Danh mục

Tính thép cột B

Số trang: 10      Loại file: xlsx      Dung lượng: 104.20 KB      Lượt xem: 2      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cùng tham khảo bảng số liệu Tính thép cột B sau đây. Tài liệu dành cho các bạn sinh viên chuyên ngành Xây dựng, Công trình tham khảo phục vụ nhu cầu học tập, làm đồ án tốt nghiệp.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tính thép cột BCộtT (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)Lo ên (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)LoCộtT (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)Lo ên (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)LoCộtT (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)Lo ên (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)Lo tổ hợp L (cm) N (kN) M (kNm) b (cm) h (cm)CộtT (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)Lo ênC7 COMB1 100 1239.20 6.96 25 40 (cm)a=a 4 (cm)h0 36 (cm)Za 32 (cm)Lo 70CộtT (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)LoC7 COMB1 100 1236.45 23.42 25 40 4 36 32 70 ên (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)LoC7 COMB2 100 1096.40 7.44 25 40 4 36 32 70CộtT (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)LoC7 ên COMB2 100 1093.65 27.30 25 40 4 (cm)a=a 36 (cm)h0 32 (cm)Za 70 (cm)LoC7CộtT COMB3 100 1107.00 6.76 25 40 4 (cm) 36 (cm) 32 (cm) 70 (cm)C7 ên COMB3 100 1104.25 22.73 25 40 4 36 32 70C7CộtT COMB4 100 1216.51 7.09 25 40 4 36 32 70C7 ên COMB4 100 1213.76 23.74 25 40 4 36 32 70C7CộtT COMB5 100 1137.36 6.81 25 40 4 36 32 70 ênC7 COMB5 100 1134.61 23.77 25 40 4 36 32 70 CộtC7 COMB6 100 979.40 41.18 25 40 4 36 32 70C7 COMB6 100 976.65 28.65 25 40 4 36 32 70C7 COMB7 100 937.32 55.06 25 40 4 36 32 70C7 COMB7 100 934.57 23.30 25 40 4 36 32 70C7 COMB8 100 1216.67 36.55 25 40 4 36 32 70C7 COMB8 100 1213.92 25.97 25 40 4 36 32 70C7 COMB9 100 1088.15 36.12 25 40 4 36 32 70C7 COMB9 100 1085.40 29.46 25 40 4 36 32 70C7 COMB10 100 1097.69 36.73 25 40 4 36 32 70C7 COMB10 100 1094.94 25.35 25 40 4 36 32 70C7 COMB11 100 1196.25 36.43 25 40 4 36 32 70C7 COMB11 100 1193.50 26.26 25 40 4 36 32 70C7 COMB12 100 1125.02 36.69 25 40 4 36 32 70C7 COMB12 100 1122.27 26.28 25 40 4 36 32 70C7 COMB13 100 1178.80 50.06 25 40 4 36 32 70C7 COMB13 100 1176.05 21.16 25 40 4 36 32 70C7 COMB14 100 1050.28 50.49 25 40 4 36 32 70C7 COMB14 100 1047.53 24.65 25 40 4 36 32 70C7 COMB15 100 1059.82 49.88 25 40 4 36 32 70C7 COMB15 100 1057.07 20.54 25 40 4 36 32 70C7 COMB16 100 1158.38 50.18 25 40 4 36 32 70C7 COMB16 100 1155.63 21.45 25 40 4 36 32 70C7 COMB17 100 1087.15 49.92 25 40 4 36 32 70C7 COMB17 100 1084.40 21.47 25 40 4 36 32 70C8 COMB1 400 1158.00 31.08 25 40 4 36 32 280C8 COMB1 400 1147.00 50.82 25 40 4 36 32 280C8 COMB2 400 1014.59 24.70 25 40 4 36 32 280C8 COMB2 400 1003.59 35.30 25 40 4 36 32 280C8 COMB3 400 1025.54 31.72 25 40 4 36 32 280C8 COMB3 400 1014.54 52.72 25 40 4 36 32 280C8 COMB4 400 1135.27 30.41 25 40 4 36 32 280C8 COMB4 400 1124.27 48.92 25 40 4 36 32 280C8 COMB5 400 1056.00 30.58 25 40 4 36 32 280C8 COMB5 400 1045.00 50.04 25 40 4 36 32 280C8 ...

Tài liệu được xem nhiều: