Danh mục

Tính thép cột D

Số trang: 15      Loại file: xlsx      Dung lượng: 102.35 KB      Lượt xem: 1      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cùng tham khảo bảng số liệu Tính thép cột D sau đây. Tài liệu dành cho các bạn sinh viên chuyên ngành Xây dựng, Công trình tham khảo phục vụ nhu cầu học tập, làm đồ án tốt nghiệp.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tính thép cột DCộtTê (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)Lo n (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)LoCộtTê (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)Lo n (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)LoCộtTê (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)Lo n (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)Lo tổ hợp L (cm) N (kN) M (kNm) b (cm) h (cm)CộtTê (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)Lo nC19 COMB1 100 430.07 0.88 25 25 (cm)a=a 4 (cm)h0 21 (cm)Za 17 (cm)Lo 70CộtTê (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)LoC19 COMB1 100 428.36 2.61 25 25 4 21 17 70 n (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)LoC19 COMB2 100 404.47 0.35 25 25 4 21 17 70CộtTê (cm)a=a (cm)h0 (cm)Za (cm)LoC19 n COMB2 100 402.75 1.74 25 25 4 (cm)a=a 21 (cm)h0 17 (cm)Za 70 (cm)LoC19CộtTê COMB3 100 405.57 0.97 25 25 4 (cm) 21 (cm) 17 (cm) 70 (cm)C19 n COMB3 100 403.85 2.85 25 25 4 21 17 70C19CộtTê COMB4 100 371.74 0.86 25 25 4 21 17 70C19 n COMB4 100 370.02 2.73 25 25 4 21 17 70C19CộtTê COMB5 100 438.51 0.84 25 25 4 21 17 70 nC19 COMB5 100 436.79 2.45 25 25 4 21 17 70 CộtC19 COMB6 100 440.13 12.76 25 25 4 21 17 70C19 COMB6 100 438.41 0.46 25 25 4 21 17 70C19 COMB7 100 284.83 11.58 25 25 4 21 17 70C19 COMB7 100 283.11 4.18 25 25 4 21 17 70C19 COMB8 100 487.45 11.85 25 25 4 21 17 70C19 COMB8 100 485.73 1.04 25 25 4 21 17 70C19 COMB9 100 464.41 11.38 25 25 4 21 17 70C19 COMB9 100 462.69 0.26 25 25 4 21 17 70C19 COMB10 100 465.39 11.93 25 25 4 21 17 70C19 COMB10 100 463.67 1.25 25 25 4 21 17 70C19 COMB11 100 434.95 11.83 25 25 4 21 17 70C19 COMB11 100 433.23 1.15 25 25 4 21 17 70C19 COMB12 100 495.04 11.81 25 25 4 21 17 70C19 COMB12 100 493.32 0.89 25 25 4 21 17 70C19 COMB13 100 347.68 10.06 25 25 4 21 17 70C19 COMB13 100 345.96 4.39 25 25 4 21 17 70C19 COMB14 100 324.64 10.53 25 25 4 21 17 70C19 COMB14 100 322.92 3.61 25 25 4 21 17 70C19 COMB15 100 325.62 9.97 25 25 4 21 17 70C19 COMB15 100 323.91 4.60 25 25 4 21 17 70C19 COMB16 100 295.18 10.07 25 25 4 21 17 70C19 COMB16 100 293.46 4.50 25 25 4 21 17 70C19 COMB17 100 355.27 10.09 25 25 4 21 17 70C19 COMB17 100 353.55 4.24 25 25 4 21 17 70C20 COMB1 400 386.63 2.65 25 25 4 21 17 280C20 COMB1 400 379.75 3.76 25 25 4 21 17 280C20 COMB2 400 361.53 3.08 25 25 4 21 17 280C20 COMB2 400 354.66 4.84 25 25 4 21 17 280C20 COMB3 400 362.34 1.99 25 25 4 21 17 280C20 COMB3 400 355.47 2.32 25 25 4 21 17 280C20 COMB4 400 328.42 2.33 25 25 4 21 17 280C20 COMB4 400 321.54 3.11 25 25 4 21 17 280C20 COMB5 400 395.08 2.82 25 25 4 21 17 280C20 COMB5 400 388.21 4.06 25 25 4 21 17 280C20 COMB6 400 382.87 26.12 25 25 4 ...

Tài liệu được xem nhiều: