Danh mục

tính toán thiết kế công trình ( trụ sở Tổng công ty XNK xây dựng Việt Nam VINACONEX ), chương 13

Số trang: 10      Loại file: pdf      Dung lượng: 137.52 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

tổ hợp hệ quả tác động động đất: 1. Tính toán nội lực: Sử dụng phần mềm SAP 9.0.3 để tính toán nội lực khung trục 1 với các tải trọng đã tính toán ở các chương trước. Kết quả nội lực khung được thể hiện trong phần phụ lục. 2. Tổ hợp hệ quả tác động động đất: Do phổ phản ứng ở các dạng dao động được xem là độc lập với nhau (luôn có Ti+1
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
tính toán thiết kế công trình ( trụ sở Tổng công ty XNK xây dựng Việt Nam VINACONEX ), chương 13Chương 13: tÝnh to¸n, tæ hîp néi lùc, tÝnh cèt thÐp cho khung trôc 1 * ---------------------------------- ----------------------------------I. TÝnh néi lùc, tæ hîp hÖ qu¶ t¸c ®éng ®éng ®Êt:1. TÝnh to¸n néi lùc: Sö dông phÇn mÒm SAP 9.0.3 ®Ó tÝnh to¸n néilùc khung trôc 1 víi c¸c t¶i träng ®· tÝnh to¸n ë c¸c ch-¬ng tr-íc.KÕt qu¶ néi lùc khung ®-îc thÓ hiÖn trong phÇn phô lôc.2. Tæ hîp hÖ qu¶ t¸c ®éng ®éng ®Êt:Do phæ ph¶n øng ë c¸c d¹ng dao ®éng ®-îc xem lµ ®éc lËp víinhau (lu«n cã Ti+1 1 -11.20 24.83 7.94 28.37 C1 2 1.04 -8.18 -4.72 9.5023 1 -20.59 39.66 12.74 46.47 C2 2 11.10 -24.37 -9.72 28.49 1 -13.71 26.56 6.85 30.66 C1 2 3.64 -14.02 -6.77 15.9922 1 -24.91 44.39 12.02 52.30 C2 2 15.66 -32.85 -11.95 38.30 1 -15.80 26.70 4.88 31.41 C1 2 6.21 -18.78 -7.90 21.3021 1 -29.01 46.76 9.89 55.91 C2 2 20.16 -39.41 -12.67 46.04 1 -17.73 25.83 2.41 31.42 C1 2 8.70 -22.07 -8.08 25.0620 1 -32.80 47.14 6.66 57.81 C2 2 24.48 -43.68 -11.88 51.46 1 -19.52 24.55 -0.32 31.37 C1 2 11.08 -25.68 -7.36 28.9219 1 -36.35 46.34 2.66 58.96 C2 2 28.52 -47.37 -9.75 56.15 1 -21.16 20.75 -3.07 29.79 C1 2 13.32 -27.36 -5.87 30.9918 1 -39.64 41.99 -1.68 57.77 C2 2 32.44 -48.07 -6.06 58.31 1 -22.71 16.40 -5.64 28.57 C1 2 15.52 -27.75 -3.76 32.0217 1 -42.68 36.00 -6.04 56.16 C2 2 35.99 -46.42 -2.85 58.81 1 -24.06 11.20 -7.82 27.67 C1 2 17.15 -26.92 -1.37 31.9516 1 -45.61 28.40 -10.09 54.67 C2 2 39.64 -43.11 -1.68 58.5915 1 -25.82 5.20 -9.60 28.03 C1 2 20.51 -26.73 1.47 33.72 C2 1 -47.89 18.58 -13.46 53.10 2 41.09 -37.44 5.58 55.87 1 -25.54 -3.95 -10.52 27.90 C1 2 19.76 -25.31 3.25 32.2714 1 -52.82 7.10 -16.76 55.87 C2 2 45.25 -33.91 9.38 57.32 1 -28.59 -10.95 -10.99 32.53 C1 2 21.64 -22.62 5.97 31.8713 1 -53.39 -5.26 -17.33 56.38 C2 2 47.26 -26.60 12.70 55.70 1 -29.16 -18.08 -9.76 35.67 C1 2 23.13 -18.48 8.44 30.7912 1 -55.56 -16.78 -16.80 60.42 C2 2 49.80 -17.73 15.54 55.10 1 -29.95 -24.69 -7.69 39.57 C1 2 24.77 -13.49 10.49 30.0911 1 -56.97 -28.36 -14.71 65.32 C2 2 52.01 -7.79 17.35 55.38 1 -30.40 -30.97 -4.77 43.66 C1 2 25.87 -8.36 11.90 29.6810 1 -58.30 -39.85 -11.29 71.51 C2 2 54.48 2.91 18.11 57.48 1 -31.19 -37.46 -1.19 48.76 C1 2 29.12 -2.27 13.23 32.0609 1 -58.80 -51.11 -6.43 78.17 C2 2 54.62 12.30 17.43 58.64 1 -29.43 -43.30 3.77 52.49 C1 2 28.46 0.59 13.71 31.6008 1 -61.61 -64.70 -0.44 89.34 C2 2 58.23 21.91 16.95 64.48 1 -31.04 -49.29 7.89 58.78 C1 2 30.25 6.90 13.18 33.7107 1 -59.81 -72.26 5.88 93.99 C2 2 59.92 32.30 14.55 69.6106 1 -29.98 -51.62 11.76 60.84 C1 2 34.69 17.09 11.15 40.25 1 -58.78 -78.12 11.58 98.45 C2 2 61.29 42.69 10.66 75.45 1 -25.38 -48.70 14.54 56.81 C1 2 29.38 15.55 10.10 34.74 05 1 -56.96 -82.04 17.02 101.31 C2 2 70.62 61.36 5.31 93.70 1 -29.91 -56.34 18.57 66.44 C1 2 32.67 25.28 6.63 41.84 04 ...

Tài liệu được xem nhiều: