 89⁰945 4 206⁰2115 89⁰945 Phải 4 286⁰1941 89⁰945 2 197⁰0956 II Trái 3 196⁰1112 97⁰921 1 293⁰2033 97⁰929 Phải 1 113⁰1913 97⁰937 3 16⁰936 III Trái 4 239⁰1322 84⁰417 2 323⁰5429 84⁰4047 Phải 2 143⁰5225 4 59⁰1158 84⁰4027 IV Trái 1 350⁰5230 88⁰5951 3 79⁰5221 88⁰5949 Phải 3 259⁰5033 88⁰5947 1 170⁰5046NHÓM1HỌCTHỨ6Tiết1,2,3,4,5 Trang2THỰCTẬPTRẮCĐỊAĐẠICƯƠNGGVHD:ĐẶNGVĂNCÔNGBẰNG ∑βđo=89⁰945+97⁰929+84⁰4047+88⁰5949=359059’50” ∑βLT=(42)*1800=360o |fβđo|=|∑βđo∑βLT|=|359059’50”360o|=10” fgh== fβđofgh MẪUSỔĐODÀIBẰNGTHƯỚC Têncạnh Chiềudàiđo Chiềudàiđo Chiềudàitrung Chênhlệch đi(m) về(m) bình(m) đođivề(m) 51.96 51.95 51.955 0.01 87.42 87.44 87.43 0.02 61.72 61.70 61.71 0.02 88.70 88.70 88.70 0.00 0NHÓM1HỌCTHỨ6Tiết1,2,3,4,5 Trang3THỰCTẬPTRẮCĐỊAĐẠICƯƠNGGVHD:ĐẶNGVĂNCÔNGBẰNG MẪUSỔĐOCHÊNHCAOTrạm Điể Lần Mia Mia Độdài Chênhcao Chênhcaođo m đo sau trước đường mộtlần trungbình mia đo(m) đo(mm) (mm) T(m) G(m) D(m) T(m) G(m) D(m) L1 0692 0564 0436 25.6 1304 I L2 0467 1304 L1 2000 1868 1737 26.3 1303 L2 1770 L1 1164 0956 0749 1737 41.5 892 II L2 0918 891 L1 2077 1848 1618 45.9 889 L2 1807 L1 2141 1992 1845 29.6 1386 III L2 2041 1387 L1 0766 0606 0446 32.0 1388 L2 0653 L1 1870 1640 1409 46.1 795NHÓM1HỌCTHỨ6Tiết1,2,3,4,5 Trang4THỰCTẬPTRẮCĐỊAĐẠICƯƠNGGVHD:ĐẶNGVĂNCÔNGBẰNG IV L2 1561 794 L1 1067 0845 0623 44.4 793 L2 ...