Danh mục

Tiếng Anh giao tiếp thường ngày

Số trang: 202      Loại file: pdf      Dung lượng: 18.83 MB      Lượt xem: 25      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu thông tin đến quý độc giả với hơn 10 chủ đề Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày giúp các bạn nâng cao trình độ giao tiếp Tiếng Anh, hỗ trợ cho học tập và công việc.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tiếng Anh giao tiếp thường ngày Hannah Phạm<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> TIẾNG ANH<br /> GIAO TIẾP<br /> THƯỜNG NGÀY 1<br /> Page<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> Tiếng Anh giao tiếp thường ngày<br /> Hannah Phạm<br /> <br /> <br /> <br /> MỤC LỤC<br /> P H ẦN 2. F AM I L Y . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6<br /> Bài số 2. FAMILY – Warm-up (Khởi động) ............................................................... 6<br /> Bài số 3. FAMILY – Từ vựng (Vocabulary) ................................................................ 6<br /> Bài số 4. FAMILY – Role-play (Đóng vai) ................................................................... 9<br /> Bài số 5. FAMILY – Useful expessions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng) 10<br /> Bài số 6. FAMILY – English Reflex (Luyện phản xạ) .............................................. 12<br /> Bài số 7. FAMILY – Speaking Practice (Thực hành nói)......................................... 16<br /> Bài số 8. FAMILY – Listening Test (Kiểm tra nghe) ............................................... 16<br /> PHẦN 3. HOBBIES ........................................................ 20<br /> Bài số 9. HOBBIES – Warm-up (Khởi động) ............................................................ 20<br /> Bài số 10. HOBBIES – Từ vựng 1 (Vocabulary) ....................................................... 20<br /> Bài số 11. HOBBIES – Từ vựng 2 (Vocabulary) ....................................................... 24<br /> Bài số 12. HOBBIES – Role-play (Đóng vai) ............................................................. 30<br /> Bài số 13. HOBBIES – Useful expessions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng)<br /> ........................................................................................................................................ 31<br /> Bài số 14. HOBBIES – English translation (Chuyển ngữ) ....................................... 32<br /> Bài số 15. HOBBIES – English reflex (Luyện phản xạ) ........................................... 35<br /> Bài số 16. HOBBIES – Listening practice (Luyện nghe) .......................................... 38<br /> Bài số 17. HOBBIES – Speaking Practice (Thực hành nói) ..................................... 39<br /> Bài số 18. HOBBIES – Listening Test (Kiểm tra nghe) ............................................ 40<br /> PHẦN 4. JOBS .............................................................. 44<br /> Bài số 19. JOBS – Warm-up (Khởi động) .................................................................. 44<br /> Bài số 20. JOBS – Từ vựng (Vocabulary) .................................................................. 45<br /> Bài số 21. JOBS – Useful expessions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng) .... 49<br /> Bài số 22. JOBS – English translation (Chuyển ngữ) ............................................... 50<br /> Bài số 23. JOBS – English reflex (Luyện phản xạ) ................................................... 52<br /> Bài số 24. JOBS – Listening practice 1 (Luyện nghe) ............................................... 56<br /> Bài số 25. JOBS – Listening practice 2 (Luyện nghe) ............................................... 58<br /> Bài số 26. JOBS – Speaking Practice (Thực hành nói) ............................................. 60<br /> Bài số 27. JOBS – Listening Test (Kiểm tra nghe) .................................................... 61<br /> 2<br /> Page<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> PHẦN 5. DAILY ROUTINE ............................................. 63<br /> <br /> Tiếng Anh giao tiếp thường ngày<br /> Hannah Phạm<br /> <br /> <br /> Bài số 28. DAILY ROUTINE – Warm-up (Khởi động) ........................................... 63<br /> Bài số 29. DAILY ROUTINE – Từ vựng 1 (Vocabulary) ........................................ 64<br /> Bài số 30. DAILY ROUTINE – Từ vựng 2 (Vocabulary) ........................................ 66<br /> Bài số 31. DAILY ROUTINE – Role-play (Đóng vai) .............................................. 69<br /> Bài số 32. DAILY ROUTINE – Useful expessions/structures (Câu cụm/cấu trúc<br /> hữu dụng) ...................................................................................................................... 71<br /> Bài số 33. DAILY ROUTINE – English translation (Chuyển ngữ) ........................ 72<br /> Bài số 34. DAILY ROUTINE – English reflex (Luyện phản xạ) ............................. 74<br /> Bài số 35. DAILY ROUTINE – Listening Practice (Luyện nghe) ........................... 77<br /> Bài số 36. DAILY ROUTINE – Speaking Practice (Thực hành nói) ...................... 78<br /> Bài số 37. DAILY ROUTINE – Listening Test (Kiểm tra nghe) ... ...

Tài liệu được xem nhiều: