Danh mục

Tiếng anh thường dùng trong hàng hải

Số trang: 25      Loại file: doc      Dung lượng: 618.00 KB      Lượt xem: 25      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: 18,000 VND Tải xuống file đầy đủ (25 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo Từ vựng tiếng anh chuyên dùng trong ngành hàng hải.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tiếng anh thường dùng trong hàng hảiTiếng Anh Bilge pump: bơm la canh.thường dùng trong Bill of Exchange: hối phiếu.hàng hải Bill of health: giấy chứng nhận sứcBaggage list: tờ khai hành lý. khỏe.Bailee: người nhận hàng hóa gởi để bảo Bill of lading: vận đơn đường biển, vậnquản. tải đơn.Balance: số còn lại. Bitt: cọc bích.Balance cargo: số hàng còn lại. Blame: lỗi, trách nhiệm.Bale: kiện (hàng mềm). Blank (bearer)B/L: vận đơn không ghiBale capacity: dung tích hàng bao kiện. đích danh người nhận hàng.Ballast: nước balát (để dằn tàu). Boat: tàu (nhỏ), xuồng.Band: đai bọc ngoài, đai thuyền. Body: tổ chức, con người, nhóm, hộiBank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ đồng.(đất đá). Boiler: nồi hơi.Bank guaranty: giấy bảo đảm nhà băng Boiler feed pump: bơm cấp nước cho(ngân hàng). nồi hơi.Banker: ngân hàng, nhà băng. Bona fide: có thiện ý, thành thật, chânBank’s correspondent: ngân hàng đại thật (từ la tinh).lý. Booking note: hợp đồng lưu khoang (tàuBarge: sà lan. chợ).Barraty: bạo hành, sự chủ tầm của Bosun: thủy thủ trưởng.thuyền viên gây thiệt hại cho chủ tàu. Bottom: đáy, tận cùng, dưới cùng.Barrel: thùng phi (hình trống). Bound: bị ràng buộc.Base on: làm cơ sở, dựa vào. Bound for: chạy tới, đi tới.Basis: cơ sở. Bow: mũi tàu, đằng mũi.Batter: bẹp, méo mó. Bowl: chậu la bàn.Be raedy to have in!: chuẩn bị kéo neo! Branch: chi nhánh.Bewilling to: sẵn sàng, sẵn lòng. Breach: sự vi phạm.Beach: bãi biển, bãi tắm Breadth: chiều rộng.Beacon: phao tiêu Break bulk: bắt đầu dỡ hàng.Beam: chiều rộng lớn nhất của tàu, trục Breakdown: sự hỏng máy.ngang. Breast line: dậy ngang.Bear: chịu, bị (bore, borne, born). Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy.Bearing: ở đỡ, bạc lót, bạc trục. Brightness: độ sáng.Bearth note: hợp đồng lưu khoang (cả Brilliance: sự sáng, độ sáng.tàu chợ lẫn tàu chuyến). Broadly: rộng rãi.Beg: xin. Broker: người môi giới.Behave: cư xử, chạy (máy móc, tàu bè). Brokerage: tiền môi giới.Belief: sự tin tưởng. Bulk – carrier: tàu chở hàng rời.Bell: chuông, cái chuông. Bulk cargo: hàng rời.Belong to: thuộc về, của. Bulkhead: vách ngăn.Bend: cong, võng. Bump: sự va mạnh, sự đụng mạnh.Beneficiary: người hưởng, người được Bundle: bó, bọc, gói.trả tiền. Bunker: lấy nhiên liệu.Benefit: sự tác dụng, lợi ích. Buoy: phao.Beyond: quá, vượt xa hơn. Burden of proving: nghĩa vụ chứngminh. Cargo: hàng hoá.Bursting: sự nổ. Cargo plan: sơ đồ xếp hàng.Business: Nghiệp vụ, việc kinh doanh. Carpenter: thợ mộc.Buyer: người mua. Carriage: vận chuyển, vận tải, chuyênBy gravity: tự chảy, do tác dụng của chở.trọng lực. Carrier: người vận tải, người chuyênBy means of: bằng phương tiện. chở.By no means: tuyệt nhiên không, không Carry out: thực hiện, tiến hành.phải là. Carton: thùng cáctông, hộp các tông,By their nature: về bản chất của chúng. hộp bìa cứng (đựng hàng). C Case: trường hợp.Commands for mooring: khẩu lệnh Cash: tiền mặt.buộc dây. Cask: thùng tonnô.C/O = care of: nhờ, chuyển giúp, để Cast: đúc.chuyển cho. Cast loose: thả dây, thả lỏng.Cabin: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ). Catalogue: bản liệt kê mục lục.Cable: cáp, lin. Cater for: phục vụ cho.Cadet: sĩ quan (sinh viên) thực tập trền Catering department: bộ phận (ngành)tàu. phục vụ trên tàu.Calculate: tính, tính toán. Cause: nguyên nhân, nguyên do.Calculation: sự tính toán. Cautions: thận trọng, cẩn thận.Call: phí bảo hiểm (pand I). Cement: ximăng.Call sign: hô hiệu, tín hiệu gọi. Certain: nào đó, chắc chắn.Can: hộp nhỏ, bình, biđông (đựng Certificate: giấy chứng nhận.nước). Chance: khả năng, cơ hội.Canal: kênh đào, sông đào. Channel: kênh.Canal dues: thuế qua kênh. Chapel: nhà thờ nhỏ.Cancel: hủy bỏ, xoá bỏ. Chapter: chươ ...

Tài liệu được xem nhiều: