Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 9
Số trang: 7
Loại file: pdf
Dung lượng: 53.08 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mô hình tăng trưởng HarrodDomar. Tiến bộ kỹ thuật trung tính của 1435 Harrod Neutral Technical Progress Harrod. 1436 Havana Charter Điều lệ Havana. 1434 Harrod-Domar growth model
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 9 economic1424 Haavelmo, Trygve (1911-)1425 Haberler, Gottfried (1900-) Hàm cầu do thói quen.1426 Habit-creating demand function Uỷ ban Halesbury.1427 Halesbury Committee Bị gõ búa.1428 Hammered Những người tự bảo hiểm.1429 Hedgers Những người thất nghiệp khó tìm việc làm.1430 Hard-core unemployed Tiền mạnh.1431 Hard currency Hài hoà quyền lợi.1432 Harmony of interests1433 Harrod, Sir Roy, F. (1900-1978). Mô hình tăng trưởng Harrod-1434 Harrod-Domar growth model Domar. Tiến bộ kỹ thuật trung tính của1435 Harrod Neutral Technical Progress Harrod. Điều lệ Havana.1436 Havana Charter Page 57 economic1437 Hayek, Friedrich A.Von (1899-1992). Phuơng pháp Heckscher-Ohlin về Heckscher-Ohlin approach to thương mại quốc tế.1438 international trade Lập hàng rào.1439 Hedging Giá ẩn.1440 Hedonic price Chủ nghĩa khoái lạc.1441 Hedonism Chỉ số Herfindahl.1442 Herfindahl index Tính không đồng nhất.1443 Heterogeneity Vốn không đồng nhất.1444 Heterogeneous capital Sản phẩm không đồng nhất.1445 Heterogeneous product Hiệp phương sai không đồng nhất.1446 Heteroscedasticity1447 Hicks. Sir John R. (1904-1989). Biểu đồ Hicks-Hansen.1448 Hicks-Hansen diagram Tiến bộ kỹ thuật trung tính Hicks.1449 Hicks Neutral Technical Progress Thất nghiệp ẩn.1450 Hidden unemployment Page 58 economic Tiền mạnh.1451 High-powered money Tỷ lệ thuê.1452 Hiring rate Các tiêu chuẩn thuê người.1453 Hiring standards Biểu đồ tần xuất.1454 Histogram Chi phí lịch sử.1455 Historical costs Các mô hình lịch sử.1456 Historical model Trường phái lịch sử.1457 Historical school Chủ nghĩa lịch sử.1458 Historicism Đầu cơ tích trữ.1459 Hoarding Công ty nắm giữ.1460 Hoarding company Tính thuần nhất, tính đồng nhất.1461 Homogeneity Các hàm đồng nhất.1462 Homogeneous functions Sản phẩm đồng nhất.1463 Homogeneous product Các hàm sản xuất đồng nhất.1464 Homogeneous product functión Hiệp phương sai đồng nhất.1465 Homoscedasticity Công bằng theo phương ngang.1466 Horizontal equity Liên kết theo phương ngang.1467 Horizontal intergration Hợp nhất theo tuyến ngang/ dọc/ Horizontal / vertical / conglomerate kết khối.1469 merger Tiền nóng.1470 Hot money Quy tắc Hotelling.1471 Hotellings Rule Lợi nhuận nhà ở.1472 Housing benefit Vốn nhân lực.1473 Human capital1474 Hume, David (1711-1776) Uỷ ban Hunt.1475 Hunt Commission Page 59 economic1476 Hunt Report Báo cáo Hunt.1477 Hiperbola Hypecbôn Siêu lạm phát.1478 Hyperinflation Kiểm định giả thuyết.1479 Hypothesis testing Hiện tượng trễ.1480 Hysteresis Của cải của con người.1481 Human wealth Tỷ lệ biên tế giữa vốn và sản lượng.1482 ICOR Ngân hàng Tái thiết và Phát triển.1483 IBBD Công ty Tài chính Công nghiệp và Thương mại.1484 ICFC Hiệp hội Phát triển quốc tế.1485 IDA Bài toán nhận dạng.1486 Identification problem Đồng nhất thức.1487 Identity Ma trận đơn vị.1488 Identity matrix ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 9 economic1424 Haavelmo, Trygve (1911-)1425 Haberler, Gottfried (1900-) Hàm cầu do thói quen.1426 Habit-creating demand function Uỷ ban Halesbury.1427 Halesbury Committee Bị gõ búa.1428 Hammered Những người tự bảo hiểm.1429 Hedgers Những người thất nghiệp khó tìm việc làm.1430 Hard-core unemployed Tiền mạnh.1431 Hard currency Hài hoà quyền lợi.1432 Harmony of interests1433 Harrod, Sir Roy, F. (1900-1978). Mô hình tăng trưởng Harrod-1434 Harrod-Domar growth model Domar. Tiến bộ kỹ thuật trung tính của1435 Harrod Neutral Technical Progress Harrod. Điều lệ Havana.1436 Havana Charter Page 57 economic1437 Hayek, Friedrich A.Von (1899-1992). Phuơng pháp Heckscher-Ohlin về Heckscher-Ohlin approach to thương mại quốc tế.1438 international trade Lập hàng rào.1439 Hedging Giá ẩn.1440 Hedonic price Chủ nghĩa khoái lạc.1441 Hedonism Chỉ số Herfindahl.1442 Herfindahl index Tính không đồng nhất.1443 Heterogeneity Vốn không đồng nhất.1444 Heterogeneous capital Sản phẩm không đồng nhất.1445 Heterogeneous product Hiệp phương sai không đồng nhất.1446 Heteroscedasticity1447 Hicks. Sir John R. (1904-1989). Biểu đồ Hicks-Hansen.1448 Hicks-Hansen diagram Tiến bộ kỹ thuật trung tính Hicks.1449 Hicks Neutral Technical Progress Thất nghiệp ẩn.1450 Hidden unemployment Page 58 economic Tiền mạnh.1451 High-powered money Tỷ lệ thuê.1452 Hiring rate Các tiêu chuẩn thuê người.1453 Hiring standards Biểu đồ tần xuất.1454 Histogram Chi phí lịch sử.1455 Historical costs Các mô hình lịch sử.1456 Historical model Trường phái lịch sử.1457 Historical school Chủ nghĩa lịch sử.1458 Historicism Đầu cơ tích trữ.1459 Hoarding Công ty nắm giữ.1460 Hoarding company Tính thuần nhất, tính đồng nhất.1461 Homogeneity Các hàm đồng nhất.1462 Homogeneous functions Sản phẩm đồng nhất.1463 Homogeneous product Các hàm sản xuất đồng nhất.1464 Homogeneous product functión Hiệp phương sai đồng nhất.1465 Homoscedasticity Công bằng theo phương ngang.1466 Horizontal equity Liên kết theo phương ngang.1467 Horizontal intergration Hợp nhất theo tuyến ngang/ dọc/ Horizontal / vertical / conglomerate kết khối.1469 merger Tiền nóng.1470 Hot money Quy tắc Hotelling.1471 Hotellings Rule Lợi nhuận nhà ở.1472 Housing benefit Vốn nhân lực.1473 Human capital1474 Hume, David (1711-1776) Uỷ ban Hunt.1475 Hunt Commission Page 59 economic1476 Hunt Report Báo cáo Hunt.1477 Hiperbola Hypecbôn Siêu lạm phát.1478 Hyperinflation Kiểm định giả thuyết.1479 Hypothesis testing Hiện tượng trễ.1480 Hysteresis Của cải của con người.1481 Human wealth Tỷ lệ biên tế giữa vốn và sản lượng.1482 ICOR Ngân hàng Tái thiết và Phát triển.1483 IBBD Công ty Tài chính Công nghiệp và Thương mại.1484 ICFC Hiệp hội Phát triển quốc tế.1485 IDA Bài toán nhận dạng.1486 Identification problem Đồng nhất thức.1487 Identity Ma trận đơn vị.1488 Identity matrix ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tài liệu kinh doanh Qui chuẩn từ ngữ Từ điển kinh doanh Lý thuyết kinh doanh Tiêu chuẩn từ ngữGợi ý tài liệu liên quan:
-
Thực trạng cạnh tranh giữa các công ty may Hà nội phần 7
11 trang 190 0 0 -
Giáo trình địa lý kinh tế- xã hội Việt Nam part 4
26 trang 160 0 0 -
Rủi ro từ hợp đồng hợp tác kinh doanh
4 trang 128 0 0 -
Thực trạng cạnh tranh giữa các công ty may Hà nội phần 9
11 trang 45 0 0 -
15 trang 43 0 0
-
bài tập phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh
2 trang 37 0 0 -
Những điều cần để tổ chức một hoạt động ngoại khóa phần 1
12 trang 36 0 0 -
Những điều cần để tổ chức một hoạt động ngoại khóa phần 10
12 trang 35 0 0 -
Những điều cần để tổ chức một hoạt động ngoại khóa phần 5
12 trang 33 0 0 -
Những điều cần để tổ chức một hoạt động ngoại khóa phần 2
12 trang 31 0 0