Danh mục

tính toán thiết kế công trình ( trụ sở Tổng công ty XNK xây dựng Việt Nam VINACONEX ), chương 10

Số trang: 9      Loại file: pdf      Dung lượng: 136.36 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Công trình xây dựng ở quận Đống Đa, có giá trị đỉnh gia tốc nền là , hệ số tầm quan trọng . Giá trị gia tốc nền thiết kế là: Vậy, cấp động đất thiết kế là cấp VII theo thang MM.1. Xác định lực cắt đáy theo 2 phương x, y:Tính giá trị hệ số ứng xử: Trong đó (với hệ kết cấu là hệ hỗn hợp tương đương tường): với theo điều 5.2.2.2.5.b TCVN 375-2006. với xác định như sau (tính với tầng điển hình có...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
tính toán thiết kế công trình ( trụ sở Tổng công ty XNK xây dựng Việt Nam VINACONEX ), chương 10 Chương 10: Ph©n bè lùc ®éng ®Êt theo ph-¬ng ngang1.1. Theo ph-¬ng x:- øng víi d¹ng dao ®éng thø nhÊt (mode 1), T1  2,6120( s ) : mk si si.mk s .mik Fb1x F1x TÇng (kg) (m) (kgm)  s .m i jk (T) (T) HÇm 0.00002 1 1597920 31.96 0.00002 573.51 0.01 01 1696290 0.00031 525.85 0.00039 573.51 0.22 02 931470 0.00276 2570.86 0.00191 573.51 1.09 03 992760 0.00525 5211.99 0.00387 573.51 2.22 04 1060580 0.00826 8760.39 0.00650 573.51 3.73 05 1047350 0.01143 11971.21 0.00889 573.51 5.10 06 1023200 0.01496 15307.07 0.01136 573.51 6.52 07 1023200 0.01883 19266.86 0.01430 573.51 8.20 08 1023200 0.02298 23513.14 0.01745 573.51 10.01 09 1001950 0.02740 27453.43 0.02038 573.51 11.69 10 1001950 0.03204 32102.48 0.02383 573.51 13.67 11 1001950 0.03687 36941.90 0.02742 573.51 15.73 12 1001950 0.04187 41951.65 0.03114 573.51 17.86 13 1001950 0.04700 47091.65 0.03496 573.51 20.05 14 1001950 0.05224 52341.87 0.03886 573.51 22.28 15 982780 0.05757 56578.64 0.04200 573.51 24.09 16 982780 0.06296 61875.83 0.04593 573.51 26.34 17 982780 0.06840 67222.15 0.04990 573.51 28.62 18 982780 0.07385 72578.30 0.05388 573.51 30.90 19 982780 0.07931 77944.28 0.05786 573.51 33.18 20 982780 0.08476 83300.43 0.06184 573.51 35.46 21 982780 0.09019 88636.93 0.06580 573.51 37.74 22 982780 0.09559 93943.94 0.06974 573.51 40.00 23 982780 0.10095 99211.64 0.07365 573.51 42.24 24 982780 0.10627 104440.03 0.07753 573.51 44.46 25 982780 0.11569 113697.82 0.08440 573.51 48.41 26 879000 0.11679 102658.41 0.07621 573.51 43.71- øng víi d¹ng dao ®éng thø hai (mode 5), T2  0,5480( s) : mk si si.mk s .mik Fb2x F2x TÇng (kg) (m) (kgm)  s .m i jk (T) (T) HÇm 1 1597920 0.00000 0.00 0.00000 880.40 0.00 - 01 1696290 0.00190 -3219.56 0.00441 880.40 3.88 - - 02 931470 0.01428 13301.39 0.01820 880.40 16.03 - - 03 992760 0.02552 25335.24 0.03467 880.40 30.53 - - 04 1060580 0.03739 39655.09 0.05427 880.40 47.78 - - 05 1047350 0.04828 50566.06 0.06920 880.40 60.93 - - 06 1023200 0.05870 60061.84 0.08220 880.40 72.37 - - 07 1023200 0.06814 69720.85 0.09542 880.40 84.00 - - 08 1023200 0.07619 77957.61 0.10669 880.40 93.93 - - 09 1001950 0.08248 82640.84 0.11310 880.40 99.57 - - 10 1001950 0.08671 86879.08 0.11890 880.40 104.68 - - 11 1001950 0.08864 88812.85 0.12154 880.40 107.01 - - 12 1001950 0.08813 88301.85 0.12085 880.40 106.39 - - 13 1001950 0.08510 85265.95 0.11669 880.40 102.73 - - 14 1001950 0.07954 79695.10 0.10907 880.40 96.02 - - ...

Tài liệu được xem nhiều: