Danh mục

Tóan 2 - Bài 151, 152

Số trang: 9      Loại file: pdf      Dung lượng: 70.40 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Thư Viện Số

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 5,000 VND Tải xuống file đầy đủ (9 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

- Giúp HS + Biết đặt tính và thực hiện phép trừ các số có 3 chữ số (không nhớ) theo cột dọc+ Ôn tập về giải bài toán về ít hơn+ Luyện kĩ năng thực hiện tính trừ các số có 3 chữ số (không nhớ) theo cột dọc+ Ôn luyện về tên gọi thành phần và kết quả của phép trừ. Ôn luyện cách tìm số trừ, số bị trừ, hiệu.+ Ôn luyện giải bài toán ít hơn+ Củng cố biểu tượng kĩ năng, nhận dạng hình tứ giác...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tóan 2 - Bài 151, 152 TI T: 150 PHÉP TR (KHÔNG NH ) TRONG PH M VI 1000I/M C TIÊU:- Giúp HS + Bi t t tính và th c hi n phép tr các s có 3 ch s (không nh ) theoc td c + Ôn t p v gi i bài toán v ít hơnII/ DÙNG D Y H C- Các hình vuông bi u di n trăm, ch c, ơn v .III/CÁC HO T NG D Y H C1/KTBC: G i HS lên b ng làm bài t p sau - 3 em lên làm bài, l p làm gi y nháp t tính và tính a/ 456 + 124; 673 + 216 b/ 542 + 157; 214 + 585 c/ 693 + 104; 120 + 805 Nh n xét và cho i m hs2/Bài m i :GT bài- Hư ng d n tr các s có 3 ch s (không nh )a/ Gi i thi u phép tr :-Nêu bài toán: Có 635 hình vuông, b t i 214hình vuông. H i còn l i bao nhiêu hình vuông ? - Phân tích bài toán- Mu n bi t còn l i bao nhiêu hình vuông ta làm - Th c hi n phép trth nào ? 635 - 214- Nh c l i bài toán và ánh d u g ch 214 hìnhvuông như BHb/ i tìm k t qu- Yêu c u hs quan sát hình bi u di n phép tr vàh i- Ph n còn l i có t t c m y trăm, m y ch c vàm y hình vuông ?- 4 trăm, 2 ch c và 1 hình vuông là ? hình vuông - Có 4 trăm, 2 ch c, và 1 hv?- V y 635 tr 214 b ng bao nhiêu ? - Là 421 hình vuôngc/ t tính và th c hi n tính: - 635 – 214 = 421- Nêu yêu c u: D a vào cách t tính c ng cács có 3 ch s , hãy suy nghĩ và tìm cách t tínhtr 635 – 214. - 2 em lên b ng, l p làm bài c- N u hs t tính úng, cho hs nêu l i cách ttính c a mình. Sau ó cho m t s em khác nh cl i.- N u hs t tính chưa úng, giáo viên nêu cáchdaawtj tính cho hs c l p cùng theo dõi.- GV nêu: Vi t s th nh t (635) sau ó xu ngdòng vi t ti p s th hai (214) sao cho các sth ng c t v i nhau. t d u tr gi a và k - HS Theo dõiv ch ngang b t u tính.- Yêu c u hs d a vào cách th c hi n tính tr v i 635 -các s có 2 ch s tìm cách th c hi n phép 214tính trên.- T ng k t thành quy t t th c hi n tính tr và Tính t ph i sang tráicho hs h c thu c. 635- t tính − 214 421 + Vi t trăm dư i trăm + Ch c dư i ch c - 5 tr 4 b ng 1 vi t 1 + ơn v dư i ơn v - 3 tr 1 b ng 2 vi t 2- Tính: Tr t ph i sang trái, ơn v tr v i ơn - 6 tr 2 b ng 4 vi t 4v , ch c tr v i ch c, trăm tr v i trăm.3/ Luy n t p –th c hànhBài 1: Yêu c u làm bc - HS làm bài 484 586 497 925Bài 2: t tính − 241 − 235 − 125 − 420 243 351 372 505 Yêu c u làm PHT Làm phi u 548 732 592 Thu ch m, nh n xét − − − 312 201 222- Yêu c u cho 2 em nêu l i cách t tính và th c 236 531 370hi n tính 395 − 23Bài 3: Tính nh m 372 Hư ng d n m u: 2 em nêu l i a/ 500 - 200 = 300 b/ 1000 - 200 = 800 HS nêu mi ng tìm k t quNh n xét cho i m hs- Em có nh n xét gì v các s trong bài t pBài 4: Yêu c u c ...

Tài liệu được xem nhiều: