Mời các bạn tham khảo tài liệu Tìm hiểu thang máy sau đây để bổ sung thêm những kiến thức về khái niệm, phân loại và những ký hiệu được sử dụng trong thang máy (loại thang, số người và tải trọng, kiểu mở cửa, tốc độ, hệ thống điều khiển,...).
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tìm hiểu thang máyTìm hiểu thang máyI/KHÁINIỆMVỀTHANGMÁYVớicácnhànhiềutầngcóchiềucaolớnthìviệctrangbịthangmáylàbắtbuộcđểphụcvụviệcđilạitrongtòanhà.Nếuvấnđềvậnchuyểnngườitrongnhữngtòanhànàykhôngđượcgiảiquyếtthìcácdựánxâydựngcáctòanhàcaotầngkhôngthànhhiệnthực.Thangmáylàmộtthiếtbịvậnchuyểnđòihỏitínhantoànnghiêmngặt,nóliênquantrựctiếpđếntàisảnvàtínhmạngconngười.Vìvậyyêucầuchungđốivớithangmáykhithiếtkế,chếtạo,lắpđặt,vậnhành,sửdụngvàsửachữalàphảituânthủmộtcáchnghiêmngặtcácyêucầuvềkỹthuậtantoànđượcquyđịnhtrongcáctiêuchuẩn,quytrình,quyphạm.Thangmáychỉcócabinđẹp,sangtrọng,thôngthoáng,êmdịuthìchưađủđiềukiệnđểđưavàosửdụngmàphảicóđầyđủcácthiếtbịantoàn,đảmbảođộtincậynhư:điệnchiếusángdựphòngkhimấtđiện,điệnthoạinộibộ(interphone),chuôngbáo,bộhãmbảohiểm,antoàncabin(đốitrọng),côngtắcantoàncủacửacabin,khóaantoàncửatầng,bộcứuhộkhimấtđiệnnguồnv..v…II/PHÂNLOẠITHANGMÁYThangmáyhiệnnayđãđượcthiếtkếvàchếtạorấtđadạng,vớinhiềukiểu,loạikhácnhauđểphùhợpvớimụcđíchsửdụngcủatừngcôngtrình.Cóthểphânloạithangmáytheocácnguyêntắcvàđặcđiểmsau: 1. Theohệthốngdẫnđộngcabin 2. Theovịtríđặtbộtờikéo 3. Theohệthốngvậnhành 4. Theocácthôngsốcơbản 5. Theokếtcấucáccụmcơbản 6. Theovịtrícủacabinvàđốitrọnggiếngthang 7. Theoquỹđạodichuyểncủacabin 8. Theocôngdụng(TCVN5744–1993)thangmáyđượcphânthành5loại:a/Thangmáychuyênchởngười:Loạinàychuyênđểvậnchuyểnhànhkháchtrongcáckháchsạn,côngsở,nhànghỉ,cáckhuchungcư,trườnghọc,tháptruyềnhìnhv..v..b/Thangmáychuyênchởngườicótínhđếnhàngđikèm:Loạinàythườngdùngchocácsiêuthị,khutriểnlãmv.v..c/Thangmáychuyênchởbệnhnhân:Loạinàychuyêndùngchocácbệnhviện,cáckhuđiềudưỡng,…Đặcđiểmcủanólàkíchthướcthôngthủycabinphảiđủlớnđểchứabăngca(cáng)hoặcgiườngcủabệnhnhân,cùngvớicácbácsĩ,nhânviênvàcácdụngcụcấpcứuđikèm.Hiệnnaytrênthếgiớiđãsảnxuấttheocùngtiêuchuẩnkíchthướcvàtảitrọngcholoạithangmáynày.d/Thangmáychuyênchởhàngcóngườiđikèm:Loạinàythườngdùngtrongcácnhàmáy,côngxưởng,kho,thangdùngchonhânviênkháchsạnv.v…chủyếudùngđểchởhàngnhưngcóngườiđikèmđểphụcvụ.e/Thangmáychuyênchởhàngkhôngcóngườiđikèm:Loạichuyêndùngđểchởvậtliệu,thứcăntrongcáckháchsạn,nhàăntậpthể..v..v..Đặcđiểmcủaloạinàylàchỉcóđiềukhiểnởngoàicabin(trướccáccửatầng)còncácloạithangkhácnêuởtrênvừađiềukhiểncảtrongcabinvàngoàicabin.Ngoàiracòncócácloạithangchuyêndùngkhácnhư:thangmáycứuhỏa,chởôtô..v..v..III/GIẢITHÍCHCÁCKÝHIỆUTHANGMÁYThangmáyđượckýhiệubằngcácchữvàsố,dựavàocácthôngsốcơbảnsau:1/Loạithang: Theothônglệquốctếngườitadùngcácchữcái(Latinh)đểkýhiệunhưsau: Thangchởkhách:P(Passenger) Thangchởbệnhnhân:B(Bed) Thangchởhàng:F(Freight)2/Sốngườivàtảitrọng[(Person)ngườikg]–Vídụ:P9600kg3/Kiểumởcửa: Mởchínhgiữalùavềhaiphía:CO(CentreOpening) Mởmộtbênlùavềmộtphía:2Shoặc3S(SingleSide)4/Tốcđộ:m/ph;m/sVídụ:60m/phhoặc1m/s5/Sốtầngphụcvụvàtổngsốtầngcủatòanhà–Vídụ:04/05điểmdừng(stops)6/Hệthốngđiềukhiển–PLC(ProgrammableLogicController)7/Hệthốngvậnhành–VVVF(VariableVoltageVariableFrequency)Ngoàira,cóthểdùngcácthôngsốkhácđểbổsungchokýhiệu:Vídụ:P11–CO–90–11/14–VVVF–DuplexKýhiệutrêncónghĩalà:thangmáychởkhách,tảitrọng11người,kiểumởcửachínhgiữalùahaiphía,tốcđộdichuyểncabin90m/ph,có11điểmdừngphụcvụtrêntổngsố14tầngcủatòanhà,hệthốngđiềukhiểnbằngcáchbiếnđổiđiệnápvàtầnsố,hệthốngvậnhànhkép(chung). ...