Thông tin tài liệu:
+ Ôn luyện về kĩ năng đọc viết số, so sánh số thứ tự các số trong phạm vi 1000+ Ôn luyện phép công, trừ (không nhớ) viết số, so sánh các số thứ tự trong phạim vi 1000
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tóan 2 - Bài CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000 TI T: 158 CÁC S TRONG PH M VI 1000I/M C TIÊU:- Giúp HS: + Ôn luy n v kĩ năng c vi t s , so sánh s th t các s trong ph m vi1000II/ DÙNG D Y H C Vi t trư c lên b ng n i dung bài t p 2III/CÁC HO T NG D Y H C1/GT bài:2/ Hư ng d n ôn t pBài 1: Vi t các s Vi t: 915, 695, 714, 524, 101, 250, 371, 900, 199, 555GV c cho HS vi t s bc HS làm bàiBài 2: Yêu c u hs lên b ng i n s còn thi uvào ch tr ngNh n xét, cho i m hsBài 3: Vi t các s tròn trăm vào ch ch m 100; 200; 300; 400; 500; 600; 700; 800; 900; 1000 - 2 em làm, l p làm PHTBài 4: i n d u > < = 372 > 299 631 < 640G i 2 em lên b ng làm 465 < 700 909 = 902 + 7 534 = 500 + 34 708 < 807Bài 5: Yêu c u hs vi t s bé nh t có 3 ch s , - 100, 999, 1000l n nh t có 3 ch s , vi t s li n sau s 9993/ C ng c – D n dò : Nh n xét ti t h c TI T: 159 CÁC S TRONG PH M VI 1000 (TT)I/M C TIÊU:- Giúp HS: + Ôn luy n phép công, tr (không nh ) vi t s , so sánh các s th t trongph im vi 1000II/CÁC HO T NG D Y H C1/ GT bài2/ Hư ng d n ôn t pBài 1: Yêu c u HS m SGK - c các s ng v i cách cNh n xét cho i m HSBài 2: Yêu c u vi t các s dư i d ng t ng - HS làm VBTHư ng d n m u842 = 800 + 40 + 2 285, 257, 279, 297Bài 3: Thi vi t các s T bé nl n 257, 279, 285, 297 T l n n béNh n xét tuyên dương 297, 285, 279, 257 HS vi t vào vBài 4: Vi t s thích h p vào ch ch m …… 467, 468, 469, 470 a/ 462; 464; 466; … 358, 359, 360 b/ 353; 355; 357; … 836, 837, 838 c/ 815; 825; 835; …3/ C ng c – D n dò : T ng k t ti t h c và giaocác bài t p b tr ki m tra cho h c sinh Nh n xét ti t h c