Danh mục

TÍNH TOÁN TRONG HẢI DƯƠNG HỌC - Phụ lục

Số trang: 70      Loại file: pdf      Dung lượng: 527.61 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Xem trước 7 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

PHỤ LỤC 1: NHỮNG BẢNG HẢI DƯƠNG HỌC DÙNG ĐỂ TÍNH CÁC ĐẶC TRƯNG VẬT LÝ NƯỚC BIỂN
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
TÍNH TOÁN TRONG HẢI DƯƠNG HỌC - Phụ lụcP HỤ LỤC 1: NHỮNG BẢNG HẢI DƯƠNG HỌC DÙNG ĐỂ TÍNH CÁC ĐẶC TRƯNG VẬT LÝ NƯỚC BIỂN 78 Bảng 1. Hiệ u chỉnh  p .10 5 cho thể tích riêng do áp suất (bảng 15 [6]) p p p p p p p p 0 0 150 1200 5000 0067 0532 2091 10 200 1400 5500 0004 0090 0619 2283 20 250 1500 6000 0009 0112 0662 2473 25 300 1600 6500 0011 0135 0705 2659 30 400 1800 7000 0013 0180 0791 2843 40 500 2000 7500 0018 0224 0876 3025 50 600 2500 8000 0022 0269 1087 3204 60 700 3000 8500 0027 0313 1294 3381 75 800 3500 9000 0034 0357 1498 3555 80 900 4000 9500 0036 0401 1698 3727 100 1000 4500 10000 0045 0445 1896 3897 Bảng 2.a. Hiệ u chỉnh  tp .10 5 của thể tích riêng do nhiệt độ và áp suất (bảng 16 [6]) t  C (từ 2 đến 14C) p 2 1 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 50 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1100 0 0 0 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 3 3 3 1200 0 1 1 1 2 2 3 3 4 4 4 5 5 5 5 1 1300 0 1 2 2 3 4 4 5 5 6 7 7 8 8 8 2 1400 0 1 2 3 4 5 6 6 7 8 9 9 10 11 11 2 1500 0 1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 12 13 14 3 1600 0 2 3 5 6 7 8 10 11 12 13 14 15 16 17 3 2700 0 2 4 5 7 8 11 11 13 14 15 16 17 18 19 4 2800 0 2 4 6 8 10 11 13 14 16 17 18 20 21 22 4 2900 0 2 5 7 9 11 13 14 16 18 19 21 22 23 25 5 21000 6 0 3 5 7 10 12 14 16 18 20 21 23 24 26 27 31200 7 0 3 6 9 12 14 17 19 21 23 25 27 29 31 33 31400 8 0 4 7 10 13 16 19 22 25 27 29 32 34 36 38 41500 8 0 4 7 11 14 17 21 23 26 29 31 34 36 38 40 41600 9 0 4 8 12 15 19 22 25 28 31 33 36 38 41 43 ...

Tài liệu được xem nhiều: