Thông tin tài liệu:
Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu để nắm chi tiết 12 đề thi một tiết, chương 4, Đại số lớp 7. Đây còn là tư liệu tham khảo hữu ích cho quý giáo viên trong việc đánh giá năng lực của học sinh.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tổng hợp 12 Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 7 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI 7 – CHƯƠNG 4 ĐỀ 1Bài 1: 4 21.1 Thế nào là 2 đơn thức đồng dạng? Tìm 5 đơn thức đồng dạng với xy rồi tính 5tổng các đơn thức tìm được.1.2 Thu gọn,tìm bậc a) 2x 2 y3 1 xy 3xy 4 2 b) 3 xy 3 x 4 y 3 3 2 2 c) xy 2 xy 4 x 2 y 12 2 xy 2 3 xy 20 4 x 2 y 3Bài 2: Cho hai biểu thức sau 3 A(x)= x5 4 x 2 x 5 2 2 B(x)= 4 x 2 x x5 x 4 5 3a)Tính A(x)+B(x) (1đ)b)Tính B(x) -A(x) (1đ)c)Chứng tỏ B(x)-A(x) không có nghiệmBài 3: Tính giá trị biểu thức A tại x= 1 , y=2 2 5A= x 2 y x3 8 xy x 2 y x3 xy 4 3 7 7 Bài 4: Tìm nghiệm của các đa thức: a)P(x)= -2x+3 1 b)Q(x)= x 2 8 3 4 x 2 Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí ĐỀ 2Bài 1 : Thu gọn đơn thức, tìm hệ số, tìm bậc: 3 2 a) x y (3) xy 4 z 2 4 2 5 2 3 2 2 b) xy ( x y z ) 5 4Bài 2 : Thu gọn đa thức sau: 2 2 A= (6x2y – 3x2 + 4xy) – ( x + 4x2y – 2xy – 6 + 2x2y) + (–xy – 3,5) 3Bài 3 : a) Tìm đa thức M biết M + (x2 – xy + y2) = x2 + xy – 2y2 b) Tính giá trị của M tại x = -3 ; y= 2Bài 4 : Cho hai đa thức: A(x) = 5x2 – 6x + 2x3 – 4 + 3x4 B(x) = 4x – 5x2 – 5x3 – x4 + 7 a) Tính A(x) + B(x) b) Tính A(x) – B(x) c) Kiểm tra xem x = 1 có phải là nghiệm của A(x)? Vì sao?Bài 5 : Tìm nghiệm của các đa thức : a) P(x) = 3x – 15 b) Q(x) = 5 x 2 1 ĐỀ 3Bài 1: Thu gọn,tìm bậc 1 3a) 8x 2 y( xy ) 3xyz 2Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 2 1 2 3 x y 27 x y 2 b) 3 4 4c) 3xy 3 4 xy x 2 2 x 2 y xy 3 y 3 x x 2 5 5Bài 2: Cho đa thức: 3 2 2A(x)= x5 4 x 2 x B(x)= - 4 x 2 x x5 x 4 5 5 3 a)Tính A(x)+B(x) (1đ) b)Tính B(x) -A(x) (1đ) 1Bài 3: Tính giá trị biểu thức A tại x= , y=2 3 1 2 2 2 2 A= x y x 3 8 xy x 2 y x 3 xy 4 1 3 5 3 5 Bài 4: Tìm nghiệm của các đa thức: a)P(y)= -y+5 1 b)Q(x)= x 2 8 x 2 x 2 ĐỀ 4Bài 1: Thu gọn, tìm bậc? a) 2x2y3 . 5x2xy (-x2y2z) 1 b) 2 xy 3 .( x 5 y 2 ) 2 5 c) 2x5y – 3x2y + x3y + 5 – x2 +3x – 2x5y – x3y – 2 + xBài 2: Cho hai biểu thức sau A (x) = -5 + x2 -4x + 3x3 – 3x5Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí B ( x) = - x5 + 2x – 2x3 + 6x4 - 7a. Tính A(x) + B(x)?b. Tính A (x) – B (x)?c. Chứng tỏ x= -1 là nghiệm của B(x)Bài 3: Cho đa thức sauD = -xy2 + 3xy – 5x3y2 - 0,75E = 2xy2 – xy – 5x3y2 + 0,25 a) Tính F = D – E b) Hãy tính giá trị của F tại x = -1 ; y = -2Bài 4: Tìm nghiệm a. G(x) = 2 x 7 ( x 14) b. H(x) = -3x2 ( x – 1 ) – 9 ( 1 – x ) ĐỀ 5Bài 1 : Thu gọn đơn thức, tìm hệ số, tìm bậc: 1 3 a) 6xy2 ( x y) (-6xyz) ...