Danh mục

Tính thép cột C

Số trang: 10      Loại file: xlsx      Dung lượng: 103.54 KB      Lượt xem: 2      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cùng tham khảo bảng số liệu Tính thép cột C sau đây. Tài liệu dành cho các bạn sinh viên chuyên ngành Xây dựng, Công trình tham khảo phục vụ nhu cầu học tập, làm đồ án tốt nghiệp.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tính thép cột CCộtT (cm)h0 (cm)Z (cm)Lo (cm)e1 ên (cm)a= (cm)h0 a (cm)Lo (cm)e1CộtT a (cm)h0 (cm)Z (cm)Lo (cm)e1 ên (cm)h0 a (cm)Lo (cm)e1CộtT (cm)a= (cm)h0 (cm)Z (cm)Lo (cm)e1 ên a (cm)h0 a (cm)Lo (cm)e1 tổ hợp L (cm) N (kN) M (kNm) b (cm) h (cm)CộtT (cm)h0 (cm)Z (cm)Lo (cm)e1 ênC13 COMB1 100 1265.99 6.38 25 40 (cm)a= 4 (cm)h0 36 a 32 (cm)Lo 70 (cm)e1 0.504CộtT a (cm)h0 (cm)Z (cm)Lo (cm)e1C13 COMB1 100 1263.24 20.62 25 40 4 36 32 70 1.632 ên (cm)h0 a (cm)Lo (cm)e1C13 COMB2 100 1126.95 6.92 25 40 4 36 32 70 0.614CộtT (cm)a= (cm)h0 (cm)Z (cm)Lo (cm)e1C13 ên COMB2 100 1124.20 24.55 25 40 4 a (cm)h0 32 36 a 70 (cm)Lo 2.183 (cm)e1C13CộtT COMB3 100 1137.10 6.22 25 40 4 36 (cm)Z (cm) 32 70 (cm) 0.547 (cm)C13 ên COMB3 100 1134.35 19.93 25 40 (cm)a= 4 36 32 a 70 1.757C13CộtT COMB4 100 1176.45 6.28 25 40 4 a 36 (cm)Z 32 70 0.534C13 ên COMB4 100 1173.70 20.95 25 40 4 36 32 a 70 1.785C13CộtT COMB5 100 1251.51 6.59 25 40 (cm)a= 4 36 (cm)Z 32 70 0.526 ênC13 COMB5 100 1248.76 20.98 25 40 a 4 36 a 32 70 1.680 CộtC13 COMB6 100 981.83 54.73 25 40 4 36 (cm) 32 70 5.575C13 COMB6 100 979.08 20.08 25 40 (cm)a= 4 36 32 70 2.051C13 COMB7 100 1008.99 41.30 25 40 a 4 36 32 70 4.093C13 COMB7 100 1006.24 26.42 25 40 4 36 32 70 2.626 (cm)a=C13 COMB8 100 1213.44 49.67 25 40 4 36 32 70 4.093 aC13 COMB8 100 1210.69 17.98 25 40 4 36 32 70 1.485 (cm)C13 COMB9 100 1088.30 50.15 25 40 4 36 32 70 4.608C13 COMB9 100 1085.55 21.52 25 40 4 36 32 70 1.982C13 COMB10 100 1097.44 49.52 25 40 4 36 32 70 4.513C13 COMB10 100 1094.69 17.36 25 40 4 36 32 70 1.586C13 COMB11 100 1132.85 49.58 25 40 4 36 32 70 4.376C13 COMB11 100 1130.10 18.28 25 40 4 36 32 70 1.617C13 COMB12 100 1200.40 49.85 25 40 4 36 32 70 4.153C13 COMB12 100 1197.65 18.31 25 40 4 36 32 70 1.529C13 COMB13 100 1237.88 36.76 25 40 4 36 32 70 2.970C13 COMB13 100 1235.13 23.69 25 40 4 36 32 70 1.918C13 COMB14 100 1112.74 36.28 25 40 4 36 32 70 3.261C13 COMB14 100 1109.99 27.22 25 40 4 36 32 70 2.453C13 COMB15 100 1121.88 36.90 25 40 4 36 32 70 3.290C13 COMB15 100 1119.13 23.07 25 40 4 36 32 70 2.061C13 COMB16 100 1157.29 36.85 25 40 4 36 32 70 3.184C13 COMB16 100 1154.54 23.98 ...

Tài liệu được xem nhiều: