Danh mục

Tính thép dầm

Số trang: 25      Loại file: xls      Dung lượng: 562.00 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Phí tải xuống: 11,000 VND Tải xuống file đầy đủ (25 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cùng tham khảo bảng Tính thép dầm sau đây. Tài liệu dành cho các bạn sinh viên chuyên ngành Xây dựng, Công trình, một số chuyên ngành có liên quan và những ai quan tâm đến vấn đề trên.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tính thép dầm TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM KHOA XÂY DỰNG BM: CƠ HỌC ỨNG DỤNGM.E PHẠM VĂN MẠNH Structural Engineer. Mechanics of Materials and Structures Lecturer Civil Engineering Faculty HCMC University of Architecture. Mobile phone: 0946.838.579 Email: manhkxd@gmail.com manhkxd@yahoo.com phamvanmanh@hcmuarc.edu.vn TÍNH CỐT THÉP DỌC DẦMChọn Mác BT M200 có Rn = 90 (kG/cm2) vàThép chịu lực AIII Ra = 3600 (kG/cm2)Thép đai AI Rađ = 2250 (kG/cm2) Vị trí Msap Q b h a φđ số nhánh α (Tm) (T) (cm) (cm) (cm) (mm) n gối 1 0.00 4.69 25 50 4 6 2 0.000 nhịp 1-2 5.56 8.37 25 50 4 6 2 0.117 gối 2 14.49 11.95 25 50 4 6 2 0.304 nhịp 2-3 11.73 8.37 25 50 4 6 2 0.246 gối 3 14.24 11.76 25 50 4 6 2 0.299 nhịp 3-4 5.54 8.232 25 50 4 6 2 0.116 ξ Ast chọn thép As chọn Cốt đai chọn (cm )2 (cm2)1.000 0.00 2φ20 6.28 φ 6@160có2 nhánh0.938 3.58 2φ16 4.02 φ 6@160có2 nhánh0.813 10.77 2φ20+2φ16 10.30 φ 6@160có2 nhánh0.856 8.27 2φ16+2φ16 8.04 φ 6@160có2 nhánh0.817 10.53 2φ20+2φ16 10.30 φ 6@160có2 nhánh0.938 3.57 2φ16 4.02 φ 6@160có2 nhánh TÍNH CỐT THÉP DỌC CẦU THANG BỘChọn Mác BT M250 có Rn = 110 (kG/cm2)Chọn loại thép AII Ra = 2700 (kG/cm2) α0 0.58 A0 0.412 Dầm Vị trí Msap b h a Fa (Tm) (cm) (cm) (cm) (cm2) BT nhịp =Mmax 2.15 100 12 1.5 8.41QD1 gối =0,3Mmax 0.645 100 12 1.5 2.34 BT nhịp =0.8Mmax 1.72 100 12 1.5 6.57QD2 gối =0,4Mmax 0.86 100 12 1.5 3.15THANG BỘ φ a Fa chọn thép Fa chọn (mm) mm (cm2) (cm2) 12 120 9.42 D12a120 9.42 OK 10 200 3.93 D10a200 3.93 OK 12 150 7.54 D12a150 7.54 OK 10 200 3.93 D10a200 3.93 OK TÍNH TOÁN GIÓ TĨNH TRUYỀN VÀO CỘT BIÊNDạng địa hình (A,B,C) B ztg (m) 300 mt 0.09Vùng áp lực gió (I,II,III) IIA W0 (T/m )2 0.083Hệ số độ tin cậy n 1.2 Tầng chiều cao cao trình k cđón chút Wđón Whút Ht (m) Z (m) (T/m2) (T/m2) T6 3.3 20.5 1.138 0.8 0.6 0.091 0.068 T5 3.3 17.2 1.102 0.8 0.6 0.088 0.066 T4 3.3 13.9 1.061 0.8 0.6 0.085 0.063 T3 3.3 10.6 1.010 0.8 0.6 0.080 0.060 T2 3.3 7.3 0.945 0.8 0.6 0.075 0.056 T1 5 4 0.848 0.8 0.6 0.068 0.051 Gió tổngBước cột Tải gió vào cột (T/m) (T/m) B (m) qđón qhút q 3.5 0.317 0.238 0.555 3.5 0.307 0.231 0.538 3.5 0.296 0.222 0.518 3.5 0.282 0.211 0.493 3.5 0.263 0.198 0.461 3.5 0.236 0.177 0.414 mau xanh : nhap mau den : khong nhap mau do : ket quaDạng địa hình (A,B,C) B ztg (m) 300 mt 0.09Vùng áp lực gió (I,II,III) IIA W0 (T/m2) 0.083Hệ số độ tin cậy n 1.2 chiều cao cao trình Wđón Tầng Ht (m) Z (m) k cđón chút (T/m2) T7 3 24.5 1.175 0.8 0.6 0.094 T6 3.5 21.5 1.147 0.8 0.6 0.091 T5 3.5 18 1.111 0.8 0.6 0.089 T4 3.5 14.5 1.069 0.8 0.6 0.085 T3 3.5 11 1.017 0.8 0.6 0.081 T2 3.5 7.5 0.949 0.8 0.6 0.076 T1 5 4 0.848 0.8 0.6 0.068Whút Bước cột Tải gió vào cột (T/m)(T/m ) 2 B (m) qđón qhút0.070 7.5 0.702 0.5270.069 7.5 0.686 0.5140.066 7.5 0.664 0.4980.064 7.5 0.639 0.4790.061 7.5 0.608 0.4560.057 7.5 0.567 0.4250.051 7.5 0.507 0.380 TÍNH TOÁN GIÓ TĨNH TRUYỀN VÀO CỘT GIỮADạng địa hình (A,B,C) B ztg (m) 300 mt 0.09Vùng áp lực gió (I,II,III) IIA W0 (T/m ) 2 0.083Hệ số độ tin cậy n 1.2 ...

Tài liệu được xem nhiều: